Học tiếng hàn yên phong

Ngày đăng: 1/16/2021 6:24:12 PM - Việc làm, Tuyển dụng - Bắc Ninh - 35
Chi tiết [Mã tin: 3184294] - Cập nhật: 54 phút trước

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

겉옷

áo ngoài

2

속옷

áo trong

3

숙녀복

quần áo phụ nữ

4

아동복

quần áo trẻ em

5

내복

quần áo lót, quần áo mặc trong

6

잠옷

quần áo ngủ

7

운동복. 체육복

quần áo mặc khi vận động, thể dục

8

수영복

quần áo bơi, áo tắm

9

잠바

áo khoác ngoài

10

자켓

áo jacket

11

셔츠

sơ mi

12

티셔츠

áo shirts ngắn tay hình chữ T

13

와이셔츠

áo sơ mi

14

바지

quần

15

반바지

quần soóc

16

청바지

quần bò

17

치마

váy

블라우스

áo cánh

19

스웨터

áo len dài tay

20

원피스

áo liền một mảnh gồm cả áo trên và dưới

21

드레스

một loại áo one-piece bó eo

22

투피스

một bộ bao gồm áo trên và váy dưới

23

양복

áo vest

24

한복

Trang phục truyền thống của Hàn quốc

25

팬티

quần lót

26

브라

áo nịt ngực

27

속셔츠

áo lót trong, áo g

28

팬츠

áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi

29

언더워어(underwear)

quần lót nam

30

속바지

quần trong, quần lót

31

남방

áo sơ mi

32

나시

áo hai dây

33

티셔츠

áo phông

34

원피스

đầm

35

스커트

váy

36

미니 스커트

váy ngắn

37

반바지

quần soóc

38

청바지

quần jean

39

잠옷

áo ngủ

40

반팔

áo ngắn tay

41

긴팔

áo dài tay

42

조끼

áo gi-lê

43

외투

áo khoác, áo choàng

44

비옷/우비

áo mưa

45

내의

quần áo lót

46

티셔츠

áo thun

47

양복

com lê

48

슬리프

dép đi trong nhà (slipper)

49

신발

giầy dép

50

손수건

khăn tay

51

khăn choàng vai (shawl)

52

스카프

khăn quàng cổ (scarf)

53

앞치마

tạp dề

54

벨트

thắt lưng (belt)

Chất liệu làm quần áo

55

cottonµ

56

hemp – sợi gai dầu

57

fur – lông thú

58

silk – lụa

59

레이온

rayon – tơ nhân tạo

60

나일론

nylon

61

wool – len

Động từ liên quan đến quần áo

62

옷을 입다

mặc quần áo

63

신을 신다

đi giày, mang giày

64

신을 벗다

cởi giày

65

양말을 신다

đi tất, mang tất

66

모자를 쓰다

đội mũ

67

안경을 쓰다

đeo kính

68

장갑을 끼다

đeo găng tay

69

넥타이를 매다

đeo cà vạt

70

시계를 차다

đeo đồng hồ

HOTLINE: 0966.411.584

ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH


Tin liên quan cùng chuyên mục Việc làm, Tuyển dụng