Hold la gi

Ngày đăng: 10/22/2025 10:32:39 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/10/hold-la-gi-01.png
  • ~/Img/2025/10/hold-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/hold-la-gi-01.png ~/Img/2025/10/hold-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6282572] - Cập nhật: 23 phút trước

Bạn đang lúng túng vì không rõ hold nghĩa là gì? Từ “hold” xuất hiện trong email công việc, hội thoại hằng ngày, hay bài thi IELTS, nhưng cách dùng đa dạng khiến bạn dễ nhầm lẫn. Đừng lo! Bài viết này sẽ giải thích cặn kẽ hold là gì, từ ý nghĩa cơ bản, cách chia động từ, đến phrasal verbs, idioms và bài tập thực hành. Với phương pháp học tiên tiến từ Smartcom English, bạn sẽ tự tin sử dụng “hold” như người bản xứ và chinh phục band điểm IELTS cao!

I. Hold là gì?

Hold /hoʊld/ là một động từ tiếng Anh linh hoạt, mang nhiều ý nghĩa tùy ngữ cảnh:

  • Cầm, nắm, giữ: Chỉ hành động cầm hoặc giữ một vật thể. Ví dụ: He holds a cup of tea. (Anh ấy cầm một tách trà.)
  • Chứa đựng: Chỉ khả năng chứa một lượng người hoặc vật. Ví dụ: The stadium holds 60,000 fans. (Sân vận động chứa được 60.000 khán giả.)
  • Tổ chức: Dùng để chỉ việc tổ chức sự kiện, hội nghị. Ví dụ: They hold a book fair every spring. (Họ tổ chức hội chợ sách mỗi mùa xuân.)
  • Giữ (vai trò, trạng thái): Chỉ việc duy trì một vị trí hoặc trạng thái. Ví dụ: She holds a key role in the project. (Cô ấy giữ vai trò quan trọng trong dự án.)

Từ “hold” được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp, văn bản chuyên nghiệp, và các kỳ thi như IELTS, TOEIC. Hiểu rõ hold nghĩa là gì sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.


II. V0, V2, V3 của Hold là gì? Quá khứ của Hold trong tiếng Anh

“Hold” là một động từ bất quy tắc, với các dạng như sau:

  • V0 (Nguyên thể): Hold
  • V1 (Hiện tại): Hold
  • V2 (Quá khứ đơn): Held /hɛld/
  • V3 (Quá khứ phân từ): Held
  • V-ing (Hiện tại phân từ): Holding

Ví dụ:

  • They hold a weekly training session. (Họ tổ chức một buổi đào tạo hàng tuần.)
  • She held the award proudly last night. (Cô ấy đã cầm giải thưởng một cách tự hào tối qua.)
  • He has held the record since 2020. (Anh ấy đã giữ kỷ lục từ năm 2020.)
  • We are holding a webinar now. (Chúng tôi đang tổ chức một hội thảo trực tuyến.)

Việc nắm rõ các dạng của “hold” là nền tảng để sử dụng từ này đúng trong mọi tình huống.


III. Cách chia động từ Hold

1. Trong các thì

Động từ “hold” được chia theo các thì tiếng Anh như sau:

  • Hiện tại đơn: Hold/Holds (số ít). Ví dụ: She holds a leadership workshop monthly. (Cô ấy tổ chức hội thảo lãnh đạo hàng tháng.)
  • Hiện tại tiếp diễn: Am/Is/Are + Holding. Ví dụ: They are holding a live stream event. (Họ đang tổ chức một sự kiện trực tuyến.)
  • Hiện tại hoàn thành: Have/Has + Held. Ví dụ: He has held this position for five years. (Anh ấy đã giữ vị trí này năm năm.)
  • Quá khứ đơn: Held. Ví dụ: We held a charity auction last weekend. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi đấu giá từ thiện cuối tuần trước.)
  • Quá khứ tiếp diễn: Was/Were + Holding. Ví dụ: She was holding a speech when the mic failed. (Cô ấy đang phát biểu thì micro hỏng.)
  • Quá khứ hoàn thành: Had + Held. Ví dụ: They had held the meeting before the deadline. (Họ đã tổ chức cuộc họp trước hạn chót.)
  • Tương lai đơn: Will + Hold. Ví dụ: We will hold a festival next month. (Chúng tôi sẽ tổ chức một lễ hội tháng tới.)
  • Tương lai hoàn thành: Will have + Held. Ví dụ: By 2030, they will have held this event for 20 years. (Đến 2030, họ sẽ tổ chức sự kiện này được 20 năm.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

  • Câu điều kiện: Ví dụ: If we hold the party outdoors, we’ll need tents. (Nếu chúng ta tổ chức tiệc ngoài trời, cần lều.)
  • Câu bị động: Ví dụ: The seminar was held online last week. (Hội thảo được tổ chức trực tuyến tuần trước.)
  • Câu giả định: Ví dụ: I suggest they hold the discussion tomorrow. (Tôi đề nghị họ tổ chức thảo luận vào ngày mai.)

IV. Phrasal Verbs với Hold trong tiếng Anh

Phrasal verbs với “hold” rất đa dạng và được dùng phổ biến trong giao tiếp. Dưới đây là các cụm từ nổi bật:

  • Hold against /hoʊld əˈɡɛnst/: Trách cứ, để bụng. Ví dụ: I don’t hold it against her for canceling the plan. (Tôi không trách cô ấy vì hủy kế hoạch.)
  • Hold back /hoʊld bæk/: Kiềm chế, ngăn cản. Ví dụ: He held back his excitement during the announcement. (Anh ấy kiềm chế sự phấn khích khi thông báo.)
  • Hold down /hoʊld daʊn/: Giữ (công việc), kiểm soát. Ví dụ: She holds down a part-time job while studying. (Cô ấy làm việc bán thời gian trong khi học.)
  • Hold off /hoʊld ɔːf/: Trì hoãn, giữ khoảng cách. Ví dụ: Let’s hold off the launch until next quarter. (Hãy hoãn ra mắt đến quý sau.)
  • Hold on /hoʊld ɒn/: Chờ, bám chặt, tiếp tục. Ví dụ: Hold on! I’ll check the details. (Chờ chút! Tôi sẽ kiểm tra chi tiết.)
  • Hold onto /hoʊld ˈɒn.tu/: Giữ chặt, bám lấy. Ví dụ: Hold onto your goals no matter the obstacles. (Hãy giữ lấy mục tiêu dù gặp trở ngại.)
  • Hold out /hoʊld aʊt/: Kéo dài, chống cự. Ví dụ: The supplies won’t hold out for long. (Nguồn cung sẽ không kéo dài lâu.)
  • Hold up /hoʊld ʌp/: Làm chậm trễ, cản trở. Ví dụ: The delay held up our schedule. (Sự chậm trễ làm gián đoạn lịch trình của chúng tôi.)

V. Idioms với Hold trong tiếng Anh

Dưới đây là một số idioms phổ biến với “hold” và ý nghĩa:

  • Hold your horses: Bình tĩnh, chờ đã. Ví dụ: Hold your horses! Let’s review the plan first. (Bình tĩnh đã! Hãy xem lại kế hoạch trước.)
  • Hold the line: Giữ vững lập trường, chờ điện thoại. Ví dụ: Please hold the line while I connect you. (Vui lòng giữ máy trong khi tôi kết nối.)
  • Hold your own: Đứng vững, giữ vị trí. Ví dụ: She holds her own in tough discussions. (Cô ấy giữ vững lập trường trong các cuộc thảo luận khó khăn.)
  • Hold the cards: Nắm quyền kiểm soát. Ví dụ: He holds the cards in this deal. (Anh ấy nắm quyền kiểm soát trong thương vụ này.)

VI. Bài tập chia động từ Hold có đáp án

1. Bài tập: Chia động từ “hold” trong các câu sau:

  1. They ______ (hold) a seminar every quarter.
  2. She ______ (hold) the prize at the ceremony last year.
  3. By 2028, we ______ (hold) this event for 12 years.
  4. He ______ (hold) a meeting when the phone rang.
  5. We should ______ (hold) the workshop soon.

2. Đáp án:

  1. They hold a seminar every quarter.
  2. She held the prize at the ceremony last year.
  3. By 2028, we will have held this event for 12 years.
  4. He was holding a meeting when the phone rang.
  5. We should hold the workshop soon.

Tổng kết

Hiểu rõ hold nghĩa là gì và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, văn viết, và các kỳ thi như IELTS, TOEIC. Từ ý nghĩa cơ bản (cầm, tổ chức, giữ) đến phrasal verbs và idioms, “hold” là một từ đa năng giúp bạn diễn đạt tự nhiên. Để làm chủ “hold” và đạt band điểm IELTS cao, hãy tham gia khóa học tại Smartcom English! Với công nghệ AI, lộ trình học cá nhân hóa, và đội ngũ giảng viên 8.5+ IELTS, bạn sẽ nhanh chóng đạt mục tiêu 5.5/6.5 hoặc cao hơn. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu.

Hãy đăng ký ngay tại Smartcom English để chinh phục tiếng Anh! Bạn đã gặp “hold” trong tình huống thú vị nào? Chia sẻ trải nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo