Make up la gi

Ngày đăng: 7/21/2025 3:12:21 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 13
  • ~/Img/2025/7/make-up-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/make-up-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/7/make-up-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/7/make-up-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6128612] - Cập nhật: 3 phút trước

Bạn đang muốn khám phá make up là gì và cách sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên trong tiếng Anh? Việc nắm vững cách dùng “make up” trong thì hiện tại đơn là yếu tố quan trọng để cải thiện giao tiếp, đặc biệt khi bạn tham gia khóa học IELTS. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa của “make up”, cấu trúc ngữ pháp, các dạng bài tập thực hành, mẹo làm bài hiệu quả, và bài tập ứng dụng để bạn tự tin hơn trong kỳ thi và giao tiếp hàng ngày.

1. “Make Up” là gì?

Cụm từ “make up” trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Trang điểm: Ví dụ: She makes up her face every day before work. (Cô ấy trang điểm mỗi ngày trước khi đi làm.)
  • Tạo thành, cấu thành: Ví dụ: Students make up 70% of the participants. (Học sinh chiếm 70% số người tham gia.)
  • Bịa đặt, sáng tác: Ví dụ: He makes up funny tales for his children. (Anh ấy sáng tác những câu chuyện vui cho con cái.)
  • Làm lành, hòa giải: Ví dụ: They make up after every argument. (Họ làm lành sau mỗi cuộc cãi vã.)
  • Bù đắp, đền bù: Ví dụ: She makes up for her tardiness by working harder. (Cô ấy bù đắp cho việc đến muộn bằng cách làm việc chăm chỉ hơn.)

Cấu trúc “Make Up” trong thì hiện tại đơn

  • Khẳng định:
  • Chủ ngữ + make/makes + up + tân ngữ (nếu có).
  • Ví dụ: She makes up her face with style. (Cô ấy trang điểm rất phong cách.)
  • Phủ định:
  • Chủ ngữ + do/does + not + make up + tân ngữ (nếu có).
  • Ví dụ: He does not make up lies. (Anh ấy không bịa đặt lời nói dối.)
  • Câu hỏi:
  • Do/Does + chủ ngữ + make up + tân ngữ (nếu có)?
  • Ví dụ: Do they make up after disputes? (Họ có làm lành sau khi tranh cãi không?)

2. Các dạng bài tập thì hiện tại đơn với “Make Up”

Dạng 1: Chia động từ “make up” đúng dạng

  • Yêu cầu: Điền dạng đúng của “make up” trong ngoặc.
  • Ví dụ: She ___ (make up) her face before the meeting.
  • Đáp án: She makes up her face before the meeting.
  • Mẹo: Dùng “makes up” với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (he, she, it); dùng “make up” với các chủ ngữ khác.

Dạng 2: Sửa lỗi sai

  • Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi sai trong câu.
  • Ví dụ: He don’t make up excuses. → Đáp án: He doesn’t make up excuses.
  • Mẹo: Kiểm tra trợ động từ “do” hoặc “does” và đảm bảo “make up” ở dạng nguyên mẫu trong câu phủ định hoặc câu hỏi.

Dạng 3: Chuyển đổi câu

  • Yêu cầu: Chuyển câu khẳng định thành câu phủ định hoặc câu hỏi.
  • Ví dụ: They make up after quarrels. (Khẳng định)
  • Phủ định: They do not make up after quarrels.
  • Câu hỏi: Do they make up after quarrels?
  • Mẹo: Chọn đúng “do” hoặc “does” dựa trên chủ ngữ.

Dạng 4: Viết câu hoàn chỉnh

  • Yêu cầu: Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh.
  • Ví dụ: She / make up / face / every morning.
  • Đáp án: She makes up her face every morning.

3. Mẹo làm bài tập thì hiện tại đơn với “Make Up”

  • Xác định ngữ cảnh “make up”: Hiểu rõ ý nghĩa của “make up” (trang điểm, bịa đặt, làm lành, v.v.) để dùng đúng trong câu.
  • Áp dụng quy tắc thì hiện tại đơn: Dùng “makes up” cho ngôi thứ 3 số ít và “make up” cho các chủ ngữ khác.
  • Tham gia khóa học IELTS: Các khóa học IELTS cung cấp bài tập thực hành với “make up” trong thì hiện tại đơn, giúp bạn cải thiện kỹ năng Writing và Speaking.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng: Đảm bảo hòa hợp chủ ngữ - động từ và sử dụng đúng trợ động từ “do/does”.

4. Các lỗi thường gặp khi làm bài tập với “Make Up”

  • Lỗi hòa hợp chủ ngữ - động từ: Ví dụ: She make up her face daily. → Sửa: She makes up her face daily.
  • Sai trợ động từ: Ví dụ: Does he makes up tales? → Sửa: Does he make up tales?
  • Nhầm lẫn ý nghĩa: Sử dụng sai ý nghĩa của “make up”, ví dụ: dùng “trang điểm” thay vì “bù đắp” trong ngữ cảnh không phù hợp.

5. Luyện tập và ứng dụng thực tế

Để thành thạo thì hiện tại đơn với “make up”, bạn nên:

  • Làm các bài tập thì hiện tại đơn với “make up” từ sách luyện thi IELTS hoặc các nguồn học uy tín.
  • Thực hành nói về thói quen (ví dụ: trang điểm) hoặc tình huống (ví dụ: làm lành) sử dụng “make up” trong thì hiện tại đơn.
  • Tham gia khóa học IELTS để được giáo viên sửa lỗi ngữ pháp và phát âm chi tiết.
  • Nghe hội thoại hoặc bài nói có sử dụng “make up” để làm quen với cách dùng thực tế.

6. Bài tập ứng dụng thì hiện tại đơn với “Make Up”

Dưới đây là các bài tập thực hành để củng cố kiến thức về “make up” trong thì hiện tại đơn:

Bài tập 1: Chia động từ “make up” trong ngoặc

  1. She ___ (make up) her face before going to school.
  2. They ___ (not/make up) after their argument.
  3. ___ he ___ (make up) stories for his friends?
  4. Men ___ (make up) 40% of the team.
  5. She ___ (make up) for her absence with extra effort.

Đáp án:

  1. makes up
  2. do not make up
  3. Does, make up
  4. make up
  5. makes up

Bài tập 2: Sửa lỗi sai

  1. She don’t make up her face every day. → ___
  2. He make up funny stories. → ___
  3. Do they makes up after conflicts? → ___
  4. Women makes up 60% of the group. → ___
  5. I always makes up for my delays. → ___

Đáp án:

  1. She doesn’t make up her face every day.
  2. He makes up funny stories.
  3. Do they make up after conflicts?
  4. Women make up 60% of the group.
  5. I always make up for my delays.

Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh

Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh ở thì hiện tại đơn với “make up”:

  1. She / make up / face / before work.
  2. They / not/make up / after disputes.
  3. you / make up / stories / for kids?
  4. Students / make up / 70% / of the class.
  5. He / make up / for his mistake / by working harder.

Đáp án:

  1. She makes up her face before work.
  2. They do not make up after disputes.
  3. Do you make up stories for kids?
  4. Students make up 70% of the class.
  5. He makes up for his mistake by working harder.

Bài tập 4: Viết đoạn văn ngắn

Viết một đoạn văn ngắn (4-5 câu) mô tả thói quen hoặc tình huống sử dụng “make up” trong thì hiện tại đơn.

Ví dụ: My sister makes up her face every morning before going to school. She enjoys looking stylish and confident. Her class makes up 60% of female students. After small arguments, she always makes up with her friends quickly.

Kết luận

Hiểu rõ make up là gì và thành thạo bài tập thì hiện tại đơn với cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác, đặc biệt trong kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập ứng dụng, áp dụng mẹo làm bài và tham gia khóa học IELTS để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp. Để có thêm tài liệu và bài tập thực hành, bạn có thể tham khảo các nguồn uy tín như Langgo hoặc các khóa học tiếng Anh chuyên sâu.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo