Phrasal verb là gì

Ngày đăng: 7/11/2025 4:41:07 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 8
  • ~/Img/2025/7/phrasal-verb-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/phrasal-verb-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/7/phrasal-verb-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/7/phrasal-verb-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6110403] - Cập nhật: 40 phút trước

Cụm động từ là gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi bạn bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt trong các khóa học IELTS. Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo ra ý nghĩa mới, độc đáo. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá cụm động từ qua khái niệm, cách dùng, từ đồng/trái nghĩa, kèm ví dụ thực tế và bài tập để bạn tự tin áp dụng trong giao tiếp và thi IELTS.

1. Cụm động từ: Tổng quan

Khái niệm

Cụm động từ là sự kết hợp của một động từ với một hoặc nhiều giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb), mang ý nghĩa khác so với động từ gốc. Ví dụ, “look” nghĩa là “nhìn”, nhưng “look up” có thể nghĩa là “tra cứu”. Chúng xuất hiện khắp nơi trong tiếng Anh, từ hội thoại hàng ngày đến bài thi IELTS.

Tầm quan trọng

Cụm động từ giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên, giống người bản xứ. Trong các khóa học IELTS, chúng là yếu tố then chốt để nâng điểm Speaking và Writing, đồng thời hỗ trợ hiểu bài Listening và Reading. Sử dụng cụm động từ đúng cách thể hiện sự thành thạo và vốn từ phong phú.

2. Sử dụng cụm động từ

Loại 1: Chia tách (Separable)

  • Đặc điểm: Động từ và giới từ/trạng từ có thể tách rời. Đại từ tân ngữ (như “it”, “her”) phải đứng giữa; danh từ có thể đứng giữa hoặc sau.
  • Ví dụ:
  • “She turned off the heater” hoặc “She turned the heater off.” (Cô ấy tắt lò sưởi.)
  • “She turned it off.” (Cô ấy tắt nó.) – Không nói “She turned off it.”
  • Mẹo: Dạng tách rời phổ biến trong văn nói; dạng không tách phù hợp với văn viết học thuật như IELTS.

Loại 2: Không chia tách (Non-separable)

  • Đặc điểm: Động từ và giới từ/trạng từ luôn đi liền. Tân ngữ đứng sau cụm động từ.
  • Ví dụ:
  • “He ran into his neighbor.” (Anh ấy tình cờ gặp hàng xóm.) – Không nói “He ran his neighbor into.”
  • “They looked after the garden.” (Họ chăm sóc khu vườn.)
  • Mẹo: Với “look forward to”, dùng danh động từ sau “to”, ví dụ: “I look forward to traveling.” (Tôi mong chờ được đi du lịch.)

Ngữ cảnh

Cụm động từ có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh. Ví dụ:

  • “Bring up” nghĩa là “nuôi dưỡng” (bring up a child) hoặc “đề cập” (bring up an issue).
  • Trong IELTS, nhận biết nghĩa đúng qua ngữ cảnh giúp trả lời câu hỏi chính xác.

3. Từ đồng nghĩa & trái nghĩa

Học từ đồng/trái nghĩa mở rộng vốn từ, tăng tính linh hoạt trong IELTS. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến:

3.1. Bring up

  • Nghĩa: Nuôi dưỡng, đề cập.
  • Đồng nghĩa: Raise, mention.
  • Trái nghĩa: Neglect, ignore.
  • Ví dụ:
  • “She brought up a sensitive topic.” (Cô ấy đề cập một chủ đề nhạy cảm.)
  • → Đồng nghĩa: “She mentioned a sensitive topic.”
  • → Trái nghĩa: “She ignored the sensitive topic.”

3.2. Turn down

  • Nghĩa: Từ chối, giảm (âm lượng).
  • Đồng nghĩa: Reject, lower.
  • Trái nghĩa: Accept, turn up.
  • Ví dụ:
  • “He turned down the invitation.” (Anh ấy từ chối lời mời.)
  • → Đồng nghĩa: “He rejected the invitation.”
  • → Trái nghĩa: “He accepted the invitation.”

3.3. Run out of

  • Nghĩa: Hết, cạn kiệt.
  • Đồng nghĩa: Use up, exhaust.
  • Trái nghĩa: Stock up, replenish.
  • Ví dụ:
  • “We ran out of snacks.” (Chúng tôi hết đồ ăn vặt.)
  • → Đồng nghĩa: “We used up the snacks.”
  • → Trái nghĩa: “We stocked up on snacks.”

3.4. Get over

  • Nghĩa: Vượt qua (khó khăn, bệnh tật).
  • Đồng nghĩa: Overcome, recover from.
  • Trái nghĩa: Succumb to, dwell on.
  • Ví dụ:
  • “She got over her shyness.” (Cô ấy vượt qua sự nhút nhát.)
  • → Đồng nghĩa: “She overcame her shyness.”
  • → Trái nghĩa: “She dwelt on her shyness.”

Lợi ích

  • Đa dạng diễn đạt: Từ đồng nghĩa giúp tránh lặp từ trong IELTS Writing/Speaking.
  • Hiểu ngữ nghĩa: Từ trái nghĩa hỗ trợ phân tích bài đọc hoặc câu hỏi Listening.
  • Gây ấn tượng: Sử dụng từ đồng/trái nghĩa đúng cách nâng điểm thi.

4. Cụm động từ phổ biến

Danh sách & ví dụ

  1. Pick up (Đón, nhặt, học)
  • “She picked up the kids from school.” (Cô ấy đón bọn trẻ từ trường.)
  • → Đồng nghĩa: “She collected the kids from school.”
  • → Trái nghĩa: “She left the kids at school.”
  1. Give away (Cho đi, tiết lộ)
  • “He gave away his secret.” (Anh ấy tiết lộ bí mật.)
  • → Đồng nghĩa: “He revealed his secret.”
  • → Trái nghĩa: “He concealed his secret.”
  1. Look after (Chăm sóc)
  • “They looked after the house.” (Họ chăm sóc ngôi nhà.)
  • → Đồng nghĩa: “They took care of the house.”
  • → Trái nghĩa: “They neglected the house.”

5. Thực hành cụm động từ

5.1. Trắc nghiệm

Chọn cụm động từ hoặc từ đồng/trái nghĩa phù hợp:

  1. Instead of “run out of”, you can say:
  2. a) stock up
  3. b) use up
  4. c) turn down
  5. d) bring up
  6. Đáp án: b) use up
  7. The opposite of “turn down” is:
  8. a) reject
  9. b) accept
  10. c) pick up
  11. d) get over
  12. Đáp án: b) accept
  13. She ___ her old clothes to charity.
  14. a) gave away
  15. b) looked after
  16. c) ran out of
  17. d) turned down
  18. Đáp án: a) gave away

5.2. Điền từ

Điền cụm động từ hoặc từ đồng/trái nghĩa:

  1. He ___ a new idea during the meeting. (Đề cập cassa)
  2. We ___ time to finish the task. (Hết)
  3. She ___ her fear of public speaking. (Vượt qua)

Đáp án:

  1. brought up / mentioned
  2. ran out of / used up
  3. got over / overcame

5.3. Viết câu

Viết một câu với cụm động từ và một câu với từ đồng/trái nghĩa cho: bring up, turn down, pick up.

Ví dụ đáp án:

  • Bring up: “He brought up a new plan.” (Anh ấy đề cập một kế hoạch mới.)
  • Đồng nghĩa: “He mentioned a new plan.”
  • Turn down: “She turned down the job offer.” (Cô ấy từ chối lời mời làm việc.)
  • Trái nghĩa: “She accepted the job offer.”
  • Pick up: “I picked up some Spanish while traveling.” (Tôi học được chút tiếng Tây Ban Nha khi đi du lịch.)
  • Đồng nghĩa: “I learned some Spanish while traveling.”

5.4. Dịch câu

Dịch sang tiếng Anh, dùng cụm động từ hoặc từ đồng/trái nghĩa:

  1. Cô ấy từ chối lời đề nghị hợp tác.
  2. Họ chăm sóc thú cưng rất chu đáo.
  3. Chúng tôi hết nguyên liệu nấu ăn.

Đáp án:

  1. She turned down the collaboration offer. / She rejected the collaboration offer.
  2. They looked after the pet carefully. / They took care of the pet carefully.
  3. We ran out of cooking ingredients. / We used up the cooking ingredients.

6. Kết luận & Lời khuyên

Tầm quan trọng

Cụm động từ là công cụ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và đạt điểm cao trong IELTS. Chúng làm bài nói, viết phong phú, đồng thời hỗ trợ hiểu bài nghe, đọc. Từ đồng/trái nghĩa tăng tính linh hoạt và sự chuyên nghiệp trong diễn đạt.

Lời khuyên

Luyện cụm động từ qua phim, sách, hoặc bài tập IELTS. Ghi chú cụm động từ mới, học từ đồng/trái nghĩa, và áp dụng vào giao tiếp. Kiên trì sẽ giúp bạn làm chủ cụm động từ!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo