Passionate di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/1/2025 10:53:56 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/12/passionate-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/12/passionate-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/passionate-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/12/passionate-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6347104] - Cập nhật: 22 phút trước

Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ passion không chỉ dừng lại ở ý nghĩa, mà còn nằm ở giới từ đi kèm. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết Passion là gì và chỉ rõ passion đi với giới từ nào một cách chính xác nhất. Cùng Smartcom IELTS nắm vững kiến thức ngữ pháp này để viết và nói tự tin, truyền cảm hứng!


1. Ý nghĩa và Vị thế trong Ngôn ngữ

Passion (danh từ, /ˈpæʃən/) là một trong những từ mạnh mẽ nhất, thể hiện mức độ cảm xúc cực kỳ cao, thường được hiểu là:

  • Niềm đam mê cháy bỏng: Một khao khát sâu sắc và không thể kìm nén đối với một điều gì đó.
  • Sự nhiệt huyết: Năng lượng và sự hăng hái lớn khi tham gia vào một hoạt động.

Ví dụ:

  • His lifelong passion was to travel the world. (Đam mê cả đời của anh ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • She dedicated her life to science with relentless passion. (Cô ấy cống hiến đời mình cho khoa học bằng niềm đam mê không ngừng nghỉ.)

2. Câu hỏi Trọng Tâm: Passion đi với giới từ gì?

Sự khác biệt giữa người học tiếng Anh thông thường và người sử dụng thành thạo nằm ở việc nắm bắt các giới từ tinh tế.

2.1. Passion for: Đam mê Định danh

Đây là giới từ phổ thông và quan trọng nhất, dùng để kết nối niềm đam mê với đối tượng cụ thể mà nó hướng tới.

  • Cấu trúc: Passion for + Danh từ / V-ing
  • Ý nghĩa: Đam mê với/dành cho (một hoạt động, lĩnh vực cụ thể).

Ví dụ: Develop a passion for learning, and you will never cease to grow. (Hãy phát triển niềm đam mê với việc học, và bạn sẽ không bao giờ ngừng phát triển.)

2.2. Passion in: Đam mê Thể hiện

Giới từ in thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự say mê được bộc lộ, tìm thấy hoặc cảm nhận thấy trong một quá trình, một tác phẩm, hoặc một cách thể hiện nào đó.

  • Cấu trúc: Passion in + Danh từ / V-ing
  • Ý nghĩa: Sự nhiệt huyết trong (cách thể hiện).

Ví dụ: We could all feel the singer's passion in her powerful voice. (Tất cả chúng tôi đều có thể cảm nhận được niềm đam mê trong giọng hát đầy nội lực của ca sĩ.)

2.3. Passion towards: Đam mê Định hướng

Giới từ towards (hướng về) được sử dụng để chỉ động lực, khát vọng đang thúc đẩy người đó hướng đến một mục tiêu, kết quả hoặc một hành động cụ thể.

  • Cấu trúc: Passion towards + Danh từ / V-ing
  • Ý nghĩa: Khát khao hướng tới (một mục đích, thành tựu).

Ví dụ: The leader showed great passion towards making a fundamental change in the company culture. (Người lãnh đạo thể hiện khát khao lớn hướng tới tạo ra sự thay đổi cơ bản trong văn hóa công ty.)


3. Từ Đồng Nghĩa: Làm phong phú vốn từ vựng

Để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra học thuật, đặc biệt là IELTS, hãy thay thế Passion bằng các từ vựng học thuật sau:

  • Fervor/Ardor: (Danh từ) Lòng nhiệt thành, sự say mê nồng nhiệt (thường trang trọng).
  • Zeal: (Danh từ) Lòng sốt sắng, nhiệt tình cao độ.
  • Enthusiasm: (Danh từ) Sự hăng hái, nhiệt tình.
  • Devotion: (Danh từ) Sự tận tâm, cống hiến (thường đi với giới từ to).

4. Bài tập củng cố

Điền giới từ (for, in, towards) thích hợp:

  1. What is your biggest passion _____ life?
  2. The joy and passion _____ the community project was evident.
  3. The politician’s speech channeled the people's passion _____ rebuilding the nation.

Đáp án: 1. for (đam mê với); 2. in (đam mê trong dự án); 3. towards (khát khao hướng tới).


5. Câu hỏi Thường Gặp (FAQs)

5.1. "Have a passion for" đi với V-ing hay to V?

Bạn phải dùng V-ing sau giới từ for. Cấu trúc chính xác là: Have a passion for + V-ing.

5.2. Tính từ của Passion là gì và đi với giới từ nào?

Tính từ là Passionate (đam mê, nhiệt huyết), thường đi với giới từ about.

  • Ví dụ: She is passionate about her research.

5.3. Passion có thể dùng như động từ không?

Passion chỉ là danh từ. Động từ tương đương về mặt ý nghĩa có thể là to love, to enjoy, to dedicate oneself to.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo