Illustrate la gi

Ngày đăng: 5/27/2025 11:19:58 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 58
Chi tiết [Mã tin: 6026757] - Cập nhật: 58 phút trước

Khi bắt đầu luyện thi IELTS, rất nhiều bạn thắc mắc illustrate nghĩa là gì và làm sao để dùng từ này đúng cách. “Illustrate” không chỉ đơn thuần là một từ vựng tiếng Anh – nó là một công cụ ngôn ngữ cực kỳ mạnh mẽ giúp bạn trình bày rõ ràng quan điểm và dữ liệu trong bài thi Speaking và Writing. Chính vì vậy, việc nắm vững cách dùng từ “illustrate” là một phần không thể thiếu trong bất kỳ khóa học IELTS chất lượng nào.


1. Định nghĩa của “illustrate”

“Illustrate” là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là minh họa, làm rõ, giải thích bằng ví dụ hoặc hình ảnh trực quan. Từ này thường được dùng khi bạn muốn người nghe hiểu rõ một khái niệm hoặc một tình huống cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • “The book illustrates the effects of climate change.”
  • (Cuốn sách minh họa tác động của biến đổi khí hậu.)

2. Cách dùng “illustrate” trong bài thi IELTS

a. Trong Writing Task 1

Writing Task 1 thường yêu cầu bạn mô tả biểu đồ, bảng số liệu hoặc quá trình. “Illustrate” là một từ lý tưởng để giới thiệu chủ đề:

  • “The pie chart illustrates the proportion of energy consumption in five sectors.”
  • (Biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ tiêu thụ năng lượng ở năm lĩnh vực.)

Việc sử dụng “illustrate” ở phần mở đầu của bài viết thể hiện vốn từ học thuật phong phú và giúp bài viết thêm phần trang trọng, chuẩn mực.

b. Trong Writing Task 2

Ở phần Task 2, bạn cần nêu quan điểm và hỗ trợ bằng lập luận, dẫn chứng. “Illustrate” có thể dùng để đưa ra ví dụ cụ thể nhằm củng cố luận điểm:

  • “This can be illustrated by the case of countries with strict traffic laws.”
  • (Điều này có thể được minh họa bằng ví dụ về các quốc gia có luật giao thông nghiêm ngặt.)

c. Trong Speaking Part 2 & 3

Speaking yêu cầu bạn nói mạch lạc và có chiều sâu. Sử dụng “illustrate” giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong diễn đạt:

  • “To illustrate my idea, I’d like to mention a situation I experienced last year.”
  • (Để minh họa cho ý tưởng của mình, tôi muốn kể về một tình huống mà tôi từng trải qua.)

3. Các cụm từ thông dụng đi kèm với “illustrate”

Học từ vựng hiệu quả không chỉ dừng ở việc biết nghĩa, mà còn cần ghi nhớ cụm từ đi kèm. Dưới đây là một số cụm phổ biến:

  • Illustrate with an example: minh họa bằng ví dụ
  • Illustrate a concept: minh họa một khái niệm
  • Serve to illustrate: có tác dụng minh họa
  • Clearly illustrate: minh họa rõ ràng

Việc đưa các cụm này vào bài thi sẽ giúp bạn ghi điểm cao về từ vựng và độ linh hoạt trong ngôn ngữ.


4. Lưu ý khi sử dụng “illustrate” trong bài thi

  • Không nên lạm dụng: Dù “illustrate” là từ hay, bạn không nên dùng liên tục khiến bài viết bị lặp và thiếu tự nhiên. Hãy kết hợp với các từ đồng nghĩa như “demonstrate”, “show”, “exemplify”.
  • Dùng đúng ngữ cảnh: Chỉ dùng “illustrate” khi bạn có ví dụ cụ thể, rõ ràng. Đừng chỉ nói “This illustrates...” mà không đưa ra nội dung minh họa sau đó.
  • Tránh lỗi ngữ pháp: Nhớ rằng “illustrate” là động từ, cần chia thì đúng theo ngữ cảnh và chủ ngữ.

5. Làm sao để thành thạo cách dùng “illustrate”?

Để dùng “illustrate” thành thạo và đúng cách trong IELTS, bạn có thể:

  • Đọc nhiều bài mẫu IELTS để học cách người bản xứ hoặc thí sinh điểm cao sử dụng từ này.
  • Viết lại các đoạn văn bằng cách chèn “illustrate” vào nơi phù hợp.
  • Thực hành nói mỗi ngày, đặc biệt ở Speaking Part 2, để sử dụng “illustrate” trong các câu chuyện hoặc ví dụ cá nhân.
  • Tham gia khóa học IELTS chuyên sâu, nơi bạn được hướng dẫn dùng từ học thuật và sửa lỗi kịp thời từ giáo viên.

Kết luận: Illustrate – Chiếc cầu nối giữa ý tưởng và ví dụ trong IELTS

Hiểu được illustrate nghĩa là gì và sử dụng linh hoạt từ này sẽ giúp bạn tăng điểm đáng kể trong phần Writing và Speaking của bài thi IELTS. “Illustrate” không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn là công cụ giúp bạn thể hiện suy nghĩ logic và dẫn chứng thuyết phục. Đừng quên kết hợp luyện tập tại nhà với một khóa học IELTS uy tín để nắm chắc cách dùng từ này và nhiều cấu trúc học thuật khác.






Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo