Mind to v hay ving

Ngày đăng: 8/5/2025 8:26:06 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/8/mind-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/mind-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/8/mind-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/8/mind-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6157338] - Cập nhật: 3 phút trước

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt khi tham gia các khóa học IELTS, việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp như mind to V hay V-ing là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Động từ "mind" thường xuất hiện trong giao tiếp lịch sự nhưng dễ gây nhầm lẫn do cách dùng đặc thù. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của "mind", các cấu trúc liên quan, thành ngữ phổ biến, cùng bài tập thực hành kèm đáp án để bạn tự tin áp dụng.

Mind là gì?

"Mind" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa "bận tâm", "phiền lòng" hoặc "quan tâm". Nó được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc thái độ của người nói đối với một hành động hay tình huống. Đặc biệt, "mind" thường đi với danh động từ (V-ing) thay vì động từ nguyên thể (to V), điều này khiến người học cần chú ý để tránh sai lầm.

Tìm hiểu cấu trúc mind + gì

Cấu trúc "mind" thường xuất hiện cùng danh động từ (V-ing) hoặc mệnh đề "if" để thể hiện sự cho phép, đồng ý, hoặc không bận tâm. Dưới đây là các cấu trúc chính liên quan đến động từ này.

Một số thành ngữ với cấu trúc mind

1. Thành ngữ phổ biến với mind

  • Never mind: Đừng lo, không sao đâu.
  • Mind your own business: Lo việc của mình đi.
  • Have a mind of its own: Có suy nghĩ riêng, hoạt động độc lập.
  • Keep something in mind: Ghi nhớ, lưu ý điều gì đó.

2. Ví dụ minh họa

  • Never mind, I’ll do it myself. (Không sao đâu, tôi sẽ tự làm.)
  • You should mind your own business instead of gossiping. (Bạn nên lo việc của mình thay vì buôn chuyện.)
  • This old car seems to have a mind of its own. (Chiếc xe cũ này dường như có suy nghĩ riêng của nó.)
  • Keep in mind that the deadline is tomorrow. (Hãy ghi nhớ rằng hạn chót là ngày mai.)

Cách sử dụng mind trong các cấu trúc khác nhau

1. Cấu trúc S + don’t/doesn’t + mind (+ about) + something

  • Công thức: Subject + don’t/doesn’t + mind (+ about) + something
  • Ý nghĩa: Thể hiện việc ai đó không bận tâm hoặc không phiền về một vấn đề cụ thể.
  • Ví dụ:
  • She doesn’t mind the long hours. (Cô ấy không bận tâm về việc làm việc nhiều giờ.)
  • I don’t mind about the noise in the city. (Tôi không phiền về tiếng ồn ở thành phố.)

2. Cấu trúc Do you mind if + S + V-inf + O? hoặc Would you mind if + S + V-ed + O?

  • Công thức:
  • Do you mind if + Subject + V (nguyên thể) + Object?
  • Would you mind if + Subject + V (quá khứ) + Object?
  • Ý nghĩa: Dùng để xin phép một cách lịch sự, hỏi xem người khác có phiền nếu mình hoặc ai đó làm điều gì không.
  • Ví dụ:
  • Do you mind if I join your group? (Bạn có phiền nếu tôi tham gia nhóm của bạn không?)
  • Would you mind if he came with us? (Bạn có phiền nếu anh ấy đi cùng chúng ta không?)

3. Cấu trúc Do/Would you mind + V-ing?

  • Công thức: Do/Would you mind + V-ing?
  • Ý nghĩa: Dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì một cách lịch sự, hỏi xem họ có phiền khi thực hiện hành động đó không.
  • Ví dụ:
  • Do you mind passing the salt? (Bạn có phiền đưa lọ muối không?)
  • Would you mind waiting a few minutes? (Bạn có phiền đợi vài phút không?)

4. Cấu trúc S + mind (+O) + V-ing

  • Công thức: Subject + mind (+ Object) + V-ing
  • Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó không phiền hoặc chấp nhận khi làm hoặc khi người khác làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
  • He doesn’t mind driving long distances. (Anh ấy không phiền lái xe đường dài.)
  • Do you mind me using your computer? (Bạn có phiền nếu tôi dùng máy tính của bạn không?)

Bài tập thực hành cấu trúc mind có đáp án

Bài tập 1: Chọn từ phù hợp khi sử dụng với cấu trúc mind

  1. I don’t mind ______ (clean/cleaning) the house on weekends.
  2. Do you mind if I ______ (borrow/borrowed) your umbrella?
  3. Would you mind ______ (give/giving) me a hand with this?
  4. They don’t mind ______ (about/of) the new rules.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. Would you mind if she ______ your notes for the exam?
  • a) copies
  • b) copied
  • c) copying
  1. Do you mind ______ the fan off? It’s getting chilly.
  • a) turn
  • b) turning
  • c) turned
  1. He doesn’t mind ______ about the changes in the schedule.
  • a) hear
  • b) hearing
  • c) to hear
  1. Please ______ that the meeting starts at 9 AM.
  • a) Never mind
  • b) Keep in mind
  • c) Mind your own business

Đáp án

Bài tập 1:

  1. cleaning
  2. borrow
  3. giving
  4. about

Bài tập 2:

  1. b) copied
  2. b) turning
  3. b) hearing
  4. b) Keep in mind


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo