Persuade to v hay ving

Ngày đăng: 9/19/2025 10:23:51 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/9/persuade-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/persuade-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/persuade-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/persuade-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6230272] - Cập nhật: 11 phút trước

Chào bạn! Nếu bạn đang ôn IELTS và hay băn khoăn về từ "persuade" – kiểu như "persuade to V or Ving vậy?" – thì bài viết này dành cho bạn đấy. Nhiều bạn Việt Nam mình gặp phải vấn đề này, khiến bài Speaking nghe hơi gượng hoặc Writing chưa mượt mà, dẫn đến band điểm chưa như mong đợi. Đừng lo, hôm nay mình sẽ giải thích đơn giản, dễ hiểu như trò chuyện cà phê, để bạn nắm vững và tự tin hơn. Kết hợp với khóa học IELTS, bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt chỉ sau vài tuần. Bắt đầu thôi nào!

Persuade Nghĩa Là Gì? Từ Vựng Hay Ho Để Thuyết Phục Ai Đó

Trước tiên, persuade là động từ tiếng Anh, dịch là "thuyết phục" hoặc "khuyên nhủ" ai đó bằng lý lẽ khéo léo. Không phải kiểu ép buộc, mà giống như bạn khéo léo thuyết phục bạn bè đi ăn kem vậy – nhẹ nhàng và hiệu quả.

Ví dụ dễ nhớ: "Tôi đã thuyết phục em gái xem bộ phim mới." (I persuaded my sister to watch the new movie.) Trong IELTS, từ này siêu hữu ích cho Writing Task 2 (khi lập luận ý kiến xã hội) hoặc Speaking Part 3 (chia sẻ quan điểm). Dùng đúng, nó giúp bạn tăng điểm từ vựng (Lexical Resource) mà không cần từ quá phức tạp.

Persuade To V Hay Ving? Quy Tắc Đơn Giản Để Không Bị Nhầm

Đây là câu hỏi "hot" nhất: Persuade to V hay Ving? Thường thì dùng to V cho hầu hết trường hợp, vì nó nhấn mạnh hành động cụ thể. Ving chỉ dùng khi có giới từ như "into" hoặc "from". Mình giải thích từng bước nhé, để bạn dễ hình dung.

Persuade To V: Cách Dùng Phổ Biến Nhất

Dùng khi bạn muốn nói về việc khuyên ai đó làm một việc rõ ràng, giống như đưa ra lời khuyên thân thiện.

Cấu trúc: Persuade + ai đó + to V

Ví dụ:

  • "Giáo viên thuyết phục học sinh đọc sách nhiều hơn." (The teacher persuaded the students to read more books.)
  • Trong IELTS: "Cha mẹ nên thuyết phục con cái học kỹ năng sống sớm." (Parents should persuade children to learn life skills early.)

Mẹo nhỏ: Dùng trong Speaking để kể chuyện cá nhân, bài nói sẽ nghe tự nhiên hơn đấy!

Persuade Ving: Dùng Khi Có Giới Từ Để Thêm Mượt Mà

Dạng này ít hơn, thường để nhấn mạnh việc "kéo" ai đó vào hoặc tránh một hoạt động.

Cấu trúc: Persuade + ai đó + into/from + Ving

Ví dụ:

  • "Bạn bè thuyết phục cô ấy thử cà phê mới." (Her friends persuaded her into trying the new coffee.)
  • Hoặc: "Anh ấy thuyết phục tôi đừng bỏ bữa sáng." (He persuaded me from skipping breakfast.)

Trong Part 2 Speaking, dạng này giúp câu chuyện của bạn thêm phần sinh động, như đang kể thật lòng.

Các Cấu Trúc Khác Có Thể Dùng Với Persuade: Làm Bài Viết Đa Dạng Hơn

Persuade không chỉ dừng ở to V hay Ving đâu, nó còn có vài cách dùng khác để bạn "nâng cấp" bài thi. Mình liệt kê đơn giản, kèm ví dụ dễ áp dụng:

  • Persuade sb (that) + clause: Thuyết phục ai tin vào một ý kiến. Ví dụ: "Bộ phim thuyết phục khán giả rằng tái chế rất quan trọng." (The documentary persuaded viewers that recycling is essential.)
  • Persuade sb against sth/Ving: Khuyên tránh làm gì. Ví dụ: "Cha mẹ thuyết phục con đừng chơi game muộn." (Parents persuaded the child against playing games too late.)
  • Be persuaded to do sth: Bị thuyết phục (dạng bị động). Ví dụ: "Tôi bị thuyết phục đến thăm bảo tàng." (I was persuaded to visit the museum.)
  • Persuade oneself that...: Tự thuyết phục bản thân. Ví dụ: "Cô ấy tự thuyết phục rằng mọi thứ sẽ ổn." (She persuaded herself that everything would be okay.)

Những cách này giúp bài Writing của bạn tránh lặp từ, tăng điểm Coherence một cách tự nhiên.

Family Words Của Persuade: Mở Rộng Kho Từ Như Một Gia Đình

Để từ vựng IELTS "giàu có" hơn, hãy học từ cùng gốc (word family) của persuade. Chúng liên kết chặt chẽ, giúp bạn dùng đa dạng mà không bị gượng ép. Đây là các từ chính:

  • Persuade (động từ): Thuyết phục. Ví dụ: "Cô ấy thuyết phục tôi đi." (She persuaded me to go.)
  • Persuasion (danh từ): Sự thuyết phục. Ví dụ: "Sự thuyết phục của anh ấy hiệu quả lắm." (His persuasion worked wonders.)
  • Persuasive (tính từ): Có sức thuyết phục. Ví dụ: "Đó là lập luận thuyết phục." (That's a persuasive argument.)
  • Persuasively (trạng từ): Một cách thuyết phục. Ví dụ: "Anh ấy nói một cách thuyết phục về ý tưởng." (He spoke persuasively about the idea.)

Áp dụng ngay: Trong Writing Task 2, viết "Các chiến dịch thuyết phục giúp thay đổi hành vi xã hội" – bạn sẽ thấy điểm từ vựng tăng đấy!

Các Từ Đồng Nghĩa Với Persuade: Thay Đổi Để Bài Thi Không Nhà Mòn

Nếu sợ lặp "persuade", hãy thử từ đồng nghĩa – mỗi từ mang sắc thái hơi khác, phù hợp với từng phần thi. Mình gợi ý vài cái phổ biến:

  • Convince: Thuyết phục về niềm tin (thường dùng với "that"). Ví dụ: "Bằng chứng thuyết phục anh ấy rằng kế hoạch tốt." (The evidence convinced him that the plan was good.)
  • Encourage: Khuyến khích nhẹ nhàng. Ví dụ: "Thầy giáo khuyến khích tôi viết nhiều hơn." (My teacher encouraged me to write more.)
  • Coax: Dụ dỗ vui vẻ. Ví dụ: "Mẹ dụ con ăn hết phần ăn." (She coaxed her cat to eat the food.)
  • Urge: Thúc giục mạnh mẽ. Ví dụ: "Họ thúc giục cử tri tham gia." (They urged voters to participate.)

Gợi ý: Dùng convince cho phần thảo luận sâu ở Task 2, encourage cho Speaking ấm áp. Như vậy, bài của bạn sẽ đa dạng và hấp dẫn hơn!

Bài Tập Thực Hành: Thử Ngay Để Kiểm Tra Và Củng Cố

Lý thuyết xong thì phải thực hành chứ! Mình chuẩn bị 5 câu đơn giản – bạn điền to V hay Ving (hoặc cấu trúc khác), rồi viết câu hoàn chỉnh. Thử trước, đáp án ở dưới nhé!

  1. Người cố vấn thuyết phục tôi __________ (nộp đơn) học bổng.
  2. Bộ phim thuyết phục khán giả __________ (bảo vệ) môi trường.
  3. Cô ấy bị thuyết phục __________ (thử) công thức nấu ăn mới bởi chị gái.
  4. Sử dụng lập luận __________, anh ấy thuyết phục nhóm. (dùng từ cùng gốc)
  5. Cha mẹ thường __________ con cái tránh lãng phí thời gian trên mạng xã hội. (dùng từ đồng nghĩa)

Đáp án và giải thích:

  1. to apply (persuade + to V – hành động cụ thể).
  2. that protecting (persuade + that clause – niềm tin).
  3. into trying (into + Ving – khuyến khích tham gia).
  4. persuasive (từ cùng gốc – tính từ).
  5. urge/discourage (từ đồng nghĩa – urge against Ving).

Làm đúng hết thì giỏi lắm! Nếu muốn thêm bài tập, khóa học IELTS có phần luyện với giải thích chi tiết từ giáo viên.

Kết Thúc: Áp Dụng Ngay Và Chia Sẻ Kinh Nghiệm Của Bạn

Hy vọng bài blog này giúp bạn nắm vững persuade to V hay Ving và yêu thích ngữ pháp tiếng Anh hơn. Nhớ nhé, luyện tập đều đặn là chìa khóa để band điểm tăng. Bạn đã từng dùng "persuade" trong bài thi chưa? Chia sẻ ở phần bình luận bên dưới đi, mình và các bạn khác sẽ cùng thảo luận. Nếu cần hỗ trợ thêm, đăng ký khóa học IELTS ngay để nhận tài liệu miễn phí. Chúc bạn ôn thi vui vẻ và đạt kết quả như mơ! 😊

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo