Look up to la gi

Ngày đăng: 9/30/2025 9:51:34 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/9/look-up-to-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/look-up-to-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/9/look-up-to-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/9/look-up-to-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6249261] - Cập nhật: 35 phút trước

Nếu bạn đang nỗ lực nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt khi tham gia một Khóa học IELTS, việc nắm vững sự khác biệt giữa các từ vựng và cụm động từ tương đồng là vô cùng thiết yếu. "Look up to" là một cụm động từ mang ý nghĩa sâu sắc, vượt xa nghĩa đen của nó. Vậy, Look up to nghĩa là gì trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cấu trúc, cách sử dụng chuẩn mực, cùng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để làm giàu vốn từ vựng của bạn.


1. Look Up To Nghĩa Là Gì? Định Nghĩa Học Thuật

Look up to là một cụm động từ (phrasal verb) không thể tách rời, thường được dịch là kính trọng, ngưỡng mộ, tôn kính hoặc coi ai đó là hình mẫu lý tưởng (an exemplar).

Sự ngưỡng mộ khi dùng look up to không phải là sự tán dương hời hợt, mà là sự tôn thờ đi kèm với ý muốn noi theo những phẩm chất, thành tựu hoặc đạo đức của người đó. Người được look up to thường là người có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hoặc sự nghiệp của người ngưỡng mộ.

  • Tính chất: Chỉ áp dụng cho người hoặc các tập thể/tổ chức mang tính hình mẫu.
  • Sắc thái: Mang tính cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự khiêm nhường và tôn kính.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Dùng Chuẩn Mực

Look up to được sử dụng như một ngoại động từ và luôn đi kèm với giới từ to.

Công thức cơ bản

S+look up to+O (người/tổ chức)

  • Trường hợp 1: Ngưỡng mộ một người/nhóm người
  • Ví dụ: Generations of scientists look up to Marie Curie for her dedication to research. (Nhiều thế hệ nhà khoa học kính trọng Marie Curie vì sự cống hiến của bà cho nghiên cứu.)
  • Trường hợp 2: Thể hiện vai trò hình mẫu
  • Ví dụ: Young athletes often look up to their national team as a source of pride and aspiration. (Các vận động viên trẻ thường coi đội tuyển quốc gia của họ nguồn cảm hứng và niềm tự hào.)

Phân biệt với “Look to”

Tuyệt đối không nhầm lẫn look up to với look to.

  • Look to: Tìm kiếm sự giúp đỡ, chỉ dẫn hoặc trông cậy vào ai đó.
  • Ví dụ: The government looked to experts for advice. (Chính phủ tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia.)

3. Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa: Mở Rộng Từ Vựng

Việc đa dạng hóa vốn từ vựng sẽ giúp bài viết của bạn trở nên uyển chuyển và đạt điểm cao hơn trong các bài thi nâng cao.

Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

Sử dụng các từ dưới đây để thay thế look up to tùy theo mức độ trang trọng và cường độ cảm xúc:

  • Admire: Ngưỡng mộ. (Phạm vi rộng, ít cảm xúc tôn kính bằng look up to).
  • Revere/Venerate: Tôn kính, tôn sùng. (Trang trọng và học thuật, thường dùng cho các nhân vật lịch sử, tôn giáo, hoặc nghệ sĩ vĩ đại).
  • Hold in high esteem/regard: Đánh giá cao, có sự tôn trọng sâu sắc. (Cụm từ trang trọng, rất phù hợp với văn viết học thuật).
  • Ví dụ: The professor is held in high esteem across the academic community. (Vị giáo sư được cộng đồng học thuật đánh giá cao.)
  • Idolize: Thần tượng hóa. (Cảm xúc mạnh mẽ, đôi khi mang ý nghĩa hơi quá mức, thiếu khách quan).

Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

Các từ này thể hiện thái độ khinh miệt, đối lập hoàn toàn với look up to.

  • Look down on: Coi thường, khinh miệt. (Cụm động từ đối lập trực tiếp, thường dùng khi nói về sự phân biệt đối xử).
  • Ví dụ: The older generation should not look down on the youth’s new ideas. (Thế hệ cũ không nên khinh miệt những ý tưởng mới của giới trẻ.)
  • Despise: Khinh miệt, căm ghét. (Mức độ mạnh, thường dùng cho hành động hoặc phẩm chất xấu xa).
  • Scorn: Khinh bỉ, miệt thị.
  • Disdain (Danh từ/Động từ): Sự khinh bỉ, khinh miệt. (Trang trọng).

Nắm vững cách dùng chính xác của look up to và các từ liên quan là bước đệm quan trọng giúp bạn chinh phục tiếng Anh ở cấp độ cao hơn. Hãy luyện tập đặt câu với những từ này để sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất!



Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo