Independent di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/19/2025 10:45:11 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/11/independent-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/independent-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6328202] - Cập nhật: 12 phút trước

Smartcom English hiểu rằng việc sử dụng giới từ chính xác trong tiếng Anh là một thử thách, đặc biệt là với các tính từ thông dụng. Liệu bạn đã biết Independent đi với giới từ nào là chuẩn xác nhất chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã chi tiết về từ independent, các dạng từ, và đặc biệt là cách dùng independent ofindependent from để bạn tự tin sử dụng từ vựng này như người bản xứ!

1. Independent Là Gì?

Independent là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là độc lập, không phụ thuộc, tự chủ.

Nó thường được dùng để mô tả:

  • Một người hoặc quốc gia: Tự quản lý, không bị kiểm soát bởi người khác hoặc quốc gia khác (ví dụ: an independent nation, a financially independent person).
  • Một vật hoặc hành động: Không liên quan, không bị ảnh hưởng, hoặc không bị quyết định bởi cái khác (ví dụ: the results are independent of each variable).

Phiên âm: /ˌɪndɪˈpendənt/


2. Các Từ Loại Của Independent

Từ independent có thể chuyển đổi thành các từ loại khác nhau khi thay đổi hậu tố:

  • Danh từ (Noun): Independence (Sự độc lập, sự tự chủ)

Ví dụ: Vietnam gained independence in 1945.

  • Danh từ (Noun): Independent (Người độc lập – ít dùng hơn)

Ví dụ: He is a true independent thinker.

  • Trạng từ (Adverb): Independently (Một cách độc lập, không phụ thuộc)

Ví dụ: She works independently from home.

3. Independent Đi Với Giới Từ Gì?

Independent chủ yếu đi với hai giới từ là offrom.

3.1. Independent of

Đây là giới từ phổ biến nhất và được xem là cách dùng chuẩn mực nhất trong tiếng Anh.

  • Ý nghĩa: Độc lập, không phụ thuộc, không bị ảnh hưởng bởi (ai/cái gì).
  • Cấu trúc: Independent of + Danh từ/Cụm danh từ
  • Ví dụ:
  • You must make your own decision, independent of your parents' wishes. (Bạn phải tự đưa ra quyết định của mình, không phụ thuộc vào mong muốn của cha mẹ.)
  • The success of the project is independent of the amount of money we spend. (Thành công của dự án không liên quan đến số tiền chúng ta chi tiêu.)

3.2. Independent from

Giới từ from cũng được sử dụng, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ít phổ biến hơn.

  • Ý nghĩa: Tách biệt, tự do, không bị ràng buộc bởi (ai/cái gì). Nhấn mạnh vào sự tách rời về mặt vật lý hoặc sự tự do khỏi sự kiểm soát.
  • Cấu trúc: Independent from + Danh từ/Cụm danh từ
  • Ví dụ:
  • The country became independent from colonial rule. (Quốc gia này trở nên độc lập khỏi chế độ thuộc địa.)
  • The committee is independent from the main company. (Ủy ban độc lập/tách biệt khỏi công ty chính.)

3.3. Phân biệt Independent of và Independent from

  • Independent of:
  • Độ phổ biến: Rất phổ biến, chuẩn mực.
  • Ngữ nghĩa: Không phụ thuộc, không bị ảnh hưởng (Ngữ nghĩa trừu tượng).
  • Independent from:
  • Độ phổ biến: Ít phổ biến hơn, nhưng chấp nhận được.
  • Ngữ nghĩa: Tách biệt, tự do khỏi sự ràng buộc (Có thể là vật lý/kiểm soát).

Lời khuyên: Hãy ưu tiên dùng Independent of vì đây là cấu trúc được chấp nhận rộng rãi và chuẩn xác nhất.

4. Các Từ Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Independent

4.1. Các Từ Đồng Nghĩa Với Independent

  • Self-governing: Tự trị, tự quản lý (thường dùng cho quốc gia, tổ chức).
  • Autonomous: Tự trị, độc lập (có thể là vật lý hoặc tinh thần).
  • Separate: Riêng biệt, tách rời.
  • Self-reliant: Tự lực, dựa vào bản thân.
  • Unattached: Không ràng buộc, không gắn kết.

4.2. Các Từ Trái Nghĩa Với Independent

  • Dependent: Phụ thuộc, lệ thuộc.
  • Subordinate: Phụ thuộc, cấp dưới.
  • Subject: Lệ thuộc, chịu sự kiểm soát.
  • Reliant: Dựa vào, phụ thuộc vào.
  • Connected: Kết nối, liên quan.

5. Bài Tập Vận Dụng

Chọn giới từ thích hợp nhất (of hoặc from) để điền vào chỗ trống:

  1. The research findings are said to be independent _____ the initial hypotheses.
  2. After years of struggle, the small territory became independent _____ the empire.
  3. As an adult, she is now financially independent _____ her family.
  4. The two variables in the experiment were set up to be independent _____ one another.
  5. A truly objective report must be independent _____ any political bias.

Đáp án:

  1. of (Không phụ thuộc vào giả thuyết)
  2. from (Tách biệt/tự do khỏi sự cai trị)
  3. of (Không phụ thuộc vào gia đình về mặt tài chính)
  4. of (Không bị ảnh hưởng/không liên quan đến nhau)
  5. of (Không bị ảnh hưởng bởi thiên vị chính trị)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo