Phan biet less và fewer

Ngày đăng: 8/22/2025 10:38:19 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/8/phan-biet-less-va-fewer-02.jpg
~/Img/2025/8/phan-biet-less-va-fewer-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6189819] - Cập nhật: 37 phút trước

Bạn đang chật vật với bài thi IELTS vì những lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng tai hại? Đặc biệt, cặp từ lessfewer luôn khiến bạn bối rối, làm giảm điểm số trong phần viết và nói.

Chỉ một lỗi nhỏ như dùng sai “less” thay vì “fewer” có thể khiến bài viết của bạn mất đi tính chuyên nghiệp, khiến giám khảo nghi ngờ trình độ tiếng Anh của bạn. Điều này có thể cản trở giấc mơ đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS!

Đừng để những sai lầm này kìm hãm bạn! Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng, cách phân biệt less và fewer, các trường hợp ngoại lệ, và cung cấp bài tập thực hành để bạn tự tin áp dụng trong các khóa học IELTS. Hãy bắt đầu ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu của bạn!

1. Định nghĩa và cách dùng của Less

Less là một tính từ hoặc trạng từ, dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ ít hơn khi đi với danh từ không đếm được (uncountable nouns), như nước, thời gian, hoặc năng lượng.

  • Cách dùng:
  • Áp dụng cho danh từ không đếm được như water, effort, love, sand, v.v.
  • Ví dụ:
  • I have less time to finish this task. (Tôi có ít thời gian hơn để hoàn thành nhiệm vụ này.)
  • She uses less butter in her recipe. (Cô ấy dùng ít bơ hơn trong công thức.)
  • Lưu ý: Less thường xuất hiện trong cấu trúc so sánh: less + danh từ + than.

2. Định nghĩa và cách dùng của Fewer

Fewer là một tính từ, dùng để chỉ số lượng ít hơn khi đi với danh từ đếm được số nhiều (countable nouns), nhấn mạnh số lượng cụ thể của các đơn vị riêng lẻ.

  • Cách dùng:
  • Sử dụng với danh từ đếm được như books, students, bottles, dogs, v.v.
  • Ví dụ:
  • There are fewer cars on the road today. (Hôm nay có ít xe hơn trên đường.)
  • He has fewer pens than his classmate. (Anh ấy có ít bút hơn bạn cùng lớp.)
  • Lưu ý: Fewer luôn đi với danh từ số nhiều.

3. Phân biệt Less và Fewer

Sự khác biệt giữa lessfewer nằm ở loại danh từ mà chúng bổ nghĩa:

  • Less: Dùng cho danh từ không đếm được (time, money, sand).
  • Fewer: Dùng cho danh từ đếm được số nhiều (chairs, people, bottles).
  • Mẹo nhớ: Nếu bạn có thể đếm danh từ (1 book, 2 books), dùng fewer. Nếu không đếm được (nước, không khí), dùng less.
  • Ví dụ:
  • Less coffee in the cup. (Ít cà phê hơn trong cốc.)
  • Fewer cups on the table. (Ít cốc hơn trên bàn.)

4. Trường hợp đặc biệt của Less

Trong một số trường hợp, less được dùng thay cho fewer, đặc biệt trong văn nói hoặc ngữ cảnh thân mật, nhưng không được khuyến khích trong văn viết học thuật như IELTS.

  • Ví dụ trường hợp đặc biệt:
  • Cụm cố định: Less than + số lượng (thường dùng cho thời gian, khoảng cách, hoặc tiền bạc).
  • Ví dụ: The course costs less than 100 dollars. (Khóa học này tốn dưới 100 đô la.)
  • Trong văn nói: “Less students joined the club.” (Thay vì fewer, nhưng không đúng trong văn viết chuẩn.)
  • Lưu ý trong IELTS: Để đạt điểm cao, hãy dùng fewer cho danh từ đếm được trong bài thi viết hoặc nói.

5. Bài tập Less và Fewer

Hãy chọn less hoặc fewer để điền vào chỗ trống:

  1. There are ______ people at the event this year.
  2. I have ______ energy after the workout.
  3. The dish needs ______ salt than last time.
  4. She has ______ books on her shelf now.
  5. We have ______ knowledge about the new rules.

Đáp án:

  1. fewer (people – đếm được)
  2. less (energy – không đếm được)
  3. less (salt – không đếm được)
  4. fewer (books – đếm được)
  5. less (knowledge – không đếm được)

6. Tổng kết

Hiểu và sử dụng đúng lessfewer là chìa khóa để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt band điểm cao trong IELTS. Less dùng cho danh từ không đếm được, còn fewer dành cho danh từ đếm được số nhiều. Hãy luyện tập thường xuyên qua bài tập và áp dụng trong giao tiếp, viết lách để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Đừng chần chừ, bắt đầu thực hành ngay hôm nay để tự tin hơn trong các khóa học IELTS và đạt được mục tiêu của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo