Học tiếng hàn ở yên phong-chủ đề giao thông

Ngày đăng: 4/15/2021 7:20:06 PM - Dịch vụ - Bắc Ninh - 91
Chi tiết [Mã tin: 3249453] - Cập nhật: 16 phút trước

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ DỀ GIAO THÔNG

·        교통수달: (cio thong xu tan): các phương tiện giao thông (nói chung)

·        비행기: (bi heng ci): Máy bay

·        자동차: (cha tong sha): Xe hơi

·        자전거: (cha chơn cơ): Xe đạp

·        오토바이: (motho ba i): Xe máy

·        버스: (bo xu): Xe buýt

·        택시: (thec xi): Xe taxi

·        배: (be): Tàu thủy

·        기차: (ci sha): Tàu hỏa

·        전철: (chon showl): Tàu điện

 

·        터미널: (tho mi nowl): Bến xe

·        공항: (cong hang): Sân bay

·        항공사: (hang cong xa): Hãng hàng không

·        기차역: (ci sha ioc): Bến tàu

·        사거리: (xa co ri): Ngã tư

·        삼거리: (xam co ri): Ngã ba

·        고속도로: (co soc co to): Đường cao tốc 

·        다리: (ra ri): cầu

·        항만: (hang man): cảng

·        전철표: (chon shon pio): ga tàu điện

·        매표소: (me pio xo): nơi bán vé

·        카센터: (khxen tho): trạm sửa xe

·        이위치: (i uy shi): địa điểm

·        항공원: Vé máy bay

·        비행기에서내리다: (bi heng ci exo ne ri ta): Xuống máy bay

·        승무원: (xung mu uon): Tiếp viên hàng không

·        출국하다: (shul cuc hata): Xuất cảnh

·        입국하다: (ip cuucs ha ta): Nhập cảnh

·        짐을부치다: (chi nuwl bu shi ta): gửi hành lý

·        교통표시판: (cio thong pio xi pan): Bảng hướng dẫn

·        일방통행: (il bang thong heng): đường một chiều

·        주차금지: (chi sha cum chi): cấm đỗ xe

·        죄희전: (choa hue chon): rẽ phải

·        우회전: (u hue tung): rẽ trái

·        신호등: (xin ho tung): đèn hiệu

·        횡단보도: (hueng tan bô tô): chỗ sang đường

·        건너가다: (com no ca ta): đi sang đường

·        전철역: (chon show pio): vé khứ hồi

·        표: (pio): vé

·        왕복표: (oang boc pio): vé khứ hồi

·        비행기표: (bi heng ci pio): vé máy bay

·        기사: (cixa): tài xế

·        기름: (ci rum): xăng dầu

·        교통사고: (cioo thong xa co): tai nạn giao thông

·        표를사다: (pio rul xa ta): mua vé

·        예매하다: (ie me ha ta): đặt mua trước

·        타다: (tha ta): đi xe

·        비행기를타다: (bi heng ci rul tha ta): đi bằng máy bay

·        기차로가다: (ci sha lo ca ta): đi bằng tàu hỏa

·        출발: (shul bal): xuất phát

·        도착하다: (to shacs ha ta): đi đến nơi

·        배웅하다: (be ung ha): Tiễn

·        마중하다: (ma chung ha ta): Đón

·        길을잃다: (ci rul il ta): Lạc đường

·        길을묻다: (ci rul mut ta): Hỏi đường

·        길이막하다: (ciri mac hita): Tắc nghẽn giao thông


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG

NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH

HOTLINE: 0966.411.584

Tin liên quan cùng chuyên mục Dịch vụ