Imagine to v hay ving

Ngày đăng: 9/10/2025 8:31:49 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/imagine-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/imagine-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/imagine-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/imagine-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6213618] - Cập nhật: 22 phút trước

Hẳn bạn đã từng rơi vào tình huống bối rối không biết "Imagine to V or Ving" khi luyện thi IELTS. Đây là một trong những điểm ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người mắc lỗi.

Đừng lo lắng!

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng Imagine và các cấu trúc liên quan, từ đó chinh phục band điểm cao một cách dễ dàng. Hãy cùng Smartcom khám phá ngay để không bỏ lỡ những kiến thức quý giá!

1. Imagine là gì? - Hơn cả một từ vựng!

Imagine là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là tưởng tượng, hình dung, nghĩ rằng. Nó không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn là cánh cửa mở ra một thế giới mới trong tâm trí bạn. Imagine giúp bạn tạo ra hình ảnh, ý tưởng về những điều không có thật, hoặc chưa xảy ra.

Ví dụ:

  • Imagine a world without war. (Hãy tưởng tượng một thế giới không có chiến tranh.)
  • I can't imagine life without my phone. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có điện thoại.)

2. Họ từ (Word family) của Imagine

Loại từTừNghĩaVí dụDanh từimaginationsự tưởng tượng, trí tưởng tượngThe architect has a vivid imagination. (Kiến trúc sư có một trí tưởng tượng phong phú.)Tính từimaginarycó tính chất tưởng tượng, không có thậtThe monster in the story is imaginary. (Con quái vật trong câu chuyện là tưởng tượng.)imaginativegiàu trí tưởng tượng, sáng tạoShe is an imaginative writer. (Cô ấy là một nhà văn giàu trí tưởng tượng.)Trạng từimaginativelymột cách giàu trí tưởng tượng, sáng tạoHe decorated the room very imaginatively. (Anh ấy trang trí căn phòng rất sáng tạo.)

3. Imagine to V hay Ving? - Đáp án bất ngờ!

Đây là một trong những lỗi sai phổ biến nhất của người học tiếng Anh. Theo ngữ pháp tiếng Anh, sau imagine luôn luôn là một V-ing (động từ thêm -ing), không bao giờ là "to V".

  • Cấu trúc: Imagine + V-ing

Ví dụ:

  • I can't imagine living in a big city. (Tôi không thể tưởng tượng việc sống ở một thành phố lớn.)
  • Can you imagine being famous? (Bạn có thể tưởng tượng việc trở nên nổi tiếng không?)

Mẹo nhỏ: "Imagine" cũng có thể đi với một mệnh đề (clause) bắt đầu bằng "that", nhưng "that" thường được lược bỏ.

  • Cấu trúc: Imagine + (that) + mệnh đề

Ví dụ:

  • I imagine (that) he is very busy. (Tôi nghĩ rằng anh ấy rất bận rộn.)


4. Các cấu trúc "thần thánh" đi với Imagine

Ngoài V-ing và mệnh đề, "imagine" còn có thể kết hợp với các cấu trúc khác để diễn đạt ý tưởng một cách phong phú hơn:

  • Imagine + Noun/Noun Phrase (Danh từ/Cụm danh từ)
  • Imagine a world without borders. (Hãy tưởng tượng một thế giới không có biên giới.)
  • Imagine + Wh-word + to V
  • I can't imagine how to solve this problem. (Tôi không thể hình dung cách để giải quyết vấn đề này.)

5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Imagine

5.1. Từ đồng nghĩa

  • Think of / Conceive of: tưởng tượng, hình dung.
  • Envisage / Envision: hình dung, dự tính.
  • Visualize: mường tượng, hình dung bằng hình ảnh.
  • Dream: mơ ước, tưởng tượng.

5.2. Từ trái nghĩa

Vì "imagine" mang nghĩa tạo ra một ý tưởng không có thật, các từ trái nghĩa thường liên quan đến thực tế, sự hiểu biết rõ ràng:

  • Know: biết rõ, hiểu rõ.
  • Understand: hiểu, nắm bắt.
  • Be certain / Be sure: chắc chắn, khẳng định.

6. Bài tập vận dụng - Củng cố kiến thức ngay lập tức!

6.1. Bài tập 1: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chia động từ Imagine phù hợp vào từng ô trống

  1. He can't imagine (travel) around the world alone.
  2. She imagines (have) a big house by the sea.
  3. Can you imagine (live) on the moon?

Đáp án:

  1. He can't imagine traveling around the world alone.
  2. She imagines having a big house by the sea.
  3. Can you imagine living on the moon?

6.2. Bài tập 2: Hãy viết lại các câu sau, sử dụng từ “imagine” một cách linh hoạt và sáng tạo, đồng thời đảm bảo nghĩa của câu không thay đổi.

  1. He thinks that he will become a millionaire one day.
  2. I have never thought about what it would be like to be a doctor.

Đáp án:

  1. He imagines becoming a millionaire one day.
  2. I can't imagine being a doctor.

7. Câu hỏi thường gặp

7.1. Danh từ của Imagine là gì?

Danh từ của imagineimagination. Nó có nghĩa là sự tưởng tượng hoặc trí tưởng tượng.

Ví dụ:

  • Children have a great imagination. (Trẻ em có trí tưởng tượng phong phú.)

7.2. Có thành ngữ nào liên quan đến Imagine không?

Có một số thành ngữ và cụm từ phổ biến liên quan đến "imagine":

  • Imagine that! : Một thán từ được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, thường mang tính mỉa mai hoặc bất ngờ.
  • He won the lottery. Imagine that! (Anh ta trúng số. Thật không thể tin được!)
  • Not a pretty sight to imagine: Một cụm từ để nói về một điều gì đó rất tệ, rất khó chịu khi tưởng tượng đến.
  • The accident was not a pretty sight to imagine. (Vụ tai nạn là một cảnh tượng không thể tưởng tượng nổi.)

Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã nắm vững cách dùng của từ imagine và không còn băn khoăn về "imagine to V or Ving" nữa. Hãy thử tưởng tượng và sử dụng từ này một cách sáng tạo trong bài viết IELTS của bạn nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo