Luong tu

Ngày đăng: 10/27/2025 11:52:40 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 8
  • ~/Img/2025/10/luong-tu-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/luong-tu-02.jpg
~/Img/2025/10/luong-tu-01.jpg ~/Img/2025/10/luong-tu-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6289404] - Cập nhật: 15 phút trước

Lượng từ trong tiếng Anh là chìa khóa để diễn đạt số lượng danh từ một cách chính xác và linh hoạt trong tiếng Anh. Từ “many apples” đến “a little coffee”, lượng từ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Bài viết này sẽ làm rõ lượng từ là gì, các loại phổ biến, cách sử dụng với danh từ đếm được/không đếm được, và bài tập thực hành để bạn tự tin áp dụng.

Lượng Từ (Quantifiers) Là Gì?

Lượng từ là những từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ để chỉ số lượng, mức độ hoặc phạm vi, ví dụ như “some friends” (một vài người bạn) hay “much time” (nhiều thời gian). Chúng được chia thành ba nhóm chính:

  • Dùng với danh từ đếm được (countable nouns): books, cars.
  • Dùng với danh từ không đếm được (uncountable nouns): water, advice.
  • Dùng cho cả hai loại danh từ.

Các Lượng Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh

1. Lượng Từ Dùng Với Danh Từ Đếm Được

Những lượng từ này áp dụng cho danh từ có thể đếm riêng lẻ như “pens”, “people”.

  • Many: Chỉ số lượng lớn, thường dùng trong câu hỏi/phủ định. Ví dụ: “Many students joined the club.” (Nhiều học sinh tham gia câu lạc bộ).
  • Few: Chỉ số lượng ít, mang ý tiêu cực (thiếu). Ví dụ: “Few shops are open today.” (Rất ít cửa hàng mở cửa hôm nay).
  • A few: Chỉ số lượng ít nhưng đủ, mang ý tích cực. Ví dụ: “I have a few tickets left.” (Tôi còn vài vé).
  • Several: Chỉ một số lượng nhỏ nhưng đáng kể. Ví dụ: “Several guests arrived early.” (Một vài vị khách đến sớm).

2. Lượng Từ Dùng Với Danh Từ Không Đếm Được

Dành cho danh từ không thể đếm riêng lẻ như “sugar”, “knowledge”.

  • Much: Chỉ số lượng lớn, thường trong câu hỏi/phủ định. Ví dụ: “How much time do you need?” (Bạn cần bao nhiêu thời gian?).
  • Little: Chỉ số lượng ít, mang ý thiếu hụt. Ví dụ: “There’s little hope of success.” (Hy vọng thành công rất ít).
  • A little: Chỉ số lượng ít nhưng đủ. Ví dụ: “I have a little money to spend.” (Tôi có một ít tiền để tiêu).

3. Lượng Từ Dùng Cho Cả Hai Loại Danh Từ

Một số lượng từ linh hoạt với cả danh từ đếm được và không đếm được:

  • Some: Chỉ số lượng không xác định, dùng trong câu khẳng định/lời mời. Ví dụ: “I bought some flowers.” (Tôi mua một ít hoa) hoặc “Want some tea?” (Muốn uống trà không?).
  • Any: Dùng trong câu hỏi/phủ định. Ví dụ: “Do you have any ideas?” (Bạn có ý tưởng nào không?) hoặc “I don’t have any cash.” (Tôi không có tiền mặt).
  • A lot of / Lots of / Plenty of: Chỉ số lượng lớn. Ví dụ: “She has a lot of friends.” (Cô ấy có nhiều bạn) hoặc “There’s plenty of water.” (Có nhiều nước).
  • Enough: Chỉ số lượng đủ. Ví dụ: “Is there enough food?” (Có đủ đồ ăn không?) hoặc “I have enough books.” (Tôi có đủ sách).

Cách Sử Dụng Lượng Từ Trong Tiếng Anh

1. Few / A Few – Little / A Little

  • Few: Ít, không đủ (danh từ đếm được). Ví dụ: “Few people understood the lecture.” (Rất ít người hiểu bài giảng).
  • A few: Một vài, đủ dùng. Ví dụ: “A few friends are coming over.” (Vài người bạn sẽ ghé qua).
  • Little: Ít, không đủ (danh từ không đếm được). Ví dụ: “There’s little chance of rain.” (Khả năng mưa rất thấp).
  • A little: Một ít, đủ dùng. Ví dụ: “I need a little help with this.” (Tôi cần một ít sự giúp đỡ).

2. Some / Any

  • Some: Câu khẳng định hoặc lời đề nghị. Ví dụ: “I have some questions.” (Tôi có vài câu hỏi) hoặc “Would you like some cake?” (Bạn muốn ăn bánh không?).
  • Any: Câu hỏi/phủ định. Ví dụ: “Is there any milk?” (Còn sữa không?) hoặc “I don’t need any help.” (Tôi không cần sự giúp đỡ).

3. A Large Number Of, A Great Number Of, Plenty Of, A Lot Of, Lots Of

  • A large number of / A great number of: Chỉ danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ: “A great number of tourists visit this site.” (Rất nhiều khách du lịch đến địa điểm này).
  • Plenty of / A lot of / Lots of: Dùng cho cả hai loại danh từ. Ví dụ: “There’s plenty of time.” (Có nhiều thời gian) hoặc “Lots of cars are parked here.” (Nhiều xe đỗ ở đây).

4. Much / Many

  • Much: Danh từ không đếm được, thường trong câu hỏi/phủ định. Ví dụ: “How much water is left?” (Còn bao nhiêu nước?).
  • Many: Danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ: “Many birds fly south in winter.” (Nhiều loài chim bay về phía nam vào mùa đông).

5. No / None

  • No: Trước danh từ, chỉ không có. Ví dụ: “No tickets are available.” (Không còn vé nào).
  • None: Thay thế danh từ, đứng một mình. Ví dụ: “I wanted some bread, but there was none.” (Tôi muốn bánh mì, nhưng không còn).

6. Enough / Less

  • Enough: Chỉ đủ, đứng trước danh từ hoặc sau tính từ. Ví dụ: “We have enough chairs.” (Chúng ta có đủ ghế) hoặc “This bag is big enough.” (Cái túi này đủ lớn).
  • Less: Ít hơn, dùng với danh từ không đếm được. Ví dụ: “I drink less coffee now.” (Bây giờ tôi uống ít cà phê hơn).

7. Most / Most Of

  • Most: Chỉ phần lớn, không kèm danh từ cụ thể. Ví dụ: “Most students prefer online classes.” (Hầu hết học sinh thích học online).
  • Most of: Chỉ phần lớn của nhóm cụ thể. Ví dụ: “Most of my books are novels.” (Hầu hết sách của tôi là tiểu thuyết).

8. All

  • Chỉ toàn bộ, dùng với danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được. Ví dụ: “All children love toys.” (Tất cả trẻ em thích đồ chơi) hoặc “All the milk is gone.” (Hết sữa rồi).

Động Từ Sau Lượng Từ

Động từ phụ thuộc vào danh từ mà lượng từ bổ nghĩa:

  • Danh từ đếm được số nhiều: Động từ số nhiều. Ví dụ: “Many dogs are barking.” (Nhiều con chó đang sủa).
  • Danh từ không đếm được: Động từ số ít. Ví dụ: “Much effort is required.” (Cần nhiều nỗ lực).
  • “None of” + danh từ số nhiều: Động từ số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh. Ví dụ: “None of the students are/is absent.” (Không học sinh nào vắng mặt).

Bài Tập Thực Hành

Bài 1: Điền lượng từ phù hợp

  1. There are ___ (many/few) seats available.
  2. I have ___ (a little/little) patience left.
  3. Do you need ___ (some/any) help with that?

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. ___ of my friends are coming. (Most/Most of)
  2. There’s ___ sugar in the jar. (no/none)
  3. I have ___ time to spare. (a lot of/much)

Bài 3: Viết lại câu

  1. Not many cars are on the road. → ___ cars are on the road.
  2. I don’t have much time. → I have ___ time.
  3. All the guests arrived. → ___ of the guests arrived.

Đáp án gợi ý:

  1. few, little, any
  2. Most of, no, a lot of
  3. Few, little, All

Kết Luận

Lượng từ giúp bạn diễn đạt số lượng một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách dùng các lượng từ như “many”, “much”, “some”, “any” hay “plenty of” sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp và viết lách. Hãy thực hành với các bài tập trên để thành thạo hơn! Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc bài tập nâng cao, hãy để lại câu hỏi cho Smartcom nhé.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo