Permit to v hay ving

Ngày đăng: 9/10/2025 9:46:27 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/9/permit-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/permit-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/permit-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/permit-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6213699] - Cập nhật: 8 phút trước

Bạn có đang cảm thấy mệt mỏi vì đã học rất nhiều khóa học IELTS mà vẫn không chắc chắn về cách dùng "permit to V or Ving"? 😫 Bạn có đang bị lạc lối giữa ma trận ngữ pháp tiếng Anh, và những lỗi nhỏ như thế này khiến bạn cảm thấy nản lòng? 💔 Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ "phá tan" mọi băn khoăn của bạn về permit, giúp bạn không chỉ hiểu rõ mà còn ứng dụng thành thạo từ này. Chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm lời giải cho câu hỏi "permit to V or Ving" và tự tin chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng nhất! 💪

Permit: "Gương mặt" đa năng trong tiếng Anh

Permit có thể đóng vai trò là một động từ hoặc một danh từ, tùy vào ngữ cảnh.

  1. Động từ: Mang nghĩa "cho phép", thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng, liên quan đến luật pháp, quy định.
  • Ví dụ: The new law permits foreign investors to own land. (Luật mới cho phép các nhà đầu tư nước ngoài sở hữu đất đai.)
  1. Danh từ: Mang nghĩa "giấy phép" hoặc "sự cho phép".
  • Ví dụ: You need a valid permit to enter the national park. (Bạn cần một giấy phép hợp lệ để vào công viên quốc gia.)

"Bí kíp" dùng Permit với to V và Ving

Đây là phần quan trọng nhất. Hãy nhớ hai công thức sau để không bao giờ nhầm lẫn nữa!

  1. Khi có tân ngữ theo sau: S + permit + O + to V
  • Công thức này dùng khi có một đối tượng cụ thể được cho phép làm gì đó.
  • Ví dụ: My parents permitted me to join the school trip. (Bố mẹ tôi đã cho phép tôi tham gia chuyến đi của trường.)
  1. Khi không có tân ngữ theo sau: S + permit + Ving
  • Công thức này thường dùng để nói về một quy định hoặc sự cho phép chung chung đối với một hành động nào đó.
  • Ví dụ: The apartment complex permits keeping pets. (Khu chung cư cho phép nuôi thú cưng.)

Phân biệt Permit và Allow: Sắc thái khác nhau

Cả hai từ này đều có nghĩa là "cho phép", nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh:

  • Permit: Trang trọng, mang tính quyền lực, thường liên quan đến luật pháp, quy tắc.
  • Allow: Thông thường, đời sống, dùng trong các tình huống cá nhân.

Ví dụ:

  • The principal permits students to use the library on weekends. (Hiệu trưởng cho phép học sinh sử dụng thư viện vào cuối tuần.)
  • My brother allows me to borrow his laptop. (Anh trai tôi cho phép tôi mượn máy tính của anh ấy.)

Bài tập củng cố kiến thức

Bài tập điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau với to V hoặc Ving.

  1. The sign says this area permits ________ (fish).
  2. My parents didn't permit me ________ (get) a tattoo.
  3. The new regulations permit ________ (build) houses on this land.
  4. The teacher permits us ________ (use) calculators during the exam.
  5. He won't permit his dog ________ (run) loose in the park.

Đáp án:

  1. fishing
  2. to get
  3. building
  4. to use
  5. to run

Bài tập viết lại câu

Viết lại các câu sau sử dụng từ "permit" sao cho nghĩa không đổi.

  1. The law allows people to use bicycles on this street. → The law permits people...
  2. The gallery doesn't allow visitors to take photos. → The gallery doesn't permit...
  3. My mom allows me to stay out until 11 PM. → My mom permits me...
  4. The new policy allows parking in this zone. → The new policy permits...
  5. The company allows employees to wear casual clothes on Fridays. → The company permits employees...

Đáp án:

  1. The law permits people to use bicycles on this street.
  2. The gallery doesn't permit visitors to take photos.
  3. My mom permits me to stay out until 11 PM.
  4. The new policy permits parking in this zone.
  5. The company permits employees to wear casual clothes on Fridays.





Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo