Hit me up la gi

Ngày đăng: 8/12/2025 11:40:49 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 8
  • ~/Img/2025/8/hit-me-up-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/hit-me-up-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/hit-me-up-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/8/hit-me-up-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6171452] - Cập nhật: 36 phút trước

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi tham gia các khóa học IELTS, bạn có thể bắt gặp cụm từ "hit me up" trong giao tiếp hoặc văn nói. Vậy hit me up nghĩa là gì? Đây là một cụm từ lóng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt ở giới trẻ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng, các cụm từ đồng nghĩa, cũng như các thành ngữ liên quan đến "hit" để bạn nắm rõ hơn.

1. Hit me up là gì?

"Hit me up" là một cụm từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật. Cụm từ này có nghĩa là liên lạc với tôi hoặc gọi cho tôi. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc khi ai đó muốn mời gọi người khác liên hệ với mình để trao đổi, trò chuyện hoặc sắp xếp một việc gì đó.

Ví dụ:

  • "If you’re free this weekend, hit me up!"
  • (Nếu cuối tuần này bạn rảnh, liên lạc với mình nhé!)

Cụm từ này phổ biến trong văn hóa Mỹ, đặc biệt trong giới trẻ, và thường được dùng trong các ngữ cảnh thoải mái, không trang trọng.

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ hit me up

Cấu trúc:

Hit + someone + up

  • Someone: Người được yêu cầu liên lạc.
  • Up: Mang ý nghĩa kết nối hoặc liên hệ.

Cách dùng:

  • Hit me up thường được dùng để mời ai đó liên lạc qua điện thoại, tin nhắn, hoặc các nền tảng mạng xã hội.
  • Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật, giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp thân thiết.
  • Có thể được dùng để đề nghị một cuộc gặp, trò chuyện, hoặc trao đổi thông tin.

Ví dụ:

  • "Hey, hit me up when you’re in town."
  • (Này, liên lạc với tớ khi cậu ở trong thành phố nhé.)
  • "I’ve got some ideas for the project, hit me up later."
  • (Tớ có vài ý tưởng cho dự án, liên lạc với tớ sau nhé.)

Lưu ý:

  • Tránh dùng "hit me up" trong các tình huống trang trọng như công việc chuyên nghiệp hoặc giao tiếp với cấp trên.
  • Cụm từ này thường mang tính chất thân thiện, gần gũi.

3. Các phrasal verbs đồng nghĩa với hit me up

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với "hit me up" mà bạn có thể sử dụng thay thế:

  • Call me up: Gọi điện cho tôi.
  • Ví dụ: "Call me up when you’re free." (Gọi cho tớ khi cậu rảnh nhé.)
  • Get in touch: Liên lạc.
  • Ví dụ: "Let’s get in touch next week." (Hãy liên lạc vào tuần sau nhé.)
  • Reach out: Kết nối, liên hệ.
  • Ví dụ: "Reach out to me if you need help." (Liên hệ với tớ nếu cậu cần giúp.)
  • Give me a shout: Gọi tôi, liên lạc với tôi.
  • Ví dụ: "Give me a shout when you’re ready." (Gọi tớ khi cậu sẵn sàng.)

Những cụm từ này có sắc thái tương tự và đều phù hợp trong giao tiếp thân mật.

4. Các phrasal verbs của hit

Động từ "hit" kết hợp với nhiều giới từ khác tạo thành các cụm phrasal verbs với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cụm phổ biến:

4.1. Hit out

  • Ý nghĩa: Chỉ trích hoặc tấn công ai đó bằng lời nói hoặc hành động.
  • Ví dụ: "He hit out at his critics during the press conference."
  • (Anh ấy chỉ trích các nhà phê bình trong buổi họp báo.)

4.2. Hit on

  • Ý nghĩa: Tán tỉnh ai đó hoặc tình cờ nghĩ ra một ý tưởng.
  • Ví dụ:
  • Tán tỉnh: "He was hitting on her at the party." (Anh ta tán tỉnh cô ấy ở bữa tiệc.)
  • Nghĩ ra ý tưởng: "I hit on a great idea for the project." (Tôi tình cờ nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)

4.3. Hit with

  • Ý nghĩa: Gây sốc hoặc tác động mạnh đến ai đó bằng thông tin, chi phí, v.v.
  • Ví dụ: "They hit us with a huge bill." (Họ khiến chúng tôi sốc với một hóa đơn khổng lồ.)

4.4. Hit back

  • Ý nghĩa: Đáp trả, phản công.
  • Ví dụ: "After being criticized, she hit back with a strong argument." (Sau khi bị chỉ trích, cô ấy đáp trả bằng một lập luận mạnh mẽ.)

4.5. Hit upon

  • Ý nghĩa: Tình cờ phát hiện hoặc nghĩ ra điều gì đó.
  • Ví dụ: "We hit upon a solution to the problem." (Chúng tôi tình cờ tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

4.6. Hit for

  • Ý nghĩa: Yêu cầu hoặc xin ai đó một thứ gì đó (thường là tiền).
  • Ví dụ: "He hit his parents for some cash." (Anh ấy xin tiền bố mẹ.)

5. Một số cụm từ và thành ngữ phổ biến với hit

Ngoài các phrasal verbs, "hit" còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh thú vị. Dưới đây là danh sách các thành ngữ phổ biến:

5.1. Hit the nail on the head

  • Ý nghĩa: Làm hoặc nói đúng trọng tâm, chính xác.
  • Ví dụ: "You hit the nail on the head with your analysis." (Bạn đã nói đúng trọng tâm với phân tích của mình.)

5.2. Hit (it) big

  • Ý nghĩa: Thành công lớn, đạt được thành tựu lớn.
  • Ví dụ: "She hit it big with her new startup." (Cô ấy thành công lớn với công ty khởi nghiệp mới.)

5.3. Hit the jackpot

  • Ý nghĩa: Gặp may mắn lớn, đạt được thành công bất ngờ.
  • Ví dụ: "He hit the jackpot when he won the lottery." (Anh ấy trúng số lớn.)

5.4. Hit it off

  • Ý nghĩa: Hợp nhau, thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên.
  • Ví dụ: "We met at the party and hit it off immediately." (Chúng tôi gặp nhau ở bữa tiệc và hợp nhau ngay lập tức.)

5.5. Hit the sack

  • Ý nghĩa: Đi ngủ.
  • Ví dụ: "I’m exhausted, time to hit the sack." (Tôi kiệt sức rồi, đến lúc đi ngủ thôi.)

5.6. Hit the ground

  • Ý nghĩa: Bắt đầu một việc gì đó với năng lượng và hiệu quả cao (thường là "hit the ground running").
  • Ví dụ: "She hit the ground running in her new job." (Cô ấy bắt đầu công việc mới với tốc độ nhanh.)

5.7. Hit a wall

  • Ý nghĩa: Gặp trở ngại, không thể tiến xa hơn.
  • Ví dụ: "I hit a wall with my research." (Tôi gặp trở ngại với nghiên cứu của mình.)

5.8. Hit the dust

  • Ý nghĩa: Thất bại hoặc bị đánh bại.
  • Ví dụ: "His business hit the dust after the economic crisis." (Công việc kinh doanh của anh ấy thất bại sau khủng hoảng kinh tế.)

5.9. Hit the town

  • Ý nghĩa: Ra ngoài vui chơi, tận hưởng cuộc sống về đêm.
  • Ví dụ: "Let’s hit the town this weekend!" (Cuối tuần này đi chơi phố nhé!)

5.10. Hit the road

  • Ý nghĩa: Lên đường, bắt đầu một chuyến đi.
  • Ví dụ: "We need to hit the road early to avoid traffic." (Chúng ta cần lên đường sớm để tránh tắc đường.)

5.11. Hit the roof

  • Ý nghĩa: Nổi giận, mất bình tĩnh.
  • Ví dụ: "My dad hit the roof when he saw my grades." (Bố tôi nổi giận khi thấy điểm của tôi.)

5.12. Hit the headlines

  • Ý nghĩa: Lên trang nhất, trở thành tâm điểm chú ý.
  • Ví dụ: "Her speech hit the headlines this morning." (Bài phát biểu của cô ấy lên trang nhất sáng nay.)

5.13. Hit the books

  • Ý nghĩa: Học hành chăm chỉ, ôn bài.
  • Ví dụ: "I need to hit the books for my IELTS exam." (Tôi cần ôn bài chăm chỉ cho kỳ thi IELTS.)

6. Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau:

  1. Điền từ: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng các cụm từ với "hit" đã học.
  • I’m tired, I think I’ll ________ tonight. (hit the sack)
  • We really ________ at the party last night. (hit it off)
  • If you have any questions, just ________. (hit me up)
  1. Chọn đáp án đúng:
  2. "Hit the nail on the head" có nghĩa là:
  3. a) Đi ngủ
  4. b) Nói đúng trọng tâm
  5. c) Thành công lớn
  6. Đáp án: b
  7. Viết câu: Sử dụng ít nhất 3 cụm từ với "hit" để viết một đoạn văn ngắn về một ngày của bạn.

Học và áp dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, đặc biệt khi tham gia các khóa học IELTS hoặc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy hit me up qua các nền tảng học tập hoặc để lại câu hỏi nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo