Ngoai dong tu la gi

Ngày đăng: 10/10/2025 3:11:45 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/10/ngoai-dong-tu-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/ngoai-dong-tu-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6263948] - Cập nhật: 17 phút trước

Bạn đang đặt mục tiêu cao cho Khóa học IELTS hay đơn giản là muốn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh? Một trong những nền tảng quan trọng nhất chính là hiểu rõ các loại động từ. Nếu bạn còn băn khoăn ngoại động từ là gì và làm thế nào để phân biệt chúng, bài viết này là dành cho bạn. Việc nắm vững hai khái niệm ngoại động từ và nội động từ sẽ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác, đặc biệt trong văn viết học thuật!


1. Ngoại động từ (Transitive Verb)

Ngoại động từ (Transitive Verb) là loại động từ bắt buộc phải có một tân ngữ (Object) đi kèm để hoàn thành ý nghĩa. Hành động do ngoại động từ chỉ ra luôn tác động lên một đối tượng khác.

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ (S) + Ngoại động từ (V) + Tân ngữ (O).

Ví dụ:

  • She wrote a letter. (Cô ấy đã viết một lá thư.) Động từ wrote (viết) tác động lên tân ngữ a letter. Nếu chỉ nói She wrote, câu sẽ thiếu ý nghĩa.
  • We love our motherland. (Chúng tôi yêu quê hương.) Hành động love tác động lên our motherland.

Phân loại Ngoại động từ

Ngoại động từ được chia thành hai loại dựa trên số lượng tân ngữ mà nó yêu cầu:

  1. Ngoại động từ đơn (Monotransitive Verb): Chỉ cần một tân ngữ trực tiếp (Direct Object). Ví dụ: He fixed the laptop.
  2. Ngoại động từ kép (Ditransitive Verb): Cần hai tân ngữ, bao gồm một tân ngữ gián tiếp (thường là người nhận) và một tân ngữ trực tiếp (vật/sự vật bị tác động). Ví dụ: She sent me a gift. (me là tân ngữ gián tiếp, a gift là tân ngữ trực tiếp).

2. Nội động từ (Intransitive Verb)

Trái ngược với ngoại động từ, Nội động từ (Intransitive Verb) là những động từ chỉ hành động tự thân, không cần tân ngữ theo sau để hoàn thành ý nghĩa. Hành động của nội động từ chỉ giới hạn trong phạm vi của chủ thể thực hiện nó.

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ (S) + Nội động từ (V) + (Có thể có trạng ngữ hoặc bổ ngữ, nhưng không có tân ngữ).

Ví dụ:

  • The sun rises. (Mặt trời mọc.) Động từ rises hoàn toàn đầy đủ nghĩa mà không cần tân ngữ.
  • My grandfather walks slowly. (Ông tôi đi chậm.) walks là nội động từ, slowly là trạng từ chỉ cách thức, không phải tân ngữ.
  • The water boiled an hour ago. (Nước sôi một giờ trước.)

Lưu ý quan trọng: Nhiều động từ thông dụng trong tiếng Anh có thể hoạt động như cả nội động từ và ngoại động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: drive, eat, read.


3. Mẹo phân biệt bằng câu hỏi nghi vấn Wh

Để phân biệt nhanh chóng nội động từ và ngoại động từ, bạn có thể áp dụng quy tắc đặt câu hỏi nghi vấn Wh (cụ thể là What? – cái gì? hoặc Whom? – ai?).

Cách kiểm tra Ngoại động từ:

Nếu sau động từ, bạn có thể đặt câu hỏi "What?" hoặc "Whom?" và nhận được một câu trả lời hợp lý (chính là tân ngữ), đó là ngoại động từ.

  • Ví dụ: I saw him yesterday.Saw whom?Him. (Kết luận: saw là Ngoại động từ).
  • Ví dụ: He finished his homework.Finished what?His homework. (Kết luận: finished là Ngoại động từ).

Cách kiểm tra Nội động từ:

Nếu bạn cố gắng đặt câu hỏi "What?" hoặc "Whom?" sau động từ nhưng câu hỏi trở nên vô nghĩa hoặc không có câu trả lời, đó là nội động từ.

  • Ví dụ: The bird flew away.Flew what? (Không có nghĩa). → (Kết luận: flew là Nội động từ).
  • Ví dụ: She smiled brightly.Smiled whom? (Không có nghĩa). → (Kết luận: smiled là Nội động từ).

Việc áp dụng mẹo nhỏ này thường xuyên sẽ giúp bạn tăng cường khả năng nhận diện và sử dụng đúng loại động từ, tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản khi viết, đặc biệt quan trọng trong việc nâng cao điểm số của bạn.




Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo