Out of the question la gi

Ngày đăng: 5/26/2025 4:08:57 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 68
  • ~/Img/2025/5/out-of-the-question-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/5/out-of-the-question-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/5/out-of-the-question-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/5/out-of-the-question-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6025140] - Cập nhật: 29 phút trước

Hiểu rõ out of the question meaning sẽ giúp bạn sử dụng thành ngữ “out of the question” chính xác hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm khóa học IELTS chất lượng, hãy cùng Smartcom English khám phá ý nghĩa và cách dùng cụm từ này qua bài viết chi tiết dưới đây.


Out of the question là gì?


Out of the question là một idiom trong tiếng Anh dùng để chỉ điều không thể xảy ra, không được phép làm hoặc không được tính đến. Cụm từ này thường ám chỉ những tình huống mà điều gì đó hoàn toàn không thể chấp nhận hoặc không thể thực hiện được.

Ví dụ:

  • Going out in this storm is completely out of the question. (Ra ngoài trong cơn bão này hoàn toàn không thể được.)
  • A pay raise is out of the question until the company improves its financial performance. (Việc tăng lương là điều không thể cho đến khi công ty cải thiện tình hình tài chính.)


Cách dùng out of the question là gì?


Cụm từ "out of the question" thường xuất hiện sau động từ “be” như is, are, was, were, hoặc được dùng trong các câu mang nghĩa phủ định.

Ví dụ:

  • It’s out of the question for me to go on vacation this month because I have too much work to do.
  • (Việc đi nghỉ vào tháng này là điều không thể vì tôi còn quá nhiều việc cần giải quyết.)
  • Buying a new car is out of the question until I pay off my student loans.
  • (Mua xe mới là điều không thể cho đến khi tôi thanh toán xong khoản vay sinh viên.)

Cách sử dụng phổ biến:

  • Đáp lại một yêu cầu không thể chấp nhận:
  • Ví dụ: “Can I borrow your car for the weekend?” – “That’s out of the question!”
  • (Tôi mượn xe bạn vào cuối tuần này được không? – Không đời nào!)
  • Diễn tả một điều không thể xảy ra:
  • Ví dụ: Winning the lottery is out of the question for most people.
  • (Trúng số là điều gần như không thể với hầu hết mọi người.)
  • Dùng để nhấn mạnh sự từ chối rõ ràng:
  • Ví dụ: Going to that party is completely out of the question.
  • (Việc tham gia bữa tiệc đó hoàn toàn không thể xảy ra.)


Phân biệt Out of question với Out of the question


Cụm "out of the question""out of question" tuy giống nhau về hình thức nhưng lại mang ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau.

"Out of the question" có nghĩa là điều gì đó không thể xảy ra hoặc không được phép, thường dùng trong câu phủ định. Ví dụ: Smoking here is out of the question – việc hút thuốc ở đây là hoàn toàn không được.

Trong khi đó, "out of question" lại mang nghĩa ngược lại – không có gì phải nghi ngờ, chắc chắn đúng – và thường dùng trong câu khẳng định. Ví dụ: It is out of question that Rachel is innocent – không còn nghi ngờ gì nữa, Rachel hoàn toàn vô tội.


Out of the question đồng nghĩa/trái nghĩa

Từ đồng nghĩa


Có nhiều cụm từ khác nhau mang ý nghĩa tương tự với "out of the question", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến:

  • Impossible: Khi điều gì đó không thể thực hiện được, ví dụ như: It’s impossible to finish the project by tomorrow. (Không thể hoàn thành dự án trước ngày mai.)
  • Not an option: Dùng khi một phương án không khả thi hoặc không được cân nhắc. Ví dụ: Quitting the job is not an option for him at this moment. (Hiện tại, từ bỏ công việc là điều không thể đối với anh ấy.)
  • Off the table: Cụm này chỉ việc gì đó đã bị loại bỏ khỏi kế hoạch hay không còn được bàn đến. Ví dụ: The proposal is off the table due to budget constraints. (Đề xuất đó đã bị gác lại do vấn đề ngân sách.)
  • Out of bounds: Thường dùng để nói đến những điều cấm kỵ, không được đề cập. Ví dụ: The discussion about his personal life is out of bounds during the meeting. (Không được nhắc đến chuyện cá nhân của anh ấy trong cuộc họp.)
  • No way: Diễn đạt sự phủ định mạnh mẽ, nghĩa là không đời nào hoặc hoàn toàn không thể. Ví dụ: There’s no way we can afford that car. (Không có cửa nào để chúng ta mua nổi chiếc xe đó.)
  • Out of reach: Dùng để nói về những điều quá xa vời, ngoài tầm với. Ví dụ: Buying a house in the city center is out of reach for most people. (Mua nhà ở trung tâm là điều quá sức với phần lớn người dân.)


Từ trái nghĩa


Nếu “out of the question” ám chỉ điều gì đó không thể xảy ra, thì những từ sau đây lại mang ý nghĩa trái ngược – diễn tả sự khả thi, được phép hoặc có thể xem xét:

  • Possible: Thể hiện rằng điều gì đó hoàn toàn có khả năng diễn ra. Ví dụ: With enough effort, anything is possible. (Với đủ quyết tâm, không gì là không thể.)
  • Allowable: Dùng để nói đến điều gì đó được cho phép trong một hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: Bringing snacks into the library is allowable as long as you don’t make a mess. (Bạn được phép mang đồ ăn nhẹ vào thư viện nếu giữ vệ sinh.)
  • Acceptable: Được dùng khi một lý do hay hành động là hợp lý và được chấp thuận. Ví dụ: His excuse was acceptable because he had a valid reason. (Lý do của anh ấy hoàn toàn có thể chấp nhận được vì nó hợp tình hợp lý.)
  • Feasible: Dùng để chỉ các kế hoạch hay ý tưởng có thể thực hiện được. Ví dụ: The plan is challenging, but still feasible with the right resources. (Dù khó khăn, kế hoạch vẫn khả thi nếu có đủ điều kiện.)
  • Reasonable: Được sử dụng để diễn tả mức độ hợp lý trong hành vi, yêu cầu hoặc quyết định. Ví dụ: The manager agreed that a salary increase was reasonable given the employee’s hard work. (Việc tăng lương là hợp lý với công sức mà nhân viên đã bỏ ra.)
  • Open for discussion: Ám chỉ một đề xuất tuy từng bị bác bỏ nhưng vẫn còn khả năng được thảo luận lại. Ví dụ: The proposal was initially rejected, but now it is open for discussion. (Ý tưởng đó lúc đầu bị từ chối, nhưng giờ vẫn có thể đưa ra bàn luận tiếp.)





Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo