Linking words

Ngày đăng: 7/1/2025 4:57:47 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/7/linking-words-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/linking-words-02.jpg
~/Img/2025/7/linking-words-01.jpg ~/Img/2025/7/linking-words-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6092454] - Cập nhật: 20 phút trước

Từ nối (linking words) là yếu tố then chốt giúp bài viết và bài nói tiếng Anh trở nên mạch lạc, logic và dễ hiểu, đặc biệt trong kỳ thi IELTS, nơi tính liên kết và trôi chảy được đánh giá cao. Sử dụng từ nối đúng cách không chỉ giúp bạn trình bày ý tưởng rõ ràng mà còn tạo ấn tượng mạnh với giám khảo. Bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về từ nối, từ khái niệm cơ bản, phân loại theo chức năng, mẹo học hiệu quả, cách áp dụng trong IELTS, đến các lưu ý quan trọng để tránh sai lầm phổ biến.


Linking Words Là Gì?


Từ nối (linking words) là các từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các ý, câu hoặc đoạn văn trong tiếng Anh, giúp bài viết hoặc bài nói trở nên có cấu trúc, dễ theo dõi và logic hơn. Chúng đóng vai trò như "cầu nối" để dẫn dắt người đọc hoặc người nghe theo dòng lập luận của bạn. Ví dụ, các từ như "however," "therefore," "moreover" là những linking words phổ biến, được sử dụng để làm rõ mối quan hệ giữa các ý.


Phân Loại Từ Nối – Linking Words Theo Chức Năng


Từ nối được phân loại dựa trên chức năng, giúp bạn dễ dàng chọn đúng từ trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là các nhóm chính kèm từ nối phổ biến và ví dụ minh họa:


Nguyên Nhân – Mục Đích


Dùng để giải thích lý do hoặc mục đích của một hành động hoặc ý tưởng.

Từ nối phổ biến: because, since, as, so that, in order to, due to, owing to, because of, for, with the aim of.

Câu ví dụ:

She studied late because she wanted to ace the test.

He took a part-time job in order to save for college.

Lưu ý: “Because” và “since” thường đi với mệnh đề, trong khi “due to” và “because of” đi với danh từ hoặc cụm danh từ.


Chỉ Liên Từ Tương Quan

Dùng để thể hiện mối quan hệ song song hoặc lựa chọn giữa hai ý trong câu.

Từ nối phổ biến: not only...but also, either...or, neither...nor, both...and.

Câu ví dụ:

The event was not only fun but also educational.

You can either join online or attend in person.

Lưu ý: Các từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự song song hoặc đối lập giữa các lựa chọn.

Sự Đối Lập, Nhượng Bộ

Dùng để thể hiện sự đối lập hoặc nhượng bộ giữa các ý.

Từ nối phổ biến: however, nevertheless, although, though, even though, despite, in spite of, whereas, while, yet, on the contrary.

Câu ví dụ:

Although it was late, they continued working.

The plan was risky; nevertheless, it succeeded.

Lưu ý: “Despite” và “in spite of” đi với danh từ/cụm danh từ, trong khi “although” và “though” yêu cầu mệnh đề hoàn chỉnh.


Để Liệt Kê

Dùng để liệt kê các ý, luận điểm hoặc ví dụ theo thứ tự.

Từ nối phổ biến: first, secondly, thirdly, in addition, furthermore, moreover, besides, next, finally, additionally.

Câu ví dụ:

First, we need to plan carefully. Secondly, we execute the plan.

The solution is effective; moreover, it is affordable.

Lưu ý: Trong văn viết trang trọng, ưu tiên “firstly,” “secondly”; trong văn nói, “first” hoặc “next” sẽ tự nhiên hơn.

Chỉ Kết Quả

Dùng để chỉ ra kết quả hoặc hệ quả của một hành động hoặc ý tưởng.

Từ nối phổ biến: therefore, thus, as a result, consequently, hence, accordingly, so, for this reason.

Câu ví dụ:

He didn’t study; as a result, he failed the exam.

The budget was tight; hence, we cut non-essential costs.

Lưu ý: Các từ này thường đứng đầu hoặc giữa câu để làm rõ mối quan hệ nhân quả.


Để Nhấn Mạnh


Dùng để làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một ý trong câu.

Từ nối phổ biến: indeed, certainly, in fact, obviously, clearly, undoubtedly, as a matter of fact, without a doubt.

Câu ví dụ:

The results were indeed remarkable.

Clearly, more resources are needed for the project.

Lưu ý: Sử dụng các từ này đúng ngữ cảnh để tránh làm bài viết hoặc bài nói trở nên cường điệu.


Dùng Để Kết Luận


Dùng để tóm tắt ý chính hoặc đưa ra kết luận cuối cùng.


Từ nối phổ biến: in conclusion, to sum up, overall, in summary, all in all, to conclude, ultimately, in short.


Câu ví dụ:


In conclusion, education is vital for personal growth.


To sum up, teamwork leads to better outcomes.


Lưu ý: Các từ này thường được dùng ở đoạn cuối của bài viết hoặc bài nói để tổng hợp ý chính.


Đưa Giả Thiết


Dùng để đưa ra giả định hoặc điều kiện cho một tình huống.


Từ nối phổ biến: if, unless, provided that, as long as, in case, supposing, on condition that, should.


Câu ví dụ:


You can borrow my car provided that you drive carefully.


I’ll go to the party unless I have to work late.


Lưu ý: Đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp, ví dụ “unless” mang nghĩa phủ định và không đi với “not” trong cùng mệnh đề.


Mẹo Học Linking Words Trong Tiếng Anh Hiệu Quả


Để sử dụng từ nối thành thạo, bạn cần có chiến lược học tập rõ ràng. Dưới đây là các mẹo hữu ích:


Học Theo Chức Năng Nhóm


Học từ nối theo nhóm chức năng (như nguyên nhân, đối lập, kết quả) giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng đúng ngữ cảnh. Ví dụ, khi học nhóm “kết quả,” hãy tập trung vào các từ như therefore, thus, consequently và thực hành đặt câu với từng từ.


Tham Khảo Các Bài Viết Mẫu Có Điểm Cao


Đọc các bài mẫu IELTS Writing (Task 1 và Task 2) hoặc bài nói mẫu từ các nguồn uy tín và ghi chú các từ nối


System: Dụng từ nối được sử dụng trong bài viết và bài nói của IELTS để đạt điểm cao cao, vì vậy bạn nên cẩn thận trong việc lựa chọn và sử dụng chúng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:


Không lạm dụng từ nối: Sử dụng quá nhiều từ nối có thể khiến bài viết hoặc bài nói trở nên không tự nhiên. Hãy chọn từ nối phù hợp với ngữ cảnh.


Đa dạng từ nối: Tránh lặp lại một từ nối quá nhiều lần. Sử dụng các từ đồng nghĩa để thể hiện vốn từ vựng phong phú, ví dụ thay but bằng however hoặc nevertheless.


Sử dụng đúng ngữ pháp: Mỗi từ nối có cấu trúc ngữ pháp riêng. Ví dụ, although đi với mệnh đề hoàn chỉnh, trong khi despite đi với danh từ hoặc cụm danh từ.


Phù hợp với văn phong: Trong bài viết IELTS, ưu tiên các từ nối trang trọng như therefore, moreover, tránh các từ thông tục như anyway hoặc so (trừ khi trong bài nói).


Kiểm tra ngữ cảnh: Đảm bảo từ nối phù hợp với ý nghĩa của câu. Ví dụ, không sử dụng for example để chỉ kết quả, thay vào đó dùng as a result hoặc therefore.


Linking Words Trong Writing


Trong IELTS Writing, từ nối giúp bài viết trở nên mạch lạc và logic, góp phần đạt điểm cao ở tiêu chí Coherence and Cohesion.


Task 1: Sử dụng từ nối để mô tả xu hướng, so sánh hoặc bổ sung thông tin.


Ví dụ: The number of visitors increased significantly in 2020; however, it decreased in 2021.


Từ nối phù hợp: in addition, similarly, in contrast, on the other hand, meanwhile, subsequently.


Task 2: Dùng từ nối để trình bày luận điểm, ví dụ, phản biện hoặc kết luận.


Ví dụ: Firstly, technology improves efficiency. Furthermore, it reduces costs.


Từ nối phù hợp: for example, therefore, in conclusion, on the contrary, to illustrate, moreover.


Linking Words Trong Speaking


Trong IELTS Speaking, từ nối giúp bài nói trở nên tự nhiên và trôi chảy, góp phần cải thiện điểm số ở tiêu chí Fluency and Coherence.

Sử dụng các từ như for example, in my opinion, actually để trình bày ý tưởng rõ ràng.

Ví dụ: I prefer living in a small town because it’s quiet. On the other hand, there are fewer job opportunities.

Từ nối phù hợp: well, for example, in my opinion, to be honest, on the other hand, I mean, actually.

Lưu ý: Trong bài nói, ưu tiên các từ nối đơn giản, tự nhiên để tránh nghe quá trang trọng hoặc gượng gạo.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Linking Words Trong Bài Thi IELTS Writing

Tránh lạm dụng: Sử dụng quá nhiều từ nối có thể khiến bài viết trở nên không tự nhiên hoặc rườm rà. Chỉ dùng từ nối khi cần thiết để kết nối các ý một cách hợp lý.

Đa dạng từ nối: Tránh lặp lại một từ nối nhiều lần (ví dụ: chỉ dùng “and” hoặc “but”). Thay vào đó, sử dụng các từ đồng nghĩa như furthermore, nevertheless, consequently để thể hiện sự phong phú trong vốn từ.

Sử dụng đúng ngữ pháp: Mỗi từ nối có cấu trúc ngữ pháp riêng. Ví dụ:

“Although” đi với mệnh đề: Although it was raining, we went hiking.

“Despite” đi với danh từ: Despite the rain, we went hiking.

Phù hợp với văn phong: Trong IELTS Writing Task 2, ưu tiên các từ nối trang trọng như therefore, moreover, nevertheless thay vì các từ thông tục như anyway hoặc so (trừ trong Speaking).

Kiểm tra ngữ cảnh: Đảm bảo từ nối phù hợp với ý nghĩa của câu. Ví dụ, không dùng for example để chỉ kết quả, thay vào đó dùng as a result hoặc hence.

Xem thêm: Cách sử dụng liên từ để nâng điểm Cohesion and coherence

Tổng Kết

Từ nối (linking words) là công cụ quan trọng giúp bài viết và bài nói tiếng Anh trở nên mạch lạc, logic và chuyên nghiệp, đặc biệt trong kỳ thi IELTS. Việc hiểu rõ cách phân loại, học theo nhóm chức năng, tham khảo bài mẫu và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng từ nối một cách tự nhiên và hiệu quả. Trong IELTS, việc áp dụng từ nối đúng ngữ cảnh sẽ nâng cao điểm số ở các tiêu chí Coherence and Cohesion và Fluency and Coherence. Hãy chú ý tránh lạm dụng, đa dạng hóa từ nối và sử dụng đúng ngữ pháp để đạt kết quả tốt nhất.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo