In which la gi

Ngày đăng: 10/21/2025 2:47:43 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/10/in-which-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/in-which-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6280992] - Cập nhật: 22 phút trước

Bạn đang băn khoăn in which là gì và cách sử dụng nó để tạo ấn tượng trong bài viết hay giao tiếp? Đừng lo! Bài viết này từ Smartcom English sẽ mang đến hướng dẫn toàn diện, từ định nghĩa rõ ràng, các trường hợp sử dụng thực tế, đến mẹo phân biệt “in which” với các cụm giới từ khác. Kèm theo bài tập thực hành thú vị, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ cụm từ này để viết bài IELTS chuẩn học thuật và giao tiếp tự tin hơn. Hãy khám phá ngay!


1. “In which” là gì?

“In which” là một cụm từ quan hệ (relative phrase) trong tiếng Anh, được dùng để mở đầu một mệnh đề quan hệ (relative clause), bổ sung thông tin chi tiết cho danh từ đứng trước. Mang nghĩa “trong đó” hoặc “mà trong đó”, “in which” thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, thay thế cho “where” hoặc “when” trong các ngữ cảnh như bài luận học thuật, tài liệu pháp lý, hoặc báo cáo nghiên cứu.

Cụm từ này kết hợp giới từ “in” và đại từ quan hệ “which”, giúp câu văn trở nên mạch lạc, chính xác và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong các bài viết yêu cầu tính trang trọng.

Ví dụ:

  • The university in which I studied was renowned.
  • (Trường đại học mà trong đó tôi học rất nổi tiếng.)
  • Tương đương: The university where I studied was renowned.

2. Các trường hợp sử dụng “in which” thường gặp

Thay thế “where” trong câu chỉ địa điểm hoặc bối cảnh

“In which” là lựa chọn lý tưởng để thay thế “where” khi bạn muốn diễn đạt trang trọng, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc bài thi IELTS Writing.

Ví dụ:

  • The museum in which the artifacts are displayed is world-class.
  • (Bảo tàng mà trong đó các hiện vật được trưng bày thuộc hàng đẳng cấp thế giới.)
  • Tương đương: The museum where the artifacts are displayed is world-class.

Cách dùng này giúp bạn ghi điểm cao hơn trong các bài thi nhờ sự tinh tế và chính xác trong câu văn.

Ứng dụng trong văn bản học thuật và chuyên ngành

“In which” được ưa chuộng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học, hoặc hợp đồng pháp lý nhờ khả năng diễn đạt rõ ràng, tránh sự mơ hồ.

Ví dụ:

  • The study in which we analyzed the data revealed new insights.
  • (Nghiên cứu mà trong đó chúng tôi phân tích dữ liệu đã tiết lộ những hiểu biết mới.)
  • The contract in which all terms are specified ensures transparency.
  • (Hợp đồng mà trong đó tất cả điều khoản được nêu rõ đảm bảo tính minh bạch.)

Chỉ tình huống hoặc hoàn cảnh trừu tượng

“In which” còn được dùng để mô tả các bối cảnh, môi trường, hoặc tình huống trừu tượng, giúp câu văn thêm phần sâu sắc.

Ví dụ:

  • They fostered an atmosphere in which innovation thrives.
  • (Họ tạo ra một bầu không khí mà trong đó sự đổi mới phát triển mạnh mẽ.)

3. Một số cách kết hợp “which” với giới từ khác

Để sử dụng “in which” đúng cách, bạn cần phân biệt rõ với các cụm như “at which”, “on which”, “for which”, hoặc “of which”. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

  • At which: Chỉ một điểm cụ thể trong thời gian hoặc không gian.
  • Ví dụ: The moment at which the agreement was signed was historic.
  • (Khoảnh khắc mà tại đó thỏa thuận được ký kết mang tính lịch sử.)
  • On which: Chỉ bề mặt hoặc một thời điểm cụ thể.
  • Ví dụ: The platform on which the presentation was held was impressive.
  • (Nền tảng mà trên đó bài thuyết trình được tổ chức rất ấn tượng.)
  • For which: Chỉ lý do hoặc mục đích.
  • Ví dụ: The campaign for which we raised funds was impactful.
  • (Chiến dịch mà vì đó chúng tôi quyên góp đã tạo ra tác động lớn.)
  • Of which: Chỉ sự sở hữu hoặc một phần của tổng thể.
  • Ví dụ: The library, many books of which are rare, attracts scholars.
  • (Thư viện, nhiều cuốn sách trong đó rất hiếm, thu hút các học giả.)
  • WhenWhere: Thay thế “in which”, “at which”, hoặc “on which” trong văn nói hoặc văn phong thân mật.
  • Ví dụ:
  • The summer when we traveled was unforgettable. (Tương đương: The summer in which we traveled.)
  • The cafe where we met was cozy. (Tương đương: The cafe in which we met.)

4. Bài tập “in which là gì”

Hãy thử sức với bài tập dưới đây để củng cố kiến thức! Điền “in which”, “at which”, “on which”, “for which”, “of which”, “when”, hoặc “where” vào chỗ trống sao cho phù hợp.

  1. The city ______ my parents live is vibrant and bustling.
  2. The framework in which the experiment was conducted was rigorous.
  3. The day ______ we launched the project was memorable.
  4. He owns a collection of antiques, several of which are priceless.
  5. The point at which the roads meet is a landmark.
  6. The reason for which she declined the offer was personal.
  7. The desk on which the files are stored is organized.
  8. I’ll never forget the moment ______ we achieved our goal.

Đáp án:

  1. where (hoặc in which)
  2. in which
  3. when (hoặc on which)
  4. of which
  5. at which
  6. for which
  7. on which
  8. when (hoặc at which)

5. Tổng kết

In which nghĩa là gì? Đây là cụm từ quan hệ mang nghĩa “trong đó”, giúp bổ sung thông tin chi tiết cho danh từ chỉ địa điểm, thời gian, hoặc bối cảnh. Với tính trang trọng và chính xác, “in which” là công cụ đắc lực để nâng cao chất lượng bài viết học thuật, bài thi IELTS, hoặc các văn bản chuyên ngành.

Để làm chủ “in which” và các cấu trúc tiếng Anh nâng cao, hãy tham gia khóa học tại Smartcom English! Với lộ trình học cá nhân hóa nhờ công nghệ AI, phương pháp độc quyền như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model”, cùng đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS, Smartcom cam kết giúp bạn đạt band điểm 5.5/6.5 hoặc cao hơn, với chính sách hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu.

Hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để tự tin sử dụng “in which” và chinh phục giấc mơ tiếng Anh. Bạn đã áp dụng “in which” trong bài viết hay giao tiếp chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn trong phần bình luận!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo