Phan biet do va make

Ngày đăng: 8/22/2025 11:12:56 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 168
  • ~/Img/2025/8/phan-biet-do-va-make-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/phan-biet-do-va-make-02.jpg
~/Img/2025/8/phan-biet-do-va-make-01.jpg ~/Img/2025/8/phan-biet-do-va-make-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6189862] - Cập nhật: 28 phút trước

Bạn có bao giờ bối rối khi sử dụng "Do" và "Make" trong tiếng Anh vì cả hai đều mang nghĩa "làm" nhưng được dùng khác nhau?

Tại Smartcom English, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt do và make một cách dễ dàng và chính xác.

Bài viết này cung cấp khái niệm, cách dùng, các cụm từ cố định phổ biến và bài tập thực hành chi tiết.

Hãy đọc tiếp để nắm vững cách sử dụng Do và Make và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh!

I. Do là gì?

1. Khái niệm

"Do" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa thực hiện hoặc hoàn thành một hành động, công việc, hoặc nhiệm vụ, thường không tạo ra một sản phẩm cụ thể. Nó được sử dụng để chỉ các hoạt động chung, trách nhiệm hàng ngày, hoặc trong các cấu trúc ngữ pháp như câu hỏi, phủ định, hoặc nhấn mạnh.

2. Idiom, phrase, collocation với Do

Một số cụm từ cố định và collocation phổ biến với "Do" bao gồm:

  • Do the dishes (rửa bát đĩa)
  • Do the laundry (giặt quần áo)
  • Do homework (làm bài tập về nhà)
  • Do the shopping (đi mua sắm)
  • Do exercise (tập thể dục)
  • Do business (kinh doanh)
  • Do a favor (giúp đỡ ai đó)
  • Do your best (cố gắng hết sức)
  • Do research (nghiên cứu)
  • Do well/badly (làm tốt/kém)
  • Do harm (gây hại)
  • Do someone’s makeup (trang điểm cho ai đó)

3. Cách sử dụng của Do

"Do" được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Công việc hoặc nhiệm vụ hàng ngày: Ví dụ, do chores (làm việc nhà), do the cleaning (dọn dẹp).
  • Hoạt động chung: Ví dụ, do sports (chơi thể thao), do yoga (tập yoga).
  • Cấu trúc ngữ pháp:
  • Làm trợ động từ trong câu hỏi hoặc phủ định: "Do you enjoy reading?" (Bạn có thích đọc sách không?), "I don’t do this often" (Tôi không thường làm việc này).
  • Nhấn mạnh hành động: "I do want to learn English!" (Tôi thực sự muốn học tiếng Anh!)
  • Cụm từ cố định: "Do" thường đi với danh từ chỉ công việc hoặc hoạt động chung, ví dụ: do a job (làm một công việc).

Ví dụ minh họa:

  • She does her homework every evening. (Cô ấy làm bài tập về nhà mỗi tối.)
  • He did a great job on the presentation. (Anh ấy đã làm rất tốt bài thuyết trình.)
  • Do you do any exercise on weekends? (Bạn có tập thể dục vào cuối tuần không?)

II. Make là gì?

1. Khái niệm

"Make" là động từ mang nghĩa tạo ra, sản xuất, chế tác hoặc xây dựng một thứ gì đó, có thể là vật chất (như đồ vật, món ăn) hoặc trừu tượng (như kế hoạch, cảm xúc). "Make" thường được dùng khi hành động dẫn đến một kết quả cụ thể, hữu hình hoặc vô hình, và liên quan đến sự sáng tạo hoặc gây ra một trạng thái.

2. Idiom, phrase, collocation với Make

Một số cụm từ cố định và collocation phổ biến với "Make" bao gồm:

  • Make a decision (đưa ra quyết định)
  • Make a difference (tạo sự khác biệt)
  • Make a mistake (mắc lỗi)
  • Make a promise (hứa hẹn)
  • Make a suggestion (đưa ra gợi ý)
  • Make an effort (nỗ lực)
  • Make progress (tiến bộ)
  • Make a meal/cake/coffee (làm bữa ăn/bánh/cà phê)
  • Make a mess (làm bừa bộn)
  • Make someone happy/sad/angry (làm ai đó vui/buồn/tức giận)
  • Make the bed (dọn giường)
  • Make a plan (lập kế hoạch)

3. Cách dùng Make

"Make" được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Tạo ra sản phẩm vật chất: Ví dụ, make a dress (may váy), make a sandwich (làm bánh mì).
  • Tạo ra kết quả hoặc tình huống trừu tượng: Ví dụ, make a choice (đưa ra lựa chọn), make an impression (gây ấn tượng).
  • Gây ra cảm xúc hoặc trạng thái: Ví dụ, make someone smile (làm ai đó cười), make someone nervous (làm ai đó lo lắng).
  • Cụm từ cố định: "Make" thường đi với danh từ chỉ sản phẩm, kết quả, hoặc cảm xúc, ví dụ: make a difference (tạo sự khác biệt).

Ví dụ minh họa:

  • She made a delicious cake for the party. (Cô ấy làm một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc.)
  • He made a promise to call me later. (Anh ấy hứa sẽ gọi tôi sau.)
  • They made a lot of noise during the event. (Họ gây nhiều tiếng ồn trong sự kiện.)

III. Sự khác nhau giữa Do và Make

Dưới đây là các điểm khác biệt chính giữa "Do" và "Make":

  • Ý nghĩa chính:
  • Do: Chỉ hành động thực hiện công việc, nhiệm vụ, hoặc hoạt động chung, thường không tạo ra sản phẩm cụ thể.
  • Make: Chỉ hành động tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó, dẫn đến một kết quả cụ thể (vật chất hoặc trừu tượng).
  • Kết quả của hành động:
  • Do: Liên quan đến việc hoàn thành nhiệm vụ, ví dụ: do homework (làm bài tập), do the dishes (rửa bát).
  • Make: Tạo ra sản phẩm hoặc tình huống, ví dụ: make a cake (làm bánh), make a plan (lập kế hoạch).
  • Ngữ cảnh sử dụng:
  • Do: Dùng cho công việc, trách nhiệm, hoạt động chung, hoặc các cấu trúc ngữ pháp (câu hỏi, phủ định, nhấn mạnh).
  • Make: Dùng khi nói về sáng tạo, sản xuất, hoặc gây ra cảm xúc/tình huống.
  • Mẹo phân biệt nhanh:
  • Nếu hành động tạo ra một thứ gì đó (đồ vật, kế hoạch, cảm xúc), dùng Make.
  • Nếu hành động là thực hiện công việc, nhiệm vụ, hoặc hoạt động chung, dùng Do.
  • Lưu ý các cụm từ cố định vì một số trường hợp không tuân theo quy tắc chung, ví dụ: "make the bed" (dọn giường) thay vì "do the bed".
  • Ví dụ so sánh:
  • Make a cake (làm bánh – tạo ra sản phẩm).
  • Do the cooking (nấu ăn – thực hiện hành động).
  • Make a decision (đưa ra quyết định – tạo ra kết quả trừu tượng).
  • Do your duty (làm nhiệm vụ – thực hiện trách nhiệm).

IV. Bài tập về phân biệt Do và Make có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền “Do” hoặc “Make” vào chỗ trống

  1. Can you ___ the shopping this afternoon?
  2. She wants to ___ a difference in the world.
  3. He always ___ his best to succeed.
  4. They ___ a beautiful painting for the exhibition.
  5. I need to ___ some research for my essay.
  6. Let’s ___ a plan for the summer vacation.
  7. She doesn’t want to ___ business with dishonest people.
  8. He ___ a funny joke that made everyone laugh.

Bài tập 2: Viết câu

Viết 5 câu sử dụng "Do" và 5 câu sử dụng "Make", sau đó giải thích lý do chọn từ đó.

Ví dụ:

  • I did my homework last night. (Lý do: Thực hiện nhiệm vụ – bài tập về nhà.)
  • I made a birthday card for my friend. (Lý do: Tạo ra sản phẩm – tấm thiệp.)

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

Sửa các câu sau nếu sai và giải thích lý do:

  1. She did a cake for the party.
  2. He made the laundry yesterday.
  3. They do a decision to start a new project.

2. Đáp án

Đáp án bài tập 1:

  1. Do (đi mua sắm – thực hiện nhiệm vụ)
  2. Make (tạo sự khác biệt – tạo ra kết quả trừu tượng)
  3. Do (cố gắng hết sức – thực hiện hành động)
  4. Make (làm bức tranh – tạo ra sản phẩm)
  5. Do (nghiên cứu – thực hiện nhiệm vụ)
  6. Make (lập kế hoạch – tạo ra kết quả trừu tượng)
  7. Do (kinh doanh – thực hiện hoạt động)
  8. Make (đưa ra câu đùa – tạo ra tình huống gây cười)

Đáp án bài tập 2:

Người học cần viết 10 câu (5 câu với "Do", 5 câu với "Make") và giải thích lý do. Dưới đây là một số câu mẫu:

  • Do:
  1. I do the dishes every evening. (Lý do: Rửa bát – thực hiện nhiệm vụ.)
  2. She does yoga to stay fit. (Lý do: Tập yoga – thực hiện hoạt động.)
  3. He did a great job on the project. (Lý do: Làm tốt công việc – hoàn thành nhiệm vụ.)
  4. We do our chores on weekends. (Lý do: Làm việc nhà – thực hiện nhiệm vụ.)
  5. They do research for their presentation. (Lý do: Nghiên cứu – thực hiện hoạt động.)
  • Make:
  1. I made a cake for the party. (Lý do: Làm bánh – tạo ra sản phẩm.)
  2. She made a promise to help her friend. (Lý do: Hứa hẹn – tạo ra kết quả trừu tượng.)
  3. He made a mistake in his speech. (Lý do: Mắc lỗi – tạo ra kết quả trừu tượng.)
  4. They made a plan for the trip. (Lý do: Lập kế hoạch – tạo ra kết quả trừu tượng.)
  5. We made a lot of noise at the concert. (Lý do: Gây tiếng ồn – tạo ra tình huống.)

Đáp án bài tập 3:

  1. Sai, sửa thành: She made a cake for the party. (Lý do: "Make" được dùng vì tạo ra sản phẩm cụ thể – chiếc bánh.)
  2. Sai, sửa thành: He did the laundry yesterday. (Lý do: "Do" được dùng cho việc thực hiện nhiệm vụ – giặt quần áo.)
  3. Sai, sửa thành: They made a decision to start a new project. (Lý do: "Make" được dùng vì tạo ra kết quả trừu tượng – quyết định.)

Hy vọng bài viết này từ Smartcom English đã giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt do và make, từ khái niệm, cách dùng, collocation đến bài tập thực hành. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng hai động từ này một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo