Pleased đi với giới từ gì?

Ngày đăng: 11/26/2025 8:50:53 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 70
  • ~/Img/2025/11/pleased-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/pleased-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6339090] - Cập nhật: 14 phút trước

Bạn có nhận thấy mình thường xuyên đoán mò giới từ đi kèm với "Pleased" mỗi khi cần diễn đạt sự hài lòng không? Việc nhầm lẫn giữa Pleased with, pleased about hay pleased for là một trong những lỗi phổ biến nhất, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tính chính xác và lưu loát của câu tiếng Anh.

Đừng để sự thiếu chắc chắn này làm giảm hiệu quả giao tiếp hay tệ hơn là cản trở bạn trong các bài kiểm tra đánh giá năng lực ngôn ngữ. Để thực sự làm chủ tiếng Anh, bạn phải biết rõ pleased đi với giới từ nào trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Bài viết chuyên sâu này từ Smartcom sẽ cung cấp chìa khóa để bạn giải quyết triệt để vấn đề này. Chúng tôi sẽ phân tích cặn kẽ ý nghĩa của từng giới từ khi kết hợp với Pleased và cung cấp các cấu trúc nâng cao để bạn sử dụng từ vựng này một cách hoàn hảo nhất.

I. Định nghĩa cơ bản của Pleased

Pleased /plist/ là một tính từ (Adjective) dùng để mô tả trạng thái cảm xúc hài lòng, vui vẻ, mãn nguyện.

  • Lưu ý ngữ pháp: Pleased là một tính từ mang nghĩa bị động (cảm thấy bị làm cho vui), đối lập với Pleasing (tính từ chủ động: gây ra sự vui vẻ).
  • Ví dụ: The whole family was pleased to see him home. (Cả gia đình đều vui khi thấy anh ấy về nhà.)

II. Pleased đi với giới từ gì?

Nắm vững 5 giới từ sau để trả lời chính xác câu hỏi Pleased đi với giới từ gì.

Pleased with (Hài lòng với cái gì/ai)

  • Phân biệt: Chỉ sự hài lòng đối với một đối tượng cụ thể, hữu hình (người, đồ vật, kết quả cuối cùng).
  • Cấu trúc: Pleased with somebody/something
  • Ví dụ: I am very pleased with the performance of my new team. (Tôi rất hài lòng với hiệu suất làm việc của đội mới.)

Pleased đi với giới từ gì – Pleased by (Do tác nhân nào đó)

  • Phân biệt: Chỉ sự hài lòng do bị kích thích/gây ra bởi một tác nhân, một hành động, hoặc sự việc nào đó (thường nhấn mạnh vào nguyên nhân).
  • Cấu trúc: Pleased by something
  • Ví dụ: The judge was pleased by the contestant's originality. (Giám khảo hài lòng bởi tính độc đáo của thí sinh.)

Pleased about (Vui về sự kiện/vấn đề chung)

  • Phân biệt: Chỉ sự vui mừng, hài lòng về một tin tức, một vấn đề hoặc một sự kiện trừu tượng, chung chung.
  • Cấu trúc: Pleased about something
  • Ví dụ: She’s pleased about the opportunity to study abroad. (Cô ấy vui về cơ hội được đi du học.)

Pleased for (Vui mừng thay cho người khác)

  • Phân biệt: Chỉ sự vui lây, vui mừng thay cho thành công hoặc may mắn của người khác.
  • Cấu trúc: Pleased for somebody
  • Ví dụ: We were all pleased for the winner after the hard work she put in. (Tất cả chúng tôi đều vui mừng thay cho người chiến thắng sau những nỗ lực cô ấy bỏ ra.)

Pleased at (Vui trước một cử chỉ/sự việc tức thời)

  • Phân biệt: Chỉ sự hài lòng, ngạc nhiên trước một hành động hoặc một sự việc xảy ra ngay lúc đó (thường dùng trong văn phong trang trọng).
  • Cấu trúc: Pleased at something
  • Ví dụ: The CEO looked pleased at the promising sales figures. (Vị CEO trông hài lòng trước các số liệu bán hàng đầy hứa hẹn.)

III. Các cấu trúc khác với Pleased

Để đạt được sự trôi chảy và sắc thái tinh tế trong tiếng Anh, hãy học cách dùng các cấu trúc thành ngữ:

  • Far from/Not best pleased: Dùng để nói giảm nói tránh cho việc hoàn toàn không hài lòng.
  • Ví dụ: My supervisor was not best pleased with the late submission.
  • (As) pleased as Punch: Diễn tả trạng thái rất đỗi hài lòng, sung sướng tột độ.
  • Ví dụ: He was as pleased as Punch when the gift was unveiled.
  • Pleased with yourself: Tự mãn, kiêu căng (mang ý chỉ trích nhẹ).
  • Ví dụ: Don't be so pleased with yourself; we still have a lot of work ahead.
  • Only too pleased: Rất sẵn lòng, vui vẻ làm điều gì đó.
  • Cấu trúc: Only too pleased to do something.
  • Ví dụ: We would be only too pleased to assist you with the booking.

IV. Bài tập vận dụng

Hoàn thành câu bằng cách điền giới từ thích hợp (with, about, at, by, for):

  1. The investors were pleased _____ the unexpected returns.
  2. I’m incredibly pleased _____ your recent promotion, congratulations!
  3. The committee was pleased _____ the level of detail in the proposal.
  4. Were you pleased _____ the changes to the curriculum?

Đáp án: 1. at/by; 2. for; 3. with; 4. about.

Kết luận

Bạn đã hoàn toàn làm chủ được cách sử dụng và phân biệt Pleased đi với giới từ gì trong mọi tình huống. Đây là một bước tiến quan trọng giúp câu tiếng Anh của bạn trở nên chính xác, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

Bây giờ là lúc biến lý thuyết thành kỹ năng! Để hệ thống hóa toàn bộ ngữ pháp, từ vựng và luyện tập cách áp dụng chúng vào các bài thi IELTS đạt hiệu quả cao nhất, bạn cần một chiến lược học tập rõ ràng.

Hãy liên hệ Smartcom ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn chuyên sâu về lộ trình luyện thi, giúp bạn khắc phục các lỗi sai cố hữu và tăng tốc vượt ngưỡng điểm IELTS mong muốn. Đừng chần chừ, hãy hành động để đầu tư vào tương lai của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo