Linking verb la gi

Ngày đăng: 10/27/2025 4:17:46 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/10/linking-verb-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/linking-verb-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6289635] - Cập nhật: 24 phút trước

Chào bạn! Bạn đang muốn hiểu rõ về linking verb là gì trong tiếng Anh phải không? Đây là một chủ đề ngữ pháp quan trọng mà Smartcom English tin rằng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói của mình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về loại động từ đặc biệt này nhé!

🧐 Linking Verb (Động từ Nối) là gì?

Linking verb (hay còn gọi là động từ nối) là loại động từ có chức năng liên kết chủ ngữ của câu với một từ hoặc cụm từ theo sau nó, thường là một tính từ (adjective) hoặc một danh từ/cụm danh từ (noun/noun phrase).

Khác với các động từ hành động (action verb) diễn tả hành động cụ thể, linking verb không diễn tả hành động mà chủ yếu dùng để miêu tả trạng thái, bản chất, hoặc cảm xúc của chủ ngữ.

Ví dụ:
  • She is happy. (Cô ấy thấy hạnh phúc.)
  • The cake tastes delicious. (Cái bánh có vị ngon.)

📝 Các Nhóm Linking Verb Thường Gặp

Các linking verb phổ biến nhất có thể được chia thành ba nhóm chính sau:

1. Động từ "To Be" và các Biến Thể

Động từ to be là linking verb thường gặp nhất và cơ bản nhất. Nó đơn thuần miêu tả trạng thái hiện tại hoặc bản chất của chủ ngữ.

  • Các dạng của to be bao gồm: am, is, are, was, were, be, been, being.
Ví dụ: He is a student. (Anh ấy một học sinh.) hoặc They are busy. (Họ đang bận.)

2. Động từ Miêu Tả Giác Quan (Sense Verbs)

Các động từ này dùng để nói về những gì chủ ngữ cảm nhận được thông qua các giác quan. Khi đóng vai trò là linking verb, chúng được theo sau bởi một tính từ (adjective), không phải trạng từ (adverb).

  • Bao gồm: look (trông có vẻ), smell (ngửi thấy mùi), taste (nếm thấy vị), sound (nghe có vẻ), và feel (cảm thấy).
Ví dụ: You look tired. (Bạn trông có vẻ mệt mỏi.) hoặc The music sounds beautiful. (Nhạc nghe có vẻ hay.)

3. Động từ Diễn Tả Trạng Thái hoặc Sự Thay Đổi Trạng Thái

Các động từ này dùng để diễn tả việc chủ ngữ duy trì một trạng thái hoặc chuyển sang một trạng thái mới.

  • Bao gồm: become, get, turn, grow (trở nên, trở thành); seem, appear (dường như, có vẻ); remain, stay, keep (giữ, duy trì trạng thái).
Ví dụ: The weather is becoming cold. (Thời tiết đang trở nên lạnh.)

✨ Cấu Trúc Cơ Bản và Lưu ý

1. Cấu Trúc "Linking Verb"

Công thức chung của câu có chứa linking verb là:

$$\text{Chủ ngữ} + \text{Linking Verb} + \text{Bổ ngữ của Chủ ngữ (Tính từ/Danh từ)}$$

  • Bổ ngữ của Chủ ngữ (Subject Complement) là từ hoặc cụm từ theo sau linking verb để mô tả, định danh hoặc cho biết trạng thái của Chủ ngữ.

2. Phân biệt Linking Verb và Action Verb

Nhiều động từ (như look, feel, smell, grow) có thể vừa là linking verb vừa là action verb tùy theo ngữ cảnh.

  • Khi là Action Verb, chúng diễn tả hành động và thường đi kèm với trạng từ.
  • Ví dụ: He looked quickly at the clock. (Anh ấy nhìn nhanh vào đồng hồ - Look là động từ hành động.)
  • Khi là Linking Verb, chúng diễn tả trạng thái và đi kèm với tính từ.
  • Ví dụ: She looks stunning. (Cô ấy trông lộng lộng - Look là động từ nối.)

💡 Mẹo nhận biết: Nếu bạn có thể thay thế động từ đó bằng am/is/are mà nghĩa của câu không thay đổi đáng kể, thì đó là một linking verb.

Việc nắm vững linking verb là gì sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản, đặc biệt là lỗi sử dụng trạng từ thay vì tính từ sau các động từ giác quan. Chúc bạn học tốt và đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo