Influence di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/1/2025 11:58:30 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/12/influence-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/12/influence-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/influence-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/12/influence-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6347146] - Cập nhật: 29 phút trước

Bạn có biết rằng lỗi ngữ pháp phổ biến nhất với từ influence chính là việc sử dụng sai giới từ? Rất nhiều người học, kể cả trình độ cao, vẫn băn khoăn: influence đi với giới từ nào mới chính xác? Sự nhầm lẫn này làm giảm tính chuyên nghiệp của bạn.

Vấn đề nằm ở chỗ, influence vừa là danh từ, vừa là động từ, và mỗi vai trò lại có một quy tắc giới từ hoàn toàn khác biệt. Ngoài ra, việc dùng on, over, hay upon cũng mang sắc thái nghĩa khác nhau. Nếu bạn áp dụng sai, bạn sẽ mắc lỗi ngữ pháp căn bản.

Đừng lo lắng! Smartcom English cung cấp quy tắc vàng đơn giản nhất: Động từ không giới từ, Danh từ cần giới từ. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng trường hợp: từ on, over, upon, with cho đến cụm cố định under the influence, giúp bạn làm chủ hoàn toàn từ này!


1. Influence Là Gì? Phân Biệt Vai Trò Cốt Lõi

Influence (/ˈɪn.flu.əns/) có nghĩa gốc là sự tác động hoặc chi phối.

  • Danh từ (N): Chỉ sự ảnh hưởng, quyền lực, uy thế.
  • Ví dụ: The celebrity uses her influence to promote environmental causes.
  • Động từ (V): Chỉ hành động ảnh hưởng, tác động trực tiếp.
  • Ví dụ: Current events deeply influence public opinion.

2. Influence Đi Với Giới Từ Gì? - Phân Tích Chuyên Sâu

Khi influence là danh từ, nó kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên các sắc thái nghĩa phong phú:

2.1. Influence on

Influence on là cấu trúc phổ biến nhất và an toàn nhất, diễn tả sự tác động, ảnh hưởng lên một người, sự vật hoặc tình huống nào đó.

  • Cấu trúc: have an influence on somebody/something
  • Ví dụ: Sleep has a huge influence on your ability to learn. (Giấc ngủ có ảnh hưởng rất lớn lên khả năng học tập của bạn.)

2.2. Influence upon

Giống với on, giới từ upon cũng diễn tả sự ảnh hưởng lên một cái gì đó. Upon mang tính chất trang trọng (formal) hơn on và thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc văn chương.

  • Ví dụ: The discovery had a lasting influence upon scientific thought. (Phát minh này có ảnh hưởng lâu dài lên tư tưởng khoa học.)

2.3. Influence over

Influence over thường được dùng khi sự ảnh hưởng liên quan đến quyền lực, sự kiểm soát hoặc quyền uy đối với ai đó/cái gì đó.

  • Cấu trúc: have an influence over somebody/something
  • Ví dụ: The organization gained significant influence over government policy. (Tổ chức này giành được quyền kiểm soát đáng kể đối với chính sách của chính phủ.)

2.4. Influence with

Influence with ít phổ biến hơn và thường diễn tả việc sử dụng ảnh hưởng của mình để đạt được mục đích với/từ một người có quyền lực khác.

  • Cấu trúc: use one's influence with somebody
  • Ví dụ: She used her influence with the manager to get a promotion. (Cô ấy đã dùng ảnh hưởng của mình với người quản lý để được thăng chức.)

2.5. Under the influence

Đây là một cụm từ cố định, luôn đi với giới từ underof, diễn tả trạng thái dưới sự chi phối hoặc chịu tác động của ai/cái gì. Cụm này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý (under the influence of alcohol/drugs).

  • Ví dụ: It is illegal to drive under the influence of illicit substances. (Lái xe khi chịu ảnh hưởng của chất cấm là bất hợp pháp.)


3. Từ Loại Khác Của Influence

Để làm phong phú vốn từ, bạn nên biết các từ liên quan:

  • Influential (Tính từ - Adjective): Có ảnh hưởng, có uy thế.
  • Ví dụ: She is one of the most influential figures in the tech world.
  • Influencer (Danh từ - Noun): Người có ảnh hưởng. (Phổ biến trên mạng xã hội).
  • Ví dụ: Social media influencers are key to modern marketing.
  • Uninfluenced (Tính từ - Adjective): Không bị ảnh hưởng, độc lập.

4. Một Số Cụm Từ Đi Với Influence Khác

Ngoài các giới từ, influence còn xuất hiện trong các cụm từ quan trọng:

  • To influence somebody/something: Dạng Động từ, không giới từ (Quy tắc V-E: Verb-Empty).
  • Ví dụ: The weather influences farming.
  • Cast an influence on: Gây ra/tạo ra một ảnh hưởng lên.
  • Sphere of influence: Phạm vi ảnh hưởng (Thường dùng trong chính trị, kinh tế).
  • Ví dụ: The country tried to expand its sphere of influence in the region.
  • Beyond someone's influence: Nằm ngoài tầm kiểm soát/ảnh hưởng của ai đó.

5. Bài Tập Cấu Trúc Influence Có Đáp Án

Hãy chọn giới từ (hoặc điền Ø nếu không cần) phù hợp nhất:

  1. His background has had a noticeable influence _______ his work.
  2. The company aims to influence _______ customer decisions through marketing.
  3. The former president still holds considerable influence _______ the party members.
  4. She made the plea using her influence _______ the committee chair.
  5. Driving _______ the influence of fatigue is dangerous.

Đáp án và Giải thích:

  1. on (Danh từ, cấu trúc influence on).
  2. Ø (Động từ influence, không giới từ).
  3. over (Danh từ, hàm ý quyền lực, kiểm soát).
  4. with (Danh từ, hàm ý sử dụng ảnh hưởng với người có quyền lực khác).
  5. under (Cụm cố định under the influence of).


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo