Long time no see la gi

Ngày đăng: 7/23/2025 3:16:58 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 12
  • ~/Img/2025/7/long-time-no-see-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/7/long-time-no-see-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6133114] - Cập nhật: 57 phút trước

Trong hành trình học tiếng Anh giao tiếp, có lẽ bạn đã từng nghe cụm từ Long time no see được sử dụng khá phổ biến trong các bộ phim, chương trình truyền hình hoặc trong các cuộc trò chuyện đời thường. Dù đơn giản, cụm từ này lại mang đến nhiều điều thú vị về ngôn ngữ, văn hóa và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về “long time no see là gì”, cách dùng sao cho tự nhiên như người bản xứ, các cụm từ đồng nghĩa – trái nghĩa đi kèm và cuối cùng là bài tập ứng dụng để ôn luyện hiệu quả hơn.


1. Định nghĩa “Long time no see” là gì?

Long time no see” là một cụm diễn đạt không chính thức (informal expression) trong tiếng Anh, dùng để chào hỏi ai đó mà bạn đã lâu không gặp. Câu này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, thể hiện sự vui mừng hoặc ngạc nhiên khi gặp lại ai đó sau một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

  • Hey John! Long time no see!
  • (Chào John! Lâu quá không gặp!)
  • Wow, long time no see. How have you been?
  • (Ồ, lâu quá không gặp. Dạo này bạn thế nào?)

Dịch nghĩa:

“Long time no see” = “Lâu quá không gặp”, tương đương với “It’s been a while since we met” hay “I haven’t seen you in ages”.


2. Nguồn gốc thú vị của “Long time no see”

Điều thú vị là cụm từ này không tuân theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh thông thường. Câu hoàn chỉnh đúng ngữ pháp lẽ ra phải là “It has been a long time since I last saw you”. Tuy nhiên, cụm “Long time no see” đã trở thành thành ngữ phổ biến nhờ lối nói ngắn gọn, gần gũi và dễ nhớ.

Nguồn gốc của cụm từ này chưa thực sự rõ ràng, nhưng có hai giả thuyết phổ biến:

  • Một là: Nó bắt nguồn từ cách nói của người bản địa châu Mỹ (Native Americans) khi học tiếng Anh – họ học theo cách từng từ đơn giản, không quan tâm đến cấu trúc ngữ pháp chuẩn.
  • Hai là: Nó có thể được dịch sát nghĩa từ tiếng Trung Quốc “好久不见 (hǎo jiǔ bú jiàn)” – nghĩa là “Lâu rồi không gặp”, trong thời kỳ có giao lưu giữa người Trung Quốc và người Anh.

Dù có nguồn gốc nào, cụm từ này hiện đã được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại như một idiom quen thuộc.


3. Cách dùng “Long time no see” chuẩn bản ngữ

✔ Khi nào nên dùng?

  • Gặp lại bạn bè, người quen, đồng nghiệp sau một thời gian dài không liên lạc.
  • Trong các cuộc hội thoại thân mật (informal conversations).
  • Có thể sử dụng trong email, tin nhắn mang tính cá nhân.

❌ Khi nào không nên dùng?

  • Không nên dùng trong ngữ cảnh trang trọng như gặp đối tác, phỏng vấn, hội nghị.
  • Không dùng với người lạ hoặc người có địa vị cao hơn, vì dễ bị xem là thiếu lịch sự.

Một số cách mở rộng câu:

  • Long time no see! How have you been?
  • It’s been ages! What are you up to these days?
  • Wow, long time no see. I missed our talks.
  • I can’t believe it’s been two years! Long time no see!

4. Cụm đồng nghĩa và trái nghĩa với “Long time no see”

✅ Các cụm đồng nghĩa (synonyms)

Cụm từNghĩaIt’s been a whileLâu rồi không gặpI haven’t seen you in agesĐã rất lâu rồi không gặp bạnWhere have you been hiding? (informal)Bạn trốn ở đâu vậy?Look who’s here!Nhìn xem ai đến này!It’s good to see you againThật vui khi gặp lại bạn


❌ Các cụm trái nghĩa (antonyms – theo ngữ cảnh)

Không có cụm trái nghĩa tuyệt đối, nhưng nếu xét về hoàn cảnh thì các cụm thể hiện sự gặp mặt thường xuyên có thể coi là trái nghĩa:

Cụm từNghĩaSee you every dayGặp bạn mỗi ngàyNice seeing you again so soonThật vui lại gặp bạn sớm như vậyWe keep bumping into each other!Mình cứ liên tục chạm mặt nhau ha!


5. Phân biệt “Long time no see” và “Long time no talk”

Một biến thể khác mà bạn có thể bắt gặp là “Long time no talk” – dùng khi bạn và ai đó không nói chuyện (dù có thể vẫn gặp mặt). Tuy nhiên, cụm này ít phổ biến hơn và mang tính vui vẻ, suồng sã hơn nữa.

Ví dụ:

  • Long time no talk! How have things been with you?

Tuy nhiên, để an toàn và phù hợp mọi tình huống thân mật, bạn nên ưu tiên dùng “Long time no see”.


6. Bài tập ứng dụng

Hãy luyện tập với các bài tập dưới đây để nắm rõ hơn cách dùng “Long time no see” trong thực tế.

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. A: Long time no see!
  2. B:
  3. a. Nice to meet you.
  4. b. I’ve never seen you before.
  5. c. Yeah! It’s been ages!
  6. → Đáp án: c
  7. A: Long time no see. How’s everything?
  8. B:
  9. a. Everything is good, thanks!
  10. b. I don’t understand.
  11. c. You must be mistaken.
  12. → Đáp án: a

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống

Điền “long time no see” hoặc cụm đồng nghĩa thích hợp:

  1. ______! I haven’t seen you since high school!
  2. Long time no see
  3. It’s been a while, hasn’t it? ______!
  4. Long time no see
  5. ______, I almost didn’t recognize you with your new haircut!
  6. Wow, long time no see

Bài 3: Viết lại câu cho tự nhiên hơn

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng “long time no see”:

  • Original: “It’s been a very long time since I last saw you.”
  • → Rewrite: Long time no see!
  • Original: “We haven’t seen each other in a while.”
  • → Rewrite: Hey! Long time no see!

7. Kết luận

Long time no see” không chỉ là một cụm chào hỏi đơn giản mà còn phản ánh sự gần gũi, thân mật và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh. Dù không theo đúng ngữ pháp chuẩn, cụm này lại được dùng phổ biến và chấp nhận rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại.

Để sử dụng thành thạo hơn, bạn nên luyện tập cụm này cùng các biến thể, cụm từ đồng nghĩa – trái nghĩa, và áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang theo học một khóa học IELTS, đừng quên đưa cụm “long time no see” vào các bài thi Speaking Part 1 hoặc Part 2 để tạo sự tự nhiên, thân thiện và đạt điểm cao hơn về từ vựng và khả năng ngôn ngữ.




Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo