Phan biet assure ensure insure

Ngày đăng: 9/4/2025 8:30:29 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/phan-biet-assure-ensure-insure-02.jpg
~/Img/2025/9/phan-biet-assure-ensure-insure-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6206132] - Cập nhật: 23 phút trước

Bạn đang loay hoay với assure ensureinsure khi ôn luyện IELTS? Chúng tôi hiểu rằng những từ này dễ gây nhầm lẫn vì ý nghĩa gần giống nhau. Bài viết này cam kết sẽ làm sáng tỏ ý nghĩa, cách dùng, và sự khác biệt giữa chúng, đồng thời cung cấp ví dụ thực tế và bài tập để bạn tự tin chinh phục các khóa học IELTS!

Assure là gì?

Assure là động từ mang nghĩa "trấn an" hoặc "thuyết phục" ai đó, thường được dùng để tạo sự an tâm hoặc niềm tin cho người nghe.

  • Cấu trúc:
  • Assure + tân ngữ (người) + that + mệnh đề
  • Assure + tân ngữ (người) + of + danh từ
  • Ví dụ:
  • Giáo viên IELTS trấn an học viên rằng họ có thể đạt điểm cao nếu kiên trì.
  • (The IELTS teacher assured the students that they could achieve high scores with persistence.)
  • Cô ấy cam kết với bạn mình về sự hỗ trợ hết lòng.
  • (She assured her friend of her wholehearted support.)

Cách sử dụng assure

  • Ngữ cảnh: Dùng trong giao tiếp để trấn an, thuyết phục hoặc xây dựng niềm tin.
  • Lưu ý:
  • Tân ngữ của "assure" luôn là người, không phải vật.
  • Mang sắc thái cảm xúc, thường xuất hiện khi cần an ủi hoặc tạo sự tin tưởng.
  • Ví dụ bổ sung:
  • Huấn luyện viên trấn an học viên rằng bài thi nói IELTS không đáng sợ như họ nghĩ.
  • (The coach assured the students that the IELTS speaking test was less daunting than they thought.)

Mở rộng

  • Từ liên quan: reassurance (sự trấn an), assured (tính từ: tự tin, chắc chắn).
  • Biến thể: assuredly (trạng từ: chắc chắn).
  • Mẹo IELTS: Sử dụng "assure" trong bài nói hoặc viết IELTS để thể hiện sự thuyết phục hoặc cam kết, đặc biệt trong các chủ đề về giáo dục hoặc động lực.

Ensure là gì?

Ensure là động từ nghĩa là "đảm bảo" hoặc "bảo đảm" rằng một việc gì đó sẽ xảy ra hoặc được thực hiện đúng cách. Từ này tập trung vào hành động hoặc kết quả cụ thể.

  • Cấu trúc:
  • Ensure + that + mệnh đề
  • Ensure + danh từ
  • Ví dụ:
  • Khóa học đảm bảo rằng học viên thành thạo kỹ năng viết IELTS.
  • (The course ensures that students master IELTS writing skills.)
  • Vui lòng đảm bảo bài thi của bạn được nộp đúng hạn.
  • (Please ensure your test is submitted on time.)

Insure là gì?

Insure là động từ nghĩa là "bảo hiểm" hoặc "mua bảo hiểm" để bảo vệ tài sản khỏi rủi ro, thường liên quan đến tài chính.

  • Cấu trúc:
  • Insure + danh từ (thường là tài sản)
  • Insure + against + rủi ro
  • Ví dụ:
  • Anh ấy mua bảo hiểm cho máy tính xách tay để chống hư hỏng khi đi du học.
  • (He insured his laptop against damage during his study abroad.)
  • Trung tâm đào tạo mua bảo hiểm cho thiết bị trị giá 50 triệu đồng.
  • (The training center insured its equipment for 50 million VND.)

Phân biệt assure, ensure và insure

  • Assure: Trấn an hoặc thuyết phục một người, dùng trong ngữ cảnh giao tiếp, mang tính cảm xúc. Tân ngữ là người.
  • Ví dụ: Giáo viên trấn an học viên rằng họ đã sẵn sàng cho kỳ thi IELTS.
  • (The teacher assured the students that they were ready for the IELTS exam.)
  • Ensure: Đảm bảo một việc xảy ra hoặc đạt được kết quả, tập trung vào hành động hoặc quy trình. Tân ngữ có thể là mệnh đề hoặc danh từ.
  • Ví dụ: Chương trình đảm bảo học viên đạt điểm IELTS từ 6.5 trở lên.
  • (The program ensures students achieve an IELTS score of 6.5 or higher.)
  • Insure: Liên quan đến việc mua bảo hiểm để bảo vệ tài sản, thường trong ngữ cảnh tài chính. Tân ngữ là tài sản hoặc rủi ro.
  • Ví dụ: Trung tâm mua bảo hiểm cho máy chiếu để chống hư hỏng.
  • (The center insured its projectors against damage.)

Bài tập áp dụng

  1. Điền từ thích hợp (assure, ensure, insure) vào chỗ trống:
  2. a. Trung tâm sẽ ______ thiết bị mới chống lại sự cố kỹ thuật.
  3. b. Giáo viên ______ học viên rằng họ có thể cải thiện điểm số nếu chăm chỉ.
  4. c. Vui lòng ______ rằng bài luận IELTS của bạn đạt đủ số từ yêu cầu.
  5. Chọn đáp án đúng:
  • Huấn luyện viên (assured/ensured/insured) học viên rằng họ đã tiến bộ rõ rệt.
  • Ban tổ chức (assured/ensured/insured) hội thảo IELTS diễn ra an toàn.

Đáp án:

  1. a. insure, b. assure, c. ensure
  2. assured, ensured

Tổng kết

Hiểu rõ và sử dụng đúng assure, ensure, và insure là chìa khóa để bạn tỏa sáng trong các khóa học IELTS và giao tiếp hằng ngày. Assure giúp trấn an con người, ensure đảm bảo kết quả, còn insure bảo vệ tài sản tài chính. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững những từ này và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo