Obsessed la gi

Ngày đăng: 9/30/2025 10:38:06 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 13
  • ~/Img/2025/9/obsessed-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/9/obsessed-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6249303] - Cập nhật: 12 phút trước

Nếu bạn đang học tiếng Anh và từng thắc mắc obsessed là gì, thì đây chính là từ khóa thú vị mà bạn không nên bỏ qua. Trong giao tiếp hằng ngày cũng như khi luyện thi IELTS, cụm be obsessed with thường được sử dụng để diễn đạt sự “ám ảnh” hoặc “say mê” với một điều gì đó. Bài viết này do Smartcom English tổng hợp sẽ giúp bạn hiểu cặn kẽ cách dùng, các biến thể, đồng thời luyện tập qua ví dụ thực tế.


Be obsessed with là gì?

Obsessed là tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái quá tập trung, bị ám ảnh hoặc say mê điều gì đó. Khi đi kèm giới từ “with”, ta có cụm be obsessed with, được hiểu là “ám ảnh / phát cuồng vì cái gì”.

Ví dụ:

  • She is obsessed with makeup tutorials.
  • (Cô ấy bị ám ảnh với các video hướng dẫn trang điểm.)
  • He’s obsessed with his fitness goals.
  • (Anh ấy say mê mục tiêu tập luyện của mình.)

👉 Như vậy, câu hỏi obsessed là gì có thể trả lời ngắn gọn: đây là một từ miêu tả cảm xúc cực mạnh, nhấn mạnh việc không ngừng nghĩ đến một điều gì đó.


Cách dùng cấu trúc Be obsessed with

Công thức chuẩn:

S + be + obsessed with + N / V-ing

  • S: Chủ ngữ
  • be: động từ “to be”
  • obsessed with: cụm tính từ
  • N / V-ing: danh từ hoặc động từ thêm -ing

Ví dụ:

  • I am obsessed with listening to podcasts.
  • (Tôi cực kỳ mê nghe podcast.)
  • They were obsessed with the idea of becoming rich.
  • (Họ ám ảnh với ý nghĩ trở nên giàu có.)

💡 Điểm cần nhớ:

  • Dùng “be obsessed with” để nhấn mạnh sự chú ý quá mức.
  • Tùy ngữ cảnh, cụm này có thể mang sắc thái tích cực (say mê, đam mê) hoặc tiêu cực (ám ảnh, không dứt ra được).

Một số cách diễn đạt tương tự

Ngoài be obsessed with, bạn có thể thay bằng nhiều cụm từ mang nghĩa gần giống, giúp câu văn linh hoạt và tự nhiên hơn:

  1. Be mad about: phát cuồng về cái gì
  • She is mad about shopping.
  1. Be hooked on: nghiện, mê mẩn
  • He is hooked on mobile games.
  1. Be keen on: rất thích
  • I’m keen on learning new skills.
  1. Be passionate about: đam mê
  • They are passionate about photography.

👉 Những cách nói này sẽ giúp phần Speaking của bạn trong IELTS phong phú, không lặp lại và gây ấn tượng với giám khảo.


Bài tập vận dụng

Hãy hoàn thành các câu dưới đây bằng cụm từ phù hợp:

  1. She is _________ with her new handbag.
  2. He is _________ on playing football every weekend.
  3. They are _________ about saving the environment.
  4. I’m really _________ learning English idioms.
  5. My friend is _________ on social media apps.

Đáp án gợi ý:

  1. obsessed
  2. keen
  3. passionate
  4. into
  5. hooked

Tổng kết

Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ be obsessed with là gì, công thức dùng trong câu và những cách diễn đạt tương tự để mở rộng vốn từ vựng. Việc nắm chắc những cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và chinh phục điểm cao IELTS.

Tại Smartcom English, bạn không chỉ được học nghĩa của từ như obsessed, mà còn được hướng dẫn cách áp dụng vào thực tế trong cả Speaking lẫn Writing. Đây chính là bí quyết để học viên nhanh chóng tiến bộ và đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi IELTS.

👉 Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy thử áp dụng ngay “be obsessed with” trong các câu nói hằng ngày để biến nó thành thói quen tự nhiên của bạn nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo