Move on la gi

Ngày đăng: 8/13/2025 3:16:37 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 10
  • ~/Img/2025/8/move-on-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/move-on-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/move-on-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/8/move-on-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6173939] - Cập nhật: 39 phút trước

Trong quá trình học tiếng Anh, nắm vững các cụm từ như "move on" là chìa khóa để nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách. Vậy move on là gì? Thông qua bài viết này, Smartcom sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng, và các khía cạnh liên quan đến cụm từ này, cùng với những cụm từ như "get a move on", giúp bạn tự tin áp dụng trong học tập và đời sống.

1. Move On Là Gì?

"Move on" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa "tiến lên" hoặc "bỏ lại phía sau" một sự kiện, cảm xúc, hay tình huống để bước sang một giai đoạn mới. Cụm từ này thường được dùng để nói về việc vượt qua khó khăn, chuyển đổi chủ đề, hoặc bắt đầu lại trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • After losing the competition, she chose to move on and train harder.
  • (Sau khi thua cuộc thi, cô ấy quyết định tiến lên và luyện tập chăm chỉ hơn.)

2. Get a Move On Là Gì?

"Get a move on" là một cụm động từ mang nghĩa "nhanh lên" hoặc "hãy khẩn trương". Cụm này thường được dùng trong các tình huống thân mật để thúc giục ai đó hành động nhanh hơn hoặc bắt đầu ngay lập tức.

Ví dụ:

  • Get a move on! We’re going to miss the bus!
  • (Nhanh lên nào! Chúng ta sẽ trễ xe buýt đấy!)

Cụm từ này mang sắc thái gần gũi, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để tạo động lực hoặc nhấn mạnh sự vội vã.

3. Cách Dùng Move On Trong Tiếng Anh

Cụm từ "move on" được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, với các ý nghĩa chính như sau:

  • Chuyển sang chủ đề hoặc hoạt động mới: Dùng để thay đổi trọng tâm trong một cuộc thảo luận hoặc công việc.
  • Ví dụ: Can we move on to the next agenda item? (Chúng ta có thể chuyển sang mục tiếp theo trong chương trình nghị sự không?)
  • Vượt qua trở ngại hoặc ký ức: Chỉ hành động để lại quá khứ và hướng tới tương lai.
  • Ví dụ: You should move on from that setback and keep pushing forward. (Bạn nên vượt qua thất bại đó và tiếp tục tiến lên.)
  • Cấu trúc ngữ pháp:
  • Move on thường đứng một mình khi nói chung về việc tiến lên.
  • Kết hợp với to khi đề cập đến một đích đến cụ thể: move on to something.
  • Ví dụ: After finishing the presentation, they moved on to brainstorming ideas. (Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, họ chuyển sang thảo luận ý tưởng.)

4. Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Move On

Dưới đây là một số cụm từ hoặc từ đồng nghĩa với move on:

  • Overcome: Vượt qua, thường dùng cho khó khăn hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ: She worked hard to overcome her fears and move on. (Cô ấy nỗ lực vượt qua nỗi sợ và tiến lên.)
  • Proceed: Tiếp tục, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc kế hoạch.
  • Ví dụ: Let’s proceed to the next step in our project. (Hãy tiếp tục với bước tiếp theo trong dự án.)
  • Move forward: Tiến lên, thường mang tính tích cực.
  • Ví dụ: The team decided to move forward with their new plan. (Nhóm quyết định tiến lên với kế hoạch mới.)
  • Let go of: Buông bỏ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc ký ức.
  • Ví dụ: It’s time to let go of past mistakes and move on. (Đã đến lúc buông bỏ những sai lầm cũ và tiến lên.)

5. Move On Trong Tình Yêu Là Gì?

Trong tình yêu, "move on" đề cập đến việc vượt qua những cảm xúc còn sót lại từ một mối quan hệ đã kết thúc để bắt đầu một hành trình mới. Đây là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và quyết tâm để chấp nhận và buông bỏ quá khứ.

Ví dụ:

  • After their relationship ended, it took her a while to move on and find happiness again.
  • (Sau khi mối quan hệ kết thúc, cô ấy mất một thời gian để vượt qua và tìm lại niềm vui.)

Move on trong tình yêu không chỉ là quên đi người cũ mà còn là hành trình tìm lại bản thân và sẵn sàng cho những cơ hội mới.

6. Cách Để Bạn Có Thể Move On Trong Tình Yêu

Để move on trong tình yêu, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Chấp nhận cảm xúc: Hãy cho phép bản thân cảm nhận nỗi đau, nhưng đừng để nó kéo dài quá lâu.
  • Ví dụ: Nói chuyện với một người bạn thân hoặc viết nhật ký để giải tỏa cảm xúc.
  • Hạn chế tiếp xúc với người cũ: Tránh liên lạc hoặc theo dõi họ trên mạng xã hội để không làm sống lại ký ức.
  • Ví dụ: Xóa số điện thoại hoặc tạm thời ẩn các bài đăng của họ.
  • Tập trung vào phát triển bản thân: Tham gia các hoạt động mới, như học một kỹ năng hoặc chăm sóc sức khỏe.
  • Ví dụ: Đăng ký một khóa học IELTS để cải thiện trình độ tiếng Anh và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
  • Mở lòng với những điều mới: Khi sẵn sàng, hãy thử gặp gỡ những người mới để xây dựng các mối quan hệ.
  • Ví dụ: Tham gia các sự kiện cộng đồng hoặc câu lạc bộ để kết nối với bạn bè mới.

7. Các Phrasal Verb Với Move Trong Tiếng Anh

Ngoài move onget a move on, dưới đây là một số cụm động từ khác với move:

  • Move in: Dọn vào một nơi ở mới.
  • Ví dụ: They moved in to their new home last weekend. (Họ dọn vào ngôi nhà mới cuối tuần trước.)
  • Move out: Rời khỏi nơi ở hiện tại.
  • Ví dụ: She moved out of her apartment to travel abroad. (Cô ấy dọn ra khỏi căn hộ để đi du lịch nước ngoài.)
  • Move forward: Tiến lên, thường dùng cho kế hoạch hoặc mục tiêu.
  • Ví dụ: The company is ready to move forward with the expansion. (Công ty sẵn sàng tiến hành mở rộng.)
  • Move aside: Dịch chuyển sang một bên, thường để nhường chỗ hoặc nhường đường.
  • Ví dụ: Please move aside so others can pass. (Vui lòng dịch sang một bên để người khác đi qua.)

Hãy luyện tập sử dụng move on và các cụm từ liên quan để làm chủ tiếng Anh, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS hoặc giao tiếp hàng ngày. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo