Học tiếng hàn tại yên phong-từ vựng thời tiết

Ngày đăng: 3/5/2021 8:17:04 PM - Dịch vụ - Bắc Ninh - 55
Chi tiết [Mã tin: 3212350] - Cập nhật: 1 phút trước

Hôm nay Atlantic Yên Phong xin gửi tới các bạn những từ mới và hội thoại về chủ đề thời tiết

1 : 계절—- Mùa

2 : 봄 — Xuân

3 : 여름— Hạ

4 : 가을 — Thu

5 : 겨울 — Đông

6 : 서리— Sương

7 : 바람 — Gió

8 : 바람불다 —Gió thổi

9 : 몬수운(계절풍): —Gió mùa

10 : 안개끼다— Sương mù

11 : 얼음얼다— Đóng băng

12 : 덥다, 더위:— Nóng

13 : 춥다 (추위): —Lạnh

14 : 따뜻하다—- Ấm áp

15 : 비—- Mưa

16 : 비오다 —- Trời mưa

17 : 무지개 —- Cầu vồng

: 눈 —- Tuyết

19 : 눈내리다 —- Tuyết rơi

20 : 폭설:—- Bão tuyết

21 : 구름 —- Mây

22 : 먹구름:—- Mây đen

23 : 천둥 —- Sấm

24 : 홍수 —- Lũ lụt

25 : 햇빚 —- Ánh sáng mặt trời

26 : 젖은 —- Ẩm ướt

27 : 우기:—- Mùa mưa

28 : 장마철: —- Mùa mưa

29 : 빗방올—- Hạt mưa

30 : 폭우—Mưa to

31 : 이슬비 —-Mưa bay(phùn)

32 : 스콜 —- Mưa ngâu

33 : 소나기 —- Mưa rào

34 : 빗물—- Nước mưa

35 : 시원하다 —- Mát mẻ

36 : 눅눅하다:—- Ẩm ướt

37 : 달: —- Mặt trăng

38 : 번개:—- Chớp

39 : 별(스타): —- Sao,ngôi sao.

40 : 습기:—- Độ ẩm

41 : 일식: —- Nhật thực

42 : 원식:—- Nguyệt thực

43 : 지진:—- Động đất

44 : 창공(하늘)—- bầu trời.

45 : 천재: —- Thiên tai.

46 : 천둥: —- Sấm

47 : 태양(해):—- Mặt trời

48 : 태풍:—- Bão

49 : 폭우: —- Mưa to

50 : 푹풍: —- Cơn lốc

* Hội thoại (회화) :

A : 오늘은 날씨가 어떻습니까? Hôm nay thời tiết thế nào?

B : 날씨가 좋습니다. Thời tiết tốt

A : 덥습니까? Có nóng không?

B : 아니오, 덥지 않습니다. Không, không nóng

A : 춥습니까? Có lạnh không?

B : 아니오, 춥지 않습니다. 오늘은 따뜻합니다.

Không, không lạnh. Hôm nay trời ấm áp

A : 일본은 요즈음 날씨가 어떻습니까?

Chúc các bạn học tốt và luôn thành công!

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG

ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH

HOTLINE: 0966.411.584


Tin liên quan cùng chuyên mục Dịch vụ