In the nick of time là gì?

Ngày đăng: 6/3/2025 9:11:41 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 21
  • ~/Img/2025/6/in-the-nick-of-time-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/6/in-the-nick-of-time-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6039788] - Cập nhật: 9 phút trước

Khi học trong khóa học IELTS, ngoài việc sử dụng On time hoặc In time để diễn tả vừa đúng giờ hoặc kịp lúc, chúng ta còn có cụm từ In the nick of time với nghĩa tương tự. Vậy in the nick of time nghĩa là gì và cách dùng cụm từ này khác gì so với On time và In time? Hãy cùng tìm hiểu và luyện tập với cụm từ này trong bài viết sau đây.


1. In the nick of time là gì?


Theo Cambridge Dictionary, cụm từ In the nick of time mang ý nghĩa “at the last possible moment” – tức là làm việc gì đó ngay trước lúc muộn nhất hoặc vừa kịp lúc để ngăn chặn một sự việc không tốt có thể xảy ra.


Ví dụ:


They arrived in the nick of time to catch the last train. (Họ đến đúng lúc để kịp chuyến tàu cuối cùng.)

The firefighters arrived in the nick of time to save the building from burning down. (Những người lính cứu hỏa đến đúng lúc để cứu tòa nhà khỏi bị cháy rụi.)

I submitted my assignment in the nick of time, just a few minutes before the deadline. (Tôi đã nộp bài tập kịp lúc, chỉ vài phút trước thời hạn.)


2. Ý nghĩa và cách dùng idiom In the nick of time trong tiếng Anh


Dưới đây là những tình huống phổ biến để sử dụng cụm từ In the nick of time:


Diễn tả sự cứu nguy hoặc giải quyết vấn đề kịp lúc

Ví dụ: They managed to put out the fire in the nick of time before it spread to the neighboring buildings.


Kịp hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc đúng lúc

Ví dụ: She caught her flight in the nick of time, just as the boarding gate was about to close.


Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc nguy cấp

Ví dụ: The police arrived in the nick of time to prevent the robbery.


Trong thể thao hoặc các cuộc thi đấu

Ví dụ: The goalkeeper made a save in the nick of time, preventing the other team from scoring.


Việc sử dụng cụm từ này thường đi kèm với cảm giác căng thẳng, hồi hộp và cuối cùng là sự nhẹ nhõm khi mọi chuyện được hoàn thành kịp thời.


3. Một số cách nói khác thay cho In the nick of time


Có khá nhiều cụm từ trong tiếng Anh có thể thay thế cho In the nick of time, diễn tả ý nghĩa làm việc gì đó vừa kịp lúc, trước khi quá muộn. Dưới đây là một vài cách diễn đạt tương tự.


Just in time: vừa kịp lúc

Ví dụ: She arrived just in time to catch the train. (Cô ấy đến kịp lúc để bắt chuyến tàu.)


At the last minute: vào phút chót

Ví dụ: He finished his assignment at the last minute. (Anh ấy hoàn thành bài tập vào phút cuối.)


By the skin of one's teeth: trong gang tấc

Ví dụ: They won the game by the skin of their teeth. (Họ thắng trận đấu trong gang tấc.)


Under the wire: kịp lúc, kịp thời

Ví dụ: She got her application in under the wire. (Cô ấy nộp đơn kịp hạn chót.)


In the eleventh hour: vào phút chót

Ví dụ: They made a decision in the eleventh hour to save the project. (Họ đưa ra quyết định vào phút chót để cứu dự án.)


With no time to spare: kịp lúc, kịp thời gian

Ví dụ: They fixed the leak with no time to spare before the guests arrived. (Họ sửa xong chỗ rò rỉ kịp lúc trước khi khách đến.)


At the critical moment: vào thời điểm then chốt

Ví dụ: The team scored the winning goal at the critical moment. (Đội ghi bàn thắng quyết định vào thời điểm then chốt.)


At the perfect moment: đúng lúc

Ví dụ: She called at the perfect moment to prevent the mistake. (Cô ấy gọi điện vào đúng lúc để ngăn chặn sai lầm.)


4. Đoạn hội thoại minh họa cho In the nick of time


Sau khi hiểu In the nick of time là gì và cách dùng của nó, bạn hãy đọc đoạn hội thoại dưới đây để thấy rõ cách vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Sandy: Oh no, I forgot my passport at home! Our flight leaves in an hour. (Ôi không, tôi quên hộ chiếu ở nhà mất rồi! Chuyến bay của chúng ta sẽ khởi hành trong một giờ nữa.)

John: Don't worry, let's go back and get it. We still have time. (Đừng lo, chúng ta quay lại lấy nó đi. Chúng ta vẫn còn thời gian mà.)

Sandy: We made it back just in time! The boarding gate is still open. (Chúng ta về kịp lúc rồi! Cổng lên máy bay vẫn còn mở.)

John: Phew! That was close. We got here in the nick of time. (Phù! May thật đấy. Chúng ta đến đây đúng lúc.)

Sandy: Thank goodness! I can't believe I almost forgot it. (Tạ ơn trời! Tôi không thể tin được là tôi gần như đã quên nó.)

John: Well, all that matters is that we're here now. Let's get checked in and head to our gate. (Ừ, điều quan trọng nhất bây giờ là chúng ta đang ở đây. Hãy làm thủ tục và đi đến cổng lên máy bay thôi.)

Sandy: Agreed. Thanks for being so quick on your feet. We wouldn't have made it without you. (Đồng ý. Cảm ơn vì đã nhanh chân. Chúng ta sẽ không thể làm được điều đó nếu không có bạn.)

John: No problem at all. Just glad we made it in the nick of time. (Không có gì. Thật mừng vì chúng ta đã đến kịp lúc.)

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo