Mean to v hay ving

Ngày đăng: 9/10/2025 10:05:17 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 9
  • ~/Img/2025/9/mean-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/mean-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6213727] - Cập nhật: 16 phút trước

Bạn đang theo học IELTS và cảm thấy lo lắng mỗi khi gặp động từ "mean"? Liệu bạn đã bao giờ băn khoăn "mean to V or V-ing" mới là cách dùng chính xác? Đừng để những cấu trúc ngữ pháp phức tạp này cản trở con đường chinh phục điểm số cao của bạn. Bài viết này của Smartcom sẽ đi sâu vào từng trường hợp sử dụng, từ những cách dùng cơ bản nhất đến các thành ngữ nâng cao, giúp bạn tự tin làm chủ "mean" trong mọi tình huống.


1. Phân biệt Mean + To V và Mean + V-ing

Đây là hai cấu trúc cơ bản nhất nhưng lại gây ra nhiều nhầm lẫn nhất. Nắm vững sự khác biệt sẽ là chìa khóa để bạn sử dụng "mean" một cách chính xác.

1.1. Mean + to V (Infinitive): Diễn tả Ý định

Khi "mean" đi với to V, nó mang nghĩa "có ý định, có chủ ý làm gì đó". Cấu trúc này thường dùng để nói về một hành động có suy tính trước, một kế hoạch hoặc một mục đích.

  • Công thức: S + mean + to V
  • Ví dụ:
  • I didn't mean to upset you. (Tôi không có ý làm bạn buồn.) — Đây là lời giải thích cho một hành động không chủ ý.
  • He means to finish his thesis by next month. (Anh ấy có ý định hoàn thành luận văn vào tháng tới.) — Đây là một kế hoạch có sẵn.
  • What do you mean to do with all that money? (Bạn có ý định làm gì với tất cả số tiền đó?) — Câu hỏi về mục đích.

1.2. Mean + V-ing (Gerund): Diễn tả Ý nghĩa, Hậu quả

Khi "mean" đi với V-ing, nó mang nghĩa "có nghĩa là, có ý nghĩa là". Cấu trúc này không liên quan đến ý định, mà dùng để giải thích, diễn giải một sự thật, một hệ quả hoặc một định nghĩa.

  • Công thức: S + mean + V-ing
  • Ví dụ:
  • A high score means getting a scholarship. (Điểm cao có nghĩa là bạn sẽ nhận được học bổng.) — Kết quả tất yếu của việc đạt điểm cao.
  • Working late means sacrificing your family time. (Làm việc muộn có nghĩa là hy sinh thời gian bên gia đình.) — Hệ quả của việc làm thêm giờ.
  • Being a leader means taking responsibility. (Trở thành một nhà lãnh đạo có nghĩa là phải gánh vác trách nhiệm.) — Định nghĩa của việc làm lãnh đạo.

2. Các cách dùng đa dạng khác của Mean

Ngoài hai cấu trúc trên, mean còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ khác nhau. Việc làm quen với chúng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong cả bài thi IELTS Speaking và Writing.

2.1. Mean something to somebody (Có ý nghĩa với ai đó)

Cấu trúc này diễn tả tầm quan trọng của một người, một vật hay một sự kiện đối với ai đó.

  • Ví dụ: Your friendship means the world to me. (Tình bạn của bạn có ý nghĩa cả thế giới với tôi.)

2.2. Mean that... (Có nghĩa là...)

Dùng để giải thích một sự việc, đưa ra một kết luận hoặc một suy luận.

  • Ví dụ: The light is red, which means that we must stop. (Đèn đỏ, điều đó có nghĩa là chúng ta phải dừng lại.)

2.3. Be meant for (Được định sẵn cho)

Cấu trúc này dùng để nói về một sự vật được tạo ra hoặc một người được định sẵn cho một mục đích nào đó.

  • Ví dụ: This gift is meant for my sister. (Món quà này là dành cho em gái tôi.)
  • They were meant for each other. (Họ được sinh ra để dành cho nhau.)

2.4. What do you mean by...? (Ý của bạn là gì khi...?)

Đây là một câu hỏi thường dùng để làm rõ ý của người nói, yêu cầu họ giải thích cụ thể hơn.

  • Ví dụ: I don't understand. What do you mean by "it's complicated"? (Tôi không hiểu. Ý của bạn là gì khi nói "nó phức tạp"?)


3. Các thành ngữ và cụm từ nâng cao với Mean

Việc sử dụng thành ngữ trong IELTS Speaking sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.

  • Mean business: Rất nghiêm túc, quyết tâm.
  • Ví dụ: Don't joke around with her; she means business when it comes to deadlines. (Đừng đùa với cô ấy; cô ấy rất nghiêm túc với các thời hạn.)
  • Mean well: Có ý tốt.
  • Ví dụ: His actions were clumsy, but I know he meant well. (Hành động của anh ấy vụng về, nhưng tôi biết anh ấy có ý tốt.)
  • Mean no harm: Không có ý làm hại ai.
  • Ví dụ: I apologize if I offended you; I meant no harm. (Tôi xin lỗi nếu tôi xúc phạm bạn; tôi không có ý làm hại.)
  • Mean to say: Ý tôi là... (dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ quan điểm).
  • Ví dụ: What I mean to say is that we need to reconsider the whole plan. (Ý tôi muốn nói là chúng ta cần xem xét lại toàn bộ kế hoạch.)

4. Bài tập tổng hợp

Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau và củng cố kiến thức:

  1. I didn't mean ______ you with my words. (to hurt / hurting)
  2. Being a student means ______ a lot of assignments. (to have / having)
  3. She means ______ the job by Friday. (to finish / finishing)
  4. Living in a foreign country means ______ a new culture. (to adapt to / adapting to)
  5. His silence means ______ that he's angry. (that / --)
  6. This opportunity means ______ to her career. (a great deal / a great deal to)

Đáp án:

  1. to hurt
  2. having
  3. to finish
  4. adapting to
  5. that
  6. a great deal to

Nắm vững những kiến thức trên, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi gặp "mean" trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo