Phan biet breath va breathe

Ngày đăng: 9/3/2025 4:28:04 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/9/phan-biet-breath-va-breathe-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/phan-biet-breath-va-breathe-02.jpg
~/Img/2025/9/phan-biet-breath-va-breathe-01.jpg ~/Img/2025/9/phan-biet-breath-va-breathe-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6205776] - Cập nhật: 32 phút trước

Bạn có bao giờ bối rối vì chỉ khác một chữ cái mà breath và breathe lại mang nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau?

  • Đây là cặp từ dễ gây nhầm lẫn, một bên là danh từ, một bên là động từ.
  • Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn sử dụng đúng trong giao tiếp, viết lách và làm bài thi tiếng Anh.

Khi tham gia khóa học IELTS, việc phân biệt chính xác “breath và breathe” sẽ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp cơ bản, từ đó nâng cao điểm số trong cả kỹ năng Writing lẫn Speaking.

1. Breath là gì?

  • Breathdanh từ, nghĩa là hơi thở hoặc một nhịp thở.
  • Phát âm: /breθ/, kết thúc bằng âm -th ngắn, tương tự như trong từ death.
  • Ví dụ:
  • She took a deep breath before answering.
  • After running, he was out of breath.

👉 Cách nhớ: “Breath” không có e ở cuối, nên nó không phải là hành động mà là một khái niệm, một thứ “tĩnh” hơn.


2. Breathe là gì?

  • Breatheđộng từ, có nghĩa là thở, hít thở.
  • Phát âm: /briːð/, âm -th kéo dài và rung nhẹ, giống như trong từ seethe.
  • Ví dụ:
  • Please breathe slowly and relax.
  • I couldn’t breathe because of the smoke.

👉 Cách nhớ: “Breathe” có thêm chữ e ở cuối, giống như từ verb cũng có chữ e → đây chính là động từ, hành động.


3. Mẹo ghi nhớ nhanh

  • Breath (noun) → nhịp thở, luồng khí.
  • Breathe (verb) → hành động hít thở.
  • Mẹo vui: Take a breath, then breathe out. → Câu này dùng cả hai từ trong cùng một ngữ cảnh, rất dễ nhớ.

4. Một số cụm từ quen thuộc

Với breath:

  • take a deep breath: hít một hơi thật sâu
  • out of breath: thở hổn hển, khó thở
  • a breath of fresh air: luồng gió mới
  • hold your breath: nín thở, hồi hộp chờ đợi

Với breathe:

  • breathe deeply: thở sâu
  • breathe new life into something: thổi luồng sinh khí mới
  • breathe a sigh of relief: thở phào nhẹ nhõm
  • can’t breathe: không thể thở nổi

5. Kết luận

Tóm lại, sự khác biệt giữa breath và breathe nằm ở vai trò ngữ pháp và cách phát âm:

  • Breath → danh từ (một hơi thở)
  • Breathe → động từ (hành động thở)

Việc dùng đúng không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn nâng cao sự tự tin trong bài thi IELTS. Nếu đang luyện tập mỗi ngày, hãy thử đặt câu với cả hai từ này để biến kiến thức thành thói quen.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo