O la gi trong tieng anh

Ngày đăng: 7/21/2025 11:36:44 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 13
  • ~/Img/2025/7/o-la-gi-trong-tieng-anh-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/o-la-gi-trong-tieng-anh-02.jpg
~/Img/2025/7/o-la-gi-trong-tieng-anh-01.jpg ~/Img/2025/7/o-la-gi-trong-tieng-anh-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6128317] - Cập nhật: 58 phút trước

Để đạt điểm cao trong khóa học IELTS, việc hiểu rõ các thành phần ngữ pháp như tân ngữ (Object) là điều không thể thiếu. Vậy O là gì trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ làm sáng tỏ khái niệm tân ngữ, phân loại, cách hình thành, vị trí trong câu, các ký hiệu liên quan và bài tập thực hành để bạn nắm chắc kiến thức.

1. O trong Tiếng Anh là gì?

Tân ngữ (Object, viết tắt là "O") là bộ phận trong câu, thường đứng sau động từ, chịu ảnh hưởng từ hành động của động từ. Tân ngữ giúp câu hoàn chỉnh ý nghĩa, trả lời các câu hỏi như "cái gì?", "ai?" hoặc "cho ai?".

Ví dụ:

  • He drank a glass of water. (a glass of water là tân ngữ, trả lời câu hỏi "Anh ấy uống gì?").

2. Các loại O trong Tiếng Anh

Tân ngữ trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

2.1. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)

Tân ngữ trực tiếp là đối tượng trực tiếp chịu tác động của động từ, trả lời câu hỏi "cái gì?" hoặc "ai?".

Ví dụ:

  • She drew a picture. (a picture là tân ngữ trực tiếp).
  • They met their teacher. (their teacher là tân ngữ trực tiếp).

2.2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)

Tân ngữ gián tiếp là đối tượng nhận hoặc được hưởng lợi từ hành động, trả lời câu hỏi "cho ai?" hoặc "tới ai?".

Ví dụ:

  • He bought his wife a ring. (his wife là tân ngữ gián tiếp).
  • I told them the news. (them là tân ngữ gián tiếp).

3. O (Object) được hình thành từ những dạng nào?

Tân ngữ có thể được tạo thành từ các dạng sau:

  • Danh từ: She adopted a cat.
  • Đại từ: I saw her.
  • Cụm danh từ: They explored the ancient ruins.
  • Danh động từ (Gerund): He enjoys painting.
  • Mệnh đề danh từ (Noun clause): She thinks that he is honest.

4. Vị trí của tân ngữ trong câu

Vị trí của tân ngữ phụ thuộc vào loại tân ngữ và cấu trúc câu.

4.1. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)

Tân ngữ trực tiếp thường đứng ngay sau động từ.

Ví dụ:

  • I cleaned the room. (the room đứng sau động từ "cleaned").
  • She wrote an essay. (an essay là tân ngữ trực tiếp).

4.2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)

Tân ngữ gián tiếp thường đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp, hoặc sau tân ngữ trực tiếp kèm giới từ "to" hoặc "for".

Ví dụ:

  • He sent his parents a letter. (his parents đứng trước a letter).
  • He sent a letter to his parents. (his parents đứng sau kèm "to").

4.3. Một số vị trí khác

Tân ngữ có thể xuất hiện ở các vị trí khác trong một số trường hợp:

  • Trong câu hỏi: What did you see? (What là tân ngữ của động từ "see").
  • Trong câu bị động: The song was sung by her. (The song là tân ngữ trong câu chủ động, trở thành chủ ngữ trong câu bị động).

5. Một số ký hiệu viết tắt trong tiếng Anh

Ngoài "O" (Object), các ký hiệu viết tắt phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh bao gồm:

  • S: Subject (Chủ ngữ)
  • V: Verb (Động từ)
  • C: Complement (Bổ ngữ)
  • A: Adverbial (Trạng ngữ)

Ví dụ cấu trúc câu:

  • S + V + O: They (S) play (V) soccer (O).
  • S + V + IO + DO: She (S) gave (V) her friend (IO) a book (DO).

6. Bài tập về tân ngữ

Dưới đây là các bài tập để bạn luyện tập về tân ngữ:

  1. Xác định tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong các câu sau: a. I lent my cousin a book. b. She cooked a delicious meal. c. He gave us some tickets.
  2. Điền tân ngữ phù hợp vào chỗ trống: a. They offered _______ a great opportunity. b. I read _______ this morning.
  3. Viết lại câu sử dụng tân ngữ gián tiếp với giới từ: a. She handed her colleague a document. b. I bought my sister a scarf.

Đáp án gợi ý:

  1. a. Tân ngữ gián tiếp: my cousin; Tân ngữ trực tiếp: a book. b. Tân ngữ trực tiếp: a delicious meal. c. Tân ngữ gián tiếp: us; Tân ngữ trực tiếp: some tickets.
  2. (Đáp án có thể thay đổi tùy ý): a. They offered their partner a great opportunity. b. I read a magazine this morning.
  3. a. She handed a document to her colleague. b. I bought a scarf for my sister.

Bài viết này hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tân ngữ trong tiếng Anh, từ đó tự tin áp dụng trong khóa học IELTS và giao tiếp hàng ngày!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo