Học tiếng trung ở yên phong-chủ đề dịch bệnh

Ngày đăng: 5/6/2021 6:37:11 PM - Dịch vụ - Bắc Ninh - 100
Chi tiết [Mã tin: 3265857] - Cập nhật: 34 phút trước

CÁC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN VIRUS CORONA

  1. 冠状病毒 / guānzhuàng bìngdú / vi-rút corona
  2. 愿医生 / zhì yuàn yīshēng / bác sĩ tình nguyện
  3. 疫病 / yìbìng / dịch bệnh
  4. 感染/ gǎnrǎn / bị truyền nhiễm
  5. 传染 / chuánrǎn / truyền nhiễm
  6. 传染病 / chuánrǎn bìng / bệnh truyền nhiễm
  7. 潜伏期 / qián fú qí / thời kỳ ủ bệnh
  8. 药物 / yàowù / thuốc
  9. 疫情 / yì qíng / tình hình bệnh dịch
  10. 严重 / yánzhòng / nghiêm trọng
  11. 疫情爆发 / yì qíng bàofā / bệnh dịch bùng phát
  12. 封锁 / fēngsuǒ / phong tỏa
  13. 隔离治疗 / gélí zhìliáo / điều trị cách li

Các triệu chứng bệnh

  1. 症状 / zhèng zhuàng / triệu chứng
  2. 乏力 / fá lì / mệt mỏi
  3. 呼吸困难 / hū xī kùn nán / khó thở
  4. 发烧 / fā shāo / bị sốt
  5. 普通感冒 / pǔ tōng gǎn mào / cảm cúm bình thường
  6. 干咳 / gān ké / ho khan
  7. 咳嗽 / ké sou / ho
  8. 普通感冒 / pǔ tōng gǎn mào / cảm cúm bình thường

Cách phòng chống bệnh

  1. 消毒  / xiāo dú / khử trùng
  2. 戴口罩  / dài kǒuzhào / đeo khẩu trang
  3. 保温身体 / bǎowēn shēntǐ / giữ ấm cơ thể
  4. 免疫 / miǎnyì / miễn dịch
  5. 抵抗力  / dǐ kàng lì / sức đề kháng
  6. 疫苗 / yìmiáo / văc-xin phòng bệnh
  7. 多喝水 / duō hē shuǐ / uống nhiều nước
  8. 避免熬夜 / bìmiǎn áoyè / hạn chế thức khuya
  9. 提高个体免疫能力 / tígāo gē tǐ miǎnyì nénglì/ nâng cao sức đề kháng
  10. 保温身体 / bǎowēn shēntǐ / giữ ấm cơ thể
  11. 勤洗手 / qín xǐshǒu / rửa tay thường xuyên
  12. 保持室内空气的流通 / bǎochí shì nèi kōngqì de liútōng/ Duy trì không khí lưu thông trong phòng
  13. 洗手 /xǐshǒu / rửa tay
  14. 洗手液 /xǐshǒu yè/ sữa rửa tay/nước rửa tay
  15. 避免人群聚集 / bìmiǎn rén qún jù jí/ tránh đông người tụ tập

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG

NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH

HOTLINE: 0966.411.584

Tin liên quan cùng chuyên mục Dịch vụ