Object to v hay ving

Ngày đăng: 9/15/2025 11:24:38 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/9/object-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/object-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/object-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/object-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6222735] - Cập nhật: 41 phút trước

Để đạt điểm cao trong các khóa học IELTS và sử dụng tiếng Anh như người bản xứ, bạn cần nắm vững cách dùng tân ngữ (object)! 🎯 Câu hỏi “object to V or V-ing?” luôn là thử thách với nhiều người học 🤔. Bài viết này sẽ mang đến góc nhìn mới mẻ về tân ngữ, từ khái niệm cơ bản, cách áp dụng, đến các cụm từ độc đáo và bài tập thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong hành trình học tiếng Anh! 🌍

I. Tân ngữ (Object) là gì?

Tân ngữ (object) là thành phần trong câu tiếng Anh chịu tác động của động từ hoặc bổ nghĩa cho giới từ. Nó có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ, hoặc một mệnh đề. Tân ngữ được chia thành hai loại chính:

  • Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Đối tượng trực tiếp chịu ảnh hưởng từ hành động của động từ. Ví dụ: She painted a portrait (Cô ấy vẽ một bức chân dung 🎨).
  • Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Đối tượng nhận hoặc liên quan đến hành động, thường đứng trước tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: He gave his sister a necklace (Anh ấy tặng chị gái một chiếc vòng cổ 💎).

II. Các cấu trúc sử dụng tân ngữ trong tiếng Anh

Tân ngữ được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  1. Động từ + Tân ngữ trực tiếp:
  • Ví dụ: I love coffee (Tôi yêu cà phê ☕).
  • Động từ thường gặp: see, eat, write, buy, find.
  1. Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp:
  • Ví dụ: She sent her friend a message (Cô ấy gửi cho bạn một tin nhắn 💬).
  • Động từ phổ biến: give, tell, show, lend, offer.
  1. Động từ + Tân ngữ + Giới từ:
  • Ví dụ: They objected to the decision (Họ phản đối quyết định 📜).
  • Lưu ý: Cấu trúc object to luôn đi với V-ing. Ví dụ: I object to cheating (Tôi phản đối việc gian lận 🚫).

Trả lời nhanh: Object to V hay V-ing? → Đáp án là V-ing! Ví dụ: She objects to gossiping (Cô ấy phản đối việc nói xấu).

III. Tân ngữ đi cùng giới từ nào?

Tân ngữ thường kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm từ có ý nghĩa cụ thể. Một số giới từ phổ biến:

  • To: Object to something (Phản đối điều gì). Ví dụ: He objected to the new policy (Anh ấy phản đối chính sách mới 📋).
  • Of: The object of something (Mục đích của việc gì). Ví dụ: The object of this program is to inspire creativity (Mục đích của chương trình này là khơi dậy sự sáng tạo ✨).
  • With: Be concerned with the object (Liên quan đến đối tượng). Ví dụ: She is concerned with the object of the research (Cô ấy quan tâm đến đối tượng nghiên cứu 🔍).

IV. Cụm từ và thành ngữ liên quan đến Object

1. Cụm từ chứa từ Object

  • Object to something: Phản đối điều gì. Ví dụ: They objected to relocating the office (Họ phản đối việc di dời văn phòng 🏢).
  • The object of something: Mục tiêu hoặc mục đích. Ví dụ: The object of this challenge is to test your skills (Mục tiêu của thử thách này là kiểm tra kỹ năng của bạn 🎯).
  • No objection: Không phản đối. Ví dụ: I have no objection to your suggestion (Tôi không phản đối đề xuất của bạn ✅).

2. Thành ngữ chứa từ Object

  • Money is no object: Tiền không phải vấn đề. Ví dụ: For his dream vacation, money is no object (Đối với kỳ nghỉ mơ ước của anh ấy, tiền không thành vấn đề ✈️).
  • The object of someone’s attention: Đối tượng được chú ý. Ví dụ: She was the object of everyone’s attention at the event (Cô ấy là tâm điểm chú ý tại sự kiện 🎉).

V. Bài tập thực hành tân ngữ kèm đáp án chi tiết

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. She gave ___ a beautiful painting.
  • a) to her mother
  • b) her mother
  • c) for her mother
  • d) her mother to
  1. I object ___ in the meeting room.
  • a) to smoke
  • b) to smoking
  • c) smoking
  • d) smoke
  1. The object of this activity is ___ your confidence.
  • a) boosting
  • b) to boost
  • c) boost
  • d) boosted

2. Đáp án chi tiết

  1. b) her mother
  • Giải thích: Cấu trúc give + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp không cần giới từ. Her mother là tân ngữ gián tiếp, đứng ngay sau give.
  1. b) to smoking
  • Giải thích: Object to yêu cầu V-ing theo sau. Do đó, to smoking là lựa chọn đúng.
  1. b) to boost
  • Giải thích: Cụm the object of something thường đi với động từ nguyên thể có to để chỉ mục đích.

Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng tân ngữ một cách tự nhiên và đạt điểm cao trong các khóa học IELTS! 🏅 Chúc bạn học tốt và tự tin chinh phục tiếng Anh! 📚

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo