Nervous la gi

Ngày đăng: 10/21/2025 3:45:36 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 8
  • ~/Img/2025/10/nervous-la-gi-01.png
  • ~/Img/2025/10/nervous-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/nervous-la-gi-01.png ~/Img/2025/10/nervous-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6281081] - Cập nhật: 34 phút trước

Bạn đang băn khoăn nervous nghĩa là gì và cách sử dụng từ này sao cho đúng ngữ cảnh? Smartcom English mang đến bài viết chi tiết, từ định nghĩa cơ bản, cách kết hợp giới từ, cấu trúc đặc biệt, đến bài tập thực hành và giải đáp câu hỏi thường gặp. “Nervous” là một tính từ phổ biến, biểu thị sự lo lắng hoặc hồi hộp, và việc nắm rõ cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn. Hãy cùng khám phá!

1. Nervous Là Gì?

“Nervous” là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là lo lắng, bồn chồn, hồi hộp, hoặc liên quan đến hệ thần kinh trong ngữ cảnh y khoa. Từ này thường được dùng để miêu tả cảm xúc khi đối mặt với tình huống căng thẳng, như trước buổi diễn thuyết hoặc kỳ thi.

Ví dụ:

  • She felt nervous before her first performance. (Cô ấy cảm thấy hồi hộp trước buổi biểu diễn đầu tiên.)
  • He has a nervous tick when stressed. (Anh ấy có tật giật thần kinh khi căng thẳng.)

Từ “nervous” bắt nguồn từ danh từ “nerve” (thần kinh) và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

2. Nervous Đi Với Giới Từ Gì?

“Nervous” thường kết hợp với các giới từ như “of”, “about”, hoặc “around” để chỉ rõ nguyên nhân hoặc đối tượng gây lo lắng. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:

2.1. Nervous Of

Cụm “nervous of” diễn tả sự sợ hãi hoặc e ngại một thứ cụ thể, thường mang tính bản năng hoặc lâu dài.

Ví dụ:

  • He’s nervous of water after the accident. (Anh ấy sợ nước sau vụ tai nạn.)
  • Kids are often nervous of the dark. (Trẻ em thường sợ bóng tối.)

2.2. Nervous About

“Nervous about” là cách dùng phổ biến nhất, biểu thị lo lắng về một sự kiện hoặc tình huống cụ thể, thường liên quan đến tương lai.

Ví dụ:

  • I’m nervous about my upcoming exam. (Tôi lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
  • She’s nervous about meeting her new boss. (Cô ấy hồi hộp về việc gặp sếp mới.)

2.3. Nervous Around

“Nervous around” chỉ cảm giác căng thẳng hoặc không thoải mái khi ở gần ai đó hoặc cái gì đó, thường do thiếu tự tin.

Ví dụ:

  • He feels nervous around large crowds. (Anh ấy cảm thấy lo lắng khi ở gần đám đông.)
  • She gets nervous around strict teachers. (Cô ấy căng thẳng khi ở gần giáo viên nghiêm khắc.)

3. Nervous Đi Với Từ Loại Khác

Ngoài giới từ, “nervous” còn kết hợp với các tính từ hoặc động từ để tạo cụm từ tự nhiên, giúp bạn diễn đạt phong phú hơn.

3.1. Tính Từ Đi Với Nervous

Một số tính từ thường bổ nghĩa cho “nervous”:

  • Incredibly nervous (cực kỳ lo lắng).
  • A bit nervous (hơi hồi hộp).
  • Nervous and worried (lo lắng và bồn chồn).

Ví dụ: She was incredibly nervous during the speech. (Cô ấy cực kỳ lo lắng trong bài phát biểu.)

3.2. Động Từ Đi Với Nervous

Các động từ thường đi với “nervous”:

  • Feel nervous (cảm thấy hồi hộp).
  • Get/Seem nervous (trở nên/có vẻ lo lắng).
  • Make someone nervous (làm ai đó lo lắng).

Ví dụ: The sudden noise made her nervous. (Tiếng động bất ngờ khiến cô ấy lo lắng.)

4. Một Số Cách Diễn Đạt Khác Của Nervous

“Nervous” có thể được dùng trong các cấu trúc đặc biệt, mang ý nghĩa độc đáo hoặc nhấn mạnh cảm xúc.

4.1. Too Nervous To Do Something

Cấu trúc này nghĩa là quá lo lắng đến mức không thể làm gì.

Ví dụ: I was too nervous to sing on stage. (Tôi quá hồi hộp để hát trên sân khấu.)

4.2. Nervous + Noun

“Nervous” kết hợp với danh từ tạo thành các cụm như:

  • Nervous excitement (sự phấn khích hồi hộp).
  • Nervous habit (thói quen do lo lắng).
  • Nervous breakdown (suy nhược thần kinh).

Ví dụ: He suffered a nervous breakdown after the stress. (Anh ấy bị suy nhược thần kinh sau áp lực.)

4.3. Be Nervous Of Your Own Shadow

Thành ngữ này chỉ người cực kỳ nhát, sợ hãi mọi thứ, kể cả những thứ vô hại.

Ví dụ: After the incident, she’s nervous of her own shadow. (Sau sự việc, cô ấy nhát đến mức sợ cả bóng mình.)

5. Từ Đồng Nghĩa/Trái Nghĩa Với Nervous

5.1. Từ Đồng Nghĩa

Các từ đồng nghĩa với “nervous”:

  • Anxious (lo âu).
  • Jittery (hồi hộp).
  • Uneasy (bồn chồn).
  • Apprehensive (e ngại).

5.2. Từ Trái Nghĩa

Các từ trái nghĩa:

  • Calm (bình tĩnh).
  • Confident (tự tin).
  • Relaxed (thư giãn).
  • Composed (điềm tĩnh).

6. Bài Tập Nervous + Gì Có Đáp Án

Hãy thực hành với các bài tập dưới đây để nắm vững cách dùng “nervous”:

  1. He’s __________ his new job interview. (nervous about / nervous of / nervous around)
  2. Đáp án: nervous about (Anh ấy lo lắng về buổi phỏng vấn công việc mới.)
  3. She’s always __________ strangers. (nervous around / nervous of / nervous about)
  4. Đáp án: nervous of (Cô ấy luôn sợ người lạ.)
  5. I was __________ to ask a question. (too nervous / nervous too / nervous of too)
  6. Đáp án: too nervous (Tôi quá lo lắng để đặt câu hỏi.)
  7. The patient has a __________ disorder. (nervousness / nervous / nervously)
  8. Đáp án: nervous (Bệnh nhân mắc rối loạn thần kinh.)
  9. He feels __________ loud noises. (nervous around / nervous about / nervous of)
  10. Đáp án: nervous of (Anh ấy sợ tiếng ồn lớn.)

Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “nervous” thành thạo!

7. Câu Hỏi Thường Gặp

7.1. Danh Từ Của Nervous Là Gì?

Danh từ của “nervous” là nervousness, chỉ trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp.

Ví dụ: His nervousness showed in his trembling hands. (Sự lo lắng của anh ấy thể hiện qua đôi tay run rẩy.)

7.2. Nervous Là Tính Từ Dài Hay Ngắn?

“Nervous” là tính từ dài (2 âm tiết, kết thúc bằng -ous), nên dạng so sánh là more nervous, most nervous, không thêm -er. Trạng từ là “nervously”.

7.3. Nervous About Là Gì?

“Nervous about” nghĩa là lo lắng về một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể, thường liên quan đến tương lai.

Ví dụ: Are you nervous about the presentation? (Bạn lo lắng về bài thuyết trình à?)

Hy vọng bài viết từ Smartcom English đã giúp bạn hiểu rõ nervous nghĩa là gì và cách sử dụng từ này một cách tự nhiên. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn miễn phí! Chia sẻ bài viết nếu thấy hữu ích và theo dõi để học thêm nhiều từ vựng hay.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo