Important di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/17/2025 3:38:18 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/11/important-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/important-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6324724] - Cập nhật: 52 phút trước

Bạn có dám chắc mình đang dùng đúng 100% giới từ đi kèm với tính từ "important"? Đây là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất khiến 9/10 người học tiếng Anh bối rối khi phải lựa chọn giữa important toimportant for.

Một sự nhầm lẫn nhỏ này có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của thông điệp bạn muốn truyền tải, đặc biệt trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp chuyên nghiệp. Bạn có thể bị hiểu sai ý định chỉ vì dùng sai một giới từ.

Đừng để một lỗi ngữ pháp đơn giản làm giảm giá trị của bạn! Với hướng dẫn chi tiết, logic và dễ hiểu từ Smartcom English, bạn sẽ không còn phải đoán mò. Bạn sẽ nắm vững nguyên tắc cốt lõi và tự tin sử dụng "important" một cách chuẩn xác.

Hãy cùng bắt đầu ngay để tìm ra đáp án cuối cùng cho câu hỏi: important đi với giới từ gì và loại bỏ lỗi sai này mãi mãi!

I. Định nghĩa và Ứng dụng Cơ bản của Important

"Important" là một tính từ mang ý nghĩa quan trọng, thiết yếu, có tầm ảnh hưởng lớn. Từ này được sử dụng để đánh giá cao giá trị hoặc mức độ cần thiết của một sự vật, sự kiện, hay hành động.

Đặc điểm: "Important" có thể đứng trước danh từ (an important decision) hoặc đứng sau động từ to be (The results are important).

Ví dụ:

  • It is important to save energy. (Tiết kiệm năng lượng là quan trọng.)
  • She received an important letter this morning. (Cô ấy đã nhận được một lá thư quan trọng sáng nay.)

II. Các Dạng Thức Liên Quan

Việc nắm vững các dạng từ phái sinh giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt:

  • Danh từ: Importance. Chỉ tầm quan trọng hay sự cần thiết.
  • Mẹo: Thường đi kèm với động từ như stress, emphasize, understand để nhấn mạnh.
  • Ví dụ: The manager emphasized the importance of timely submission. (Người quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nộp bài đúng hạn.)
  • Trạng từ: Importantly. Thường đặt ở đầu câu để giới thiệu một ý kiến hoặc một thông tin cần được chú ý đặc biệt.
  • Lưu ý: Đây là trạng từ dùng để bổ nghĩa cho cả câu, không phải cho động từ.
  • Ví dụ: Importantly, the new software is much faster than the old one. (Điều quan trọng là, phần mềm mới nhanh hơn nhiều so với cái cũ.)

III. Phân Tích Cấu Trúc Important + Giới Từ

Sự khác biệt giữa Important TOImportant FOR không nằm ở công thức mà nằm ở logic truyền đạt.

1. Important TO: Quan trọng VỚI AI? (Tác động Trực tiếp)

Khi dùng TO, bạn muốn nhấn mạnh rằng sự vật đó có giá trị đối với một đối tượng cụ thể (cá nhân, nhóm, tổ chức). Sự quan trọng này thường mang tính cá nhân, cảm xúc hoặc liên quan đến lợi ích nội bộ.

  • Cấu trúc: Important + TO + [Người/Đối tượng chịu ảnh hưởng]
  • Logic: X có ý nghĩa/giá trị được gán bởi Y.
  • Ví dụ: Being honest is important to my father. (Trung thực quan trọng đối với cha tôi - giá trị cá nhân của ông ấy.)

2. Important FOR: Quan trọng CHO MỤC ĐÍCH GÌ? (Tác động Kết quả)

Khi dùng FOR, bạn muốn nhấn mạnh rằng sự vật đó là điều kiện cần thiết để đạt được một kết quả, một mục tiêu hoặc một lợi ích chung.

  • Cấu trúc: Important + FOR + [Mục đích/Lợi ích/Kết quả]
  • Logic: X là điều kiện để đạt được Y.
  • Ví dụ: Sleep is important for memory consolidation. (Giấc ngủ quan trọng cho việc củng cố trí nhớ - mục tiêu là cải thiện trí nhớ.)

Tóm lại:

  • TO = Who? (Quan trọng với ai?)
  • FOR = What Goal? (Quan trọng để đạt được gì?)

IV. Các Từ Đồng Nghĩa Phân Cấp Độ Quan Trọng

Sử dụng các từ đồng nghĩa giúp bài viết của bạn trở nên sắc thái và chuyên nghiệp hơn, tùy vào mức độ quan trọng:

  • Significant: Quan trọng ở mức đáng chú ý, có ảnh hưởng rõ rệt.
  • Ví dụ: The research had a significant impact on the policy.
  • Essential / Indispensable: Quan trọng ở mức thiết yếu, không thể thiếu.
  • Ví dụ: Oxygen is essential for human survival.
  • Crucial / Vital / Critical: Quan trọng ở mức tối quan trọng, quyết định, mang tính sống còn. Thường dùng trong các tình huống cấp bách hoặc có hậu quả lớn.
  • Ví dụ: The final round of negotiation was critical.

V. Bài Tập Vận Dụng

Hãy lựa chọn giới từ TO hoặc FOR dựa trên logic "Đối tượng" hay "Mục tiêu":

  1. This presentation is important _____ getting the client's approval.
  2. Silence is important _____ me when I am studying.
  3. Maintaining a high credit score is important _____ securing a loan.
  4. The health of the ocean is important _____ all coastal residents.
  5. What is most important _____ the success of a startup?

Đáp án:

  1. for (quan trọng cho mục đích/kết quả là sự chấp thuận của khách hàng)
  2. to (quan trọng đối với cá nhân tôi - lợi ích cá nhân)
  3. for (quan trọng cho mục đích/kết quả là việc đảm bảo khoản vay)
  4. to (quan trọng đối với nhóm đối tượng là cư dân ven biển - lợi ích trực tiếp)
  5. for (quan trọng cho mục đích/kết quả là sự thành công của startup)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo