Mention to v hay ving

Ngày đăng: 9/15/2025 11:48:33 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/9/mention-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/mention-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6222774] - Cập nhật: 52 phút trước

 Trong hành trình học tiếng Anh, đặc biệt khi chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, việc nắm vững cách sử dụng từ vựng là điều vô cùng quan trọng. Một trong những từ phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn là "mention". Liệu sau "mention to V or V-ing? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cách sử dụng từ "mention", các cấu trúc phổ biến, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và bài tập thực hành để bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thi cử, đặc biệt trong các khóa học IELTS.

1. Mention là gì?

"Mention" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "đề cập", "nhắc đến" hoặc "nói đến" một cách ngắn gọn, không đi sâu vào chi tiết. Từ này thường được sử dụng khi muốn giới thiệu một ý tưởng, sự việc, hoặc thông tin nào đó trong cuộc trò chuyện hoặc văn viết.

Ví dụ:

  • She mentioned her new job during the meeting.
  • (Cô ấy đã đề cập đến công việc mới trong cuộc họp.)

2. Mention đi với giới từ gì?

"Mention" có thể kết hợp với một số giới từ phổ biến, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các trường hợp thường gặp:

2.1. Mention + to

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói rằng ai đó đề cập điều gì tới một người cụ thể.

Cấu trúc: Mention + something + to + someone

Ví dụ:

  • He mentioned the plan to his boss.
  • (Anh ấy đã đề cập đến kế hoạch với sếp của mình.)

2.2. Mention + in

"Mention" đi với "in" khi muốn nói về việc đề cập một điều gì đó trong một bối cảnh, tình huống, hoặc văn bản cụ thể.

Ví dụ:

  • The issue was mentioned in the report.
  • (Vấn đề này đã được đề cập trong báo cáo.)

2.3. Mention + as

Cấu trúc này dùng để chỉ việc ai đó được nhắc đến với một vai trò hoặc vị trí cụ thể.

Ví dụ:

  • She was mentioned as a potential candidate.
  • (Cô ấy được nhắc đến như một ứng viên tiềm năng.)

2.4. Mention + of

"Mention" đi với "of" khi đề cập đến một chủ đề hoặc đối tượng cụ thể, thường mang tính chung chung.

Ví dụ:

  • He made no mention of his plans.
  • (Anh ấy không hề nhắc gì đến kế hoạch của mình.)

3. Một số cấu trúc Mention phổ biến khác

3.1. Mention + V-ing

Khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc sự việc được đề cập, "mention" có thể đi với động từ ở dạng V-ing.

Cấu trúc: Mention + V-ing

Ví dụ:

  • She mentioned going to the party last night.
  • (Cô ấy nhắc đến việc đã đi dự tiệc tối qua.)

3.2. Mention + that + Clause

Cấu trúc này được dùng khi đề cập đến một mệnh đề hoặc thông tin cụ thể.

Ví dụ:

  • He mentioned that he was moving to London.
  • (Anh ấy đề cập rằng anh ấy sẽ chuyển đến London.)

3.3. Mention + Wh-word (where/why/when/…)

"Mention" có thể đi với các từ để hỏi (wh-words) để nhấn mạnh thông tin cụ thể về địa điểm, lý do, thời gian, v.v.

Ví dụ:

  • She didn’t mention why she was late.
  • (Cô ấy không đề cập tại sao cô ấy đến muộn.)

4. Mention to V hay V-ing?

Một câu hỏi phổ biến khi học tiếng Anh, đặc biệt trong các khóa học IELTS, là liệu "mention" đi với "to V" hay "V-ing". Câu trả lời là: "mention" không đi với "to V" mà thường đi với "V-ing" hoặc danh từ/mệnh đề.

  • Sai: He mentioned to go to the party.
  • Đúng: He mentioned going to the party.
  • (Anh ấy nhắc đến việc đi dự tiệc.)

Lý do là "mention" không phải động từ yêu cầu nguyên mẫu có "to" (to-infinitive), mà thường sử dụng danh động từ (gerund) khi cần diễn tả một hành động.

5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mention

5.1. Từ đồng nghĩa với mention

  • Refer to: Đề cập đến
  • Bring up: Nhắc đến
  • Point out: Chỉ ra
  • Note: Ghi chú, đề cập
  • State: Nêu lên

Ví dụ:

  • She referred to the issue during the discussion.
  • (Cô ấy đã đề cập đến vấn đề trong cuộc thảo luận.)

5.2. Từ trái nghĩa với mention

  • Ignore: Bỏ qua
  • Overlook: Bỏ sót
  • Neglect: Lờ đi

Ví dụ:

  • He ignored the problem instead of mentioning it.
  • (Anh ấy bỏ qua vấn đề thay vì đề cập đến nó.)

6. Bài tập vận dụng với mention, có đáp án

6.1. Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp

  1. She mentioned the idea ___ her colleagues.
  2. The topic was mentioned ___ the meeting.
  3. He made no mention ___ his failure.

Đáp án:

  1. to
  2. in
  3. of

6.2. Bài tập 2: Chọn dạng đúng của động từ

  1. She mentioned (go/going) to the beach last weekend.
  2. He didn’t mention (why/why to) he was absent.
  3. They mentioned (to move/moving) to a new city.

Đáp án:

  1. going
  2. why
  3. moving

7. Câu hỏi thường gặp

7.1. Not to mention là gì?

"Not to mention" là một cụm từ cố định, có nghĩa là "chưa kể đến" hoặc "huống chi". Nó được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó bổ sung.

Ví dụ:

  • The trip was amazing, not to mention the delicious food.
  • (Chuyến đi rất tuyệt vời, chưa kể đến đồ ăn ngon.)

7.2. Sau mention là gì?

Sau "mention" có thể là danh từ, V-ing, mệnh đề (that + clause), hoặc từ để hỏi (wh-word). Không sử dụng "to V" sau "mention".

7.3. Mention about something là gì?

Cụm "mention about something" không đúng ngữ pháp trong tiếng Anh chuẩn. Thay vào đó, sử dụng "mention something" hoặc "make mention of something".

Sai: He mentioned about the problem.

Đúng: He mentioned the problem.

7.4. Mention + V gì?

Như đã giải thích ở mục 4, "mention" không đi với "to V" mà thường đi với "V-ing" hoặc danh từ/mệnh đề.

Ví dụ:

  • She mentioned visiting Paris. (Đúng)
  • She mentioned to visit Paris. (Sai)
Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo