Impressed di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/9/2025 11:37:16 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/12/impressed-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/impressed-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6357879] - Cập nhật: 27 phút trước

Bạn muốn diễn đạt sự ngưỡng mộ, hài lòng hay bất ngờ trước một thành tựu, một người hoặc một ý tưởng xuất sắc? Từ impressed là từ vựng không thể thiếu. Tuy nhiên, vấn đề đau đầu nhất là impressed đi với giới từ nào và làm sao để sử dụng động từ nguyên thể Impress đúng cấu trúc trong văn cảnh.

Bài viết này, được tổng hợp bởi đội ngũ chuyên gia Smartcom, sẽ tháo gỡ mọi khúc mắc ngữ pháp. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng giới từ đi kèm, phân biệt rõ ràng ý nghĩa, và đưa ra các công thức áp dụng chuẩn xác nhất.

1. Impressed: Định nghĩa và Phân loại Ngữ pháp

A. Ý nghĩa Cốt lõi của “Impressed”

Impressed là một tính từ (Adjective), mang nghĩa là bị ấn tượng, được gây ấn tượng, hoặc cảm thấy ngưỡng mộ.

Tính từ này mô tả trạng thái cảm xúc của chủ thể khi họ nhận được sự tác động tích cực từ một điều gì đó bên ngoài.

  • Công thức cơ bản: S + be + Impressed. (Chủ ngữ + bị ấn tượng)

B. Các Dạng Thức Biến Đổi của Impress

Việc nắm vững cả gia đình từ sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn:

  • Động từ (V): Impress (Gây ấn tượng, in sâu)
  • Danh từ (N): Impression (Ấn tượng, sự in dấu)
  • Tính từ (Adj): Impressive (Gây ấn tượng mạnh – dùng cho sự vật)
  • Trạng từ (Adv): Impressively (Một cách gây ấn tượng)

2. Phân biệt Impressed đi với Giới từ: By vs. With

Đây là hai giới từ chính xác và phổ biến nhất đi kèm với Impressed. Sự lựa chọn giới từ phụ thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh quá trình/tác nhân hay kết quả/chất lượng.

A. Impressed + by (Nhấn mạnh Hành động/Tác nhân)

  • Trọng tâm: Khi bạn bị ấn tượng bởi nguồn gốc, người thực hiện, hành động, hoặc cách thức (quá trình) mà sự việc được hoàn thành.
  • Cấu trúc: $S + be + impressed + by + Noun/V-ing$
  • Ví dụ: The committee was impressed by the candidate's quick thinking during the debate. (Ủy ban bị ấn tượng bởi cách tư duy nhanh của ứng viên trong cuộc tranh luận - nhấn mạnh hành động.)

B. Impressed + with (Nhấn mạnh Chất lượng/Kết quả)

  • Trọng tâm: Khi bạn bị ấn tượng bởi thành phẩm, chất lượng, nội dung, hoặc đặc điểm của vật thể hoặc ý tưởng.
  • Cấu trúc: $S + be + impressed + with + Noun$
  • Ví dụ: I was impressed with the excellent quality of the new security system. (Tôi bị ấn tượng với chất lượng tuyệt vời của hệ thống an ninh mới - nhấn mạnh đặc điểm.)

3. Cấu trúc Động từ “Impress” Nguyên thể và Giới từ đặc biệt

Khi sử dụng Impress (V) ở thể chủ động, cấu trúc sẽ có đôi chút khác biệt:

A. Cấu trúc Impress + on/upon (Khắc sâu)

  • Ý nghĩa: Cố gắng nhấn mạnh, in sâu, hoặc làm cho ai đó hiểu rõ (make someone realize) tầm quan trọng của một điều gì đó.
  • Cấu trúc: $Impress + fact/value + on/upon + someone$
  • Ví dụ: The presentation successfully impressed the severe consequences of pollution on the community. (Bài thuyết trình đã khắc sâu hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm vào cộng đồng.)

B. Cấu trúc Impress + with/by (Gây ấn tượng bằng)

  • Ý nghĩa: Gây ấn tượng cho người khác bằng một điều gì đó.
  • Cấu trúc: $Impress + someone + with/by + something$
  • Ví dụ: She impressed the recruiter with her exceptional soft skills. (Cô ấy gây ấn tượng với nhà tuyển dụng bằng những kỹ năng mềm đặc biệt của mình.)

4. Các Trạng từ tăng cường và Từ đồng nghĩa

A. Trạng từ đi kèm (Adverbs of Degree)

Để làm tăng cường độ cho Impressed, bạn có thể sử dụng: Highly, Deeply, Greatly, Favourably, Very/Really.

  • Ví dụ: The audience was highly impressed by the film's innovative cinematography.

B. Từ đồng nghĩa (Synonyms)

Bạn có thể thay thế impressed bằng các từ đồng nghĩa mạnh hơn tùy ngữ cảnh: Awed, Astonished, Overwhelmed, Struck, Captivated.

5. Bài tập Luyện tập Ngữ pháp

Chọn giới từ thích hợp:

  1. I was truly impressed ________ the unique design of the building. (by / with)
  2. The goal is to impress the importance of timely submission ________ all students. (on / by)
  3. The client was impressed ________ how quickly the prototype was developed. (by / with)

Đáp án: 1. with (ấn tượng với đặc điểm/chất lượng); 2. on (khắc sâu); 3. by (ấn tượng bởi cách thức/hành động nhanh chóng).

6. Kết luận

Chỉ cần ghi nhớ nguyên tắc cốt lõi: "Impressed by" dành cho hành động/tác nhân"Impressed with" dành cho chất lượng/kết quả, bạn đã có thể tự tin sử dụng từ vựng này. Đừng quên cấu trúc đặc biệt Impress... on để diễn đạt ý "khắc sâu" một cách chuẩn xác nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo