Phan biet desert va dessert

Ngày đăng: 9/3/2025 5:02:57 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/9/phan-biet-desert-va-dessert-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/phan-biet-desert-va-dessert-02.jpg
~/Img/2025/9/phan-biet-desert-va-dessert-01.jpg ~/Img/2025/9/phan-biet-desert-va-dessert-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6205808] - Cập nhật: 40 phút trước

Bạn đang miệt mài chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và lo sợ những lỗi từ vựng nhỏ có thể làm mất điểm? Cặp từ "desert" và "dessert" là một trong những cặp từ dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt trong bài thi viết. Trong các khóa học IELTS, việc phân biệt desert và dessert là kỹ năng quan trọng để sử dụng từ vựng chính xác, thể hiện sự chuyên nghiệp và nâng cao band điểm. Bài viết này sẽ mang đến định nghĩa chi tiết, từ đồng nghĩa, cụm từ thường dùng, cách phân biệt dễ hiểu, cùng bài tập thực hành sâu sắc để bạn tự tin làm chủ hai từ này!

I. Desert là gì?

1. Định nghĩa

  • Desert (danh từ, /ˈdez.ərt/): Là vùng đất khô cằn, thiếu nước, thường có khí hậu khắc nghiệt và ít sự sống, như sa mạc Sahara, Atacama, hay Kalahari. Ví dụ: "The Mojave Desert is known for its stunning rock formations and extreme heat."
  • Desert (động từ, /dɪˈzɜːrt/): Nghĩa là từ bỏ, rời bỏ một người, nơi chốn, hoặc trách nhiệm, thường mang sắc thái tiêu cực như trốn tránh nghĩa vụ. Ví dụ: "The employee deserted the project when challenges arose."
  • Nguồn gốc từ vựng: Từ tiếng Latinh deserere (bỏ rơi), giải thích cả hai nghĩa danh từ (vùng đất bị "bỏ rơi" bởi nước) và động từ (hành động bỏ rơi).
  • Lưu ý phát âm:
  • Danh từ: /ˈdez.ərt/, trọng âm đầu, âm "e" ngắn.
  • Động từ: /dɪˈzɜːrt/, trọng âm thứ hai, dễ nhầm với "dessert" nên cần chú ý ngữ cảnh.

2. Các từ/cụm từ thường đi với Desert

  • Danh từ:
  • Scorching desert: Sa mạc nóng bỏng.
  • Desert wilderness: Hoang mạc.
  • Desert oasis: Ốc đảo sa mạc.
  • Desert dunes: Đồi cát sa mạc.
  • Desert trek: Hành trình qua sa mạc.
  • Ví dụ: "The desert trek revealed a breathtaking desert oasis amidst the dunes."
  • Động từ:
  • Desert a cause: Từ bỏ lý tưởng.
  • Desert one’s post: Rời bỏ vị trí công việc.
  • Desert one’s team: Bỏ rơi đội nhóm.
  • Desert in crisis: Bỏ rơi trong lúc khó khăn.
  • Ví dụ: "She deserted her team when they needed her leadership most."
  • Từ đồng nghĩa:
  • Danh từ: Wasteland (vùng đất hoang vu), barren land (đất cằn cỗi), arid zone (vùng khô hạn).
  • Động từ: Abandon (bỏ rơi), forsake (rời bỏ, trang trọng), relinquish (từ bỏ, chính thức).
  • Ví dụ: "The barren land was as harsh as any desert." / "He abandoned his duties, akin to deserting them."

II. Dessert là gì?

1. Định nghĩa

  • Dessert (danh từ, /dɪˈzɜːrt/): Là món tráng miệng, thường là món ngọt như bánh, kem, hoặc trái cây, được phục vụ sau bữa ăn chính để mang lại cảm giác ngọt ngào và hài lòng. Ví dụ: "The restaurant’s dessert, a creamy lemon cheesecake, was a perfect finale."
  • Nguồn gốc từ vựng: Từ tiếng Pháp desservir (dọn bàn), ám chỉ món ăn xuất hiện sau khi các món chính được dọn đi.
  • Lưu ý: Chỉ dùng làm danh từ, liên quan đến ẩm thực, không có dạng động từ.

2. Các từ/cụm từ thường đi với Dessert

  • Cụm từ phổ biến:
  • Indulgent dessert: Món tráng miệng hấp dẫn, xa xỉ.
  • Dessert selection: Bộ sưu tập tráng miệng.
  • Chilled dessert: Món tráng miệng lạnh (như gelato hoặc mousse).
  • Dessert topping: Lớp phủ tráng miệng (như sốt caramel).
  • Artisanal dessert: Món tráng miệng thủ công.
  • Ví dụ: "The dessert selection included an indulgent chocolate fondant and a chilled sorbet."
  • Cụm từ liên quan: Dessert tray, dessert wine, post-meal treat, gourmet dessert.
  • Từ đồng nghĩa:
  • Sweet: Món ngọt (thân mật).
  • Treat: Món ăn vặt ngọt (gần gũi).
  • Confection: Món ngọt, bánh kẹo (cao cấp).
  • Delicacy: Món ngon (tinh tế, thường dùng cho món tráng miệng đặc biệt).
  • Ví dụ: "The confection was as delightful as any artisanal dessert."

III. Phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh

  • Ý nghĩa:
  • Desert (danh từ): Vùng đất khô cằn, liên quan đến địa lý.
  • Desert (động từ): Hành động bỏ rơi, liên quan đến hành vi.
  • Dessert (danh từ): Món tráng miệng, liên quan đến ẩm thực.
  • Cách viết:
  • Desert: Một chữ "s" (như sa mạc đơn độc hoặc hành động bỏ rơi một lần).
  • Dessert: Hai chữ "s" (nghĩ đến "sweet" hoặc "sundae" để nhớ món ngọt).
  • Phát âm:
  • Desert (danh từ): /ˈdez.ərt/, trọng âm đầu.
  • Desert (động từ): /dɪˈzɜːrt/, trọng âm thứ hai, trùng với "dessert".
  • Dessert: /dɪˈzɜːrt/, trọng âm thứ hai, phân biệt qua ngữ cảnh.
  • Ngữ cảnh sử dụng:
  • Desert (danh từ): Dùng trong bối cảnh địa lý, môi trường, du lịch. Ví dụ: "Desert landscapes are both stark and beautiful."
  • Desert (động từ): Dùng trong bối cảnh hành vi, trách nhiệm. Ví dụ: "Deserting one’s duty is a serious breach."
  • Dessert: Dùng trong bối cảnh ẩm thực, nhà hàng, văn hóa ăn uống. Ví dụ: "Desserts make every meal special."
  • Mẹo ghi nhớ:
  • Desert: Một "s" – như sa mạc đơn độc hoặc hành động bỏ rơi một lần.
  • Dessert: Hai "s" – như hai muỗng để thưởng thức món ngọt hoặc "strawberry shortcake" (có hai "s").
  • Nghĩ: "One ‘s’ for the lonely desert, two ‘s’s for the sweet dessert!"

IV. Bài tập về Desert và Dessert có đáp án chi tiết

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền từ đúng (desert/dessert) vào chỗ trống

  1. The travelers endured harsh conditions in the vast _____ with no water in sight.
  2. For _____, we savored a rich chocolate lava cake with a scoop of ice cream.
  3. He was judged for choosing to _____ his team during the critical project phase.
  4. The _____ was so delicious that we asked for the chef’s recipe.
  5. The _____ climate supports only specialized flora and fauna.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The Atacama _____ (Desert/Dessert) is one of the driest places on Earth.
  2. My favorite _____ (Desert/Dessert) is a creamy tiramisu.
  3. She felt ashamed for _____ (Deserting/Desserting) her friends during tough times.
  4. The restaurant offered a unique _____ (Desert/Dessert) with tropical flavors.

Bài tập 3: Viết câu

  1. Viết một câu sử dụng "desert" làm danh từ, mô tả một sa mạc cụ thể.
  2. Viết một câu sử dụng "desert" làm động từ, mô tả hành động bỏ rơi.
  3. Viết một câu sử dụng "dessert", mô tả một món tráng miệng yêu thích.

Bài tập 4: Sửa lỗi saiSửa các câu sau nếu có lỗi sai về từ "desert" hoặc "dessert":

  1. The dessert was so harsh that few could survive there.
  2. After dinner, we enjoyed a delicious desert of mango sorbet.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. Desert (sa mạc, ngữ cảnh là vùng đất khô cằn).
  2. Dessert (món tráng miệng, ngữ cảnh ẩm thực với lava cake).
  3. Desert (động từ, nghĩa là bỏ rơi đội nhóm).
  4. Dessert (món tráng miệng, ngữ cảnh nhà hàng).
  5. Desert (sa mạc, ngữ cảnh về khí hậu).

Bài tập 2:

  1. Desert (Atacama là một sa mạc nổi tiếng).
  2. Dessert (tiramisu là món tráng miệng).
  3. Deserting (động từ, nghĩa là bỏ rơi bạn bè).
  4. Dessert (món tráng miệng, ngữ cảnh ẩm thực).

Bài tập 3 (Ví dụ):

  1. The Sahara Desert is renowned for its vast sands and extreme temperatures.
  2. The manager deserted the project when it faced unexpected challenges.
  3. My favorite dessert is a warm apple crumble served with custard.

Bài tập 4:

  1. Sai: "The dessert was so harsh that few could survive there." → Sửa: "The desert was so harsh that few could survive there." (Ngữ cảnh là sa mạc, cần dùng "desert" với một "s").
  2. Sai: "After dinner, we enjoyed a delicious desert of mango sorbet." → Sửa: "After dinner, we enjoyed a delicious dessert of mango sorbet." (Ngữ cảnh là món tráng miệng, cần dùng "dessert" với hai "s").


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo