Popular di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/12/2025 11:26:21 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/11/popular-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/popular-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/popular-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/popular-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6316079] - Cập nhật: 42 phút trước

Bạn đang băn khoăn về cách dùng từ popular trong tiếng Anh, đặc biệt là không biết popular đi với giới từ gì cho đúng? Trong bài viết này, đội ngũ Smartcom IELTS sẽ giúp bạn định nghĩa rõ ràng về từ popular và đi sâu vào khám phá 5 giới từ thường đi kèm, cùng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để làm phong phú vốn từ của bạn.

Định nghĩa Popular là gì?

Popular (adj. /'pɔpjʊlər/) là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là phổ biến, được nhiều người yêu thích, được ưa chuộng hoặc quen thuộc với một nhóm người hay cộng đồng nào đó.

Ví dụ:

  • This song is very popular among young people. (Bài hát này rất phổ biến với giới trẻ.)
  • He is a popular teacher at the school. (Ông ấy là một giáo viên được yêu mến ở trường.)

Khám Phá Popular đi với giới từ gì?

Thực tế, popular có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải. Dưới đây là 5 cách kết hợp phổ biến nhất mà bạn cần nắm vững:

1. Popular + with

Sử dụng cấu trúc popular with để chỉ rõ một người, vật, hoặc ý tưởng được yêu thích hoặc ưa chuộng bởi một người hoặc một nhóm người cụ thể nào đó.

Cấu trúc: Popular + with + N (người/nhóm người)

  • The new fashion trend is very popular with teenagers. (Xu hướng thời trang mới rất được yêu thích bởi giới tuổi teen.)
  • She's always been popular with her colleagues. (Cô ấy luôn được lòng các đồng nghiệp của mình.)

2. Popular + for

Sử dụng cấu trúc popular for để chỉ rõ lý do, đặc điểm, hoặc thành tựu khiến một người hoặc một địa điểm trở nên nổi tiếng hay phổ biến.

Cấu trúc: Popular + for + Noun/V-ing (lý do/đặc điểm)

  • Paris is popular for its beautiful monuments and art museums. (Paris nổi tiếng vì những tượng đài đẹp và bảo tàng nghệ thuật.)
  • The café is popular for serving the best coffee in town. (Quán cà phê này phổ biến vì phục vụ cà phê ngon nhất thành phố.)

3. Popular + in

Sử dụng cấu trúc popular in để chỉ phạm vi hoặc khu vực địa lý mà một thứ gì đó phổ biến hoặc thịnh hành.

Cấu trúc: Popular + in + N (địa điểm/lĩnh vực/thời gian)

  • Football is extremely popular in Brazil. (Bóng đá cực kỳ phổ biến ở Brazil.)
  • This style of music was very popular in the 1980s. (Thể loại nhạc này rất thịnh hành vào những năm 1980.)

4. Popular + among

Tương tự như popular with, cấu trúc popular among cũng dùng để chỉ đối tượng hoặc nhóm người mà thứ gì đó phổ biến hoặc được yêu thích, nhưng thường nhấn mạnh đến việc nằm trong hoặc thuộc về nhóm đó.

Cấu trúc: Popular + among + N (nhóm người/đối tượng)

  • Online learning platforms are becoming increasingly popular among university students. (Các nền tảng học trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến trong số các sinh viên đại học.)
  • This author is quite popular among literary critics. (Tác giả này khá nổi tiếng trong giới phê bình văn học.)

5. Popular + as

Sử dụng cấu trúc popular as để mô tả một người hoặc vật phổ biến trong vai trò, nghề nghiệp, hoặc chức danh nào đó.

Cấu trúc: Popular + as + N (vai trò/chức danh)

  • She became popular as a TV host after her first show. (Cô ấy trở nên nổi tiếng với vai trò là người dẫn chương trình truyền hình sau chương trình đầu tiên của mình.)
  • The product is popular as a healthy snack alternative. (Sản phẩm này phổ biến như là một lựa chọn đồ ăn nhẹ lành mạnh.)

Tìm hiểu Từ Vựng Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với Popular

Để cải thiện band điểm IELTS và khả năng giao tiếp, việc học thêm các từ vựng liên quan là rất cần thiết.

1. Từ đồng nghĩa với popular

Các từ đồng nghĩa với popular bao gồm:

  • Well-liked: Được yêu thích, được mến mộ.
  • Favored: Được ưa chuộng, ưu ái.
  • Famous: Nổi tiếng (thường dùng cho người/địa điểm).
  • Widespread: Phổ biến rộng rãi (thường dùng cho xu hướng, hiện tượng).
  • Common: Phổ thông, thông thường (trong ngữ cảnh phổ biến).
  • In vogue / Trendy: Hợp thời trang, thịnh hành (thường dùng cho xu hướng).

2. Từ trái nghĩa với popular

Các từ trái nghĩa với popular bao gồm:

  • Unpopular: Không được yêu thích, không phổ biến.
  • Obscure: Ít người biết đến, không nổi tiếng.
  • Uncommon: Không phổ biến, hiếm gặp.
  • Disliked: Bị ghét bỏ, không được ưa thích.
  • Unknown: Vô danh, không được biết đến.

Bài Tập Cấu Trúc Popular

Chọn giới từ thích hợp (with, for, in, among, as) để điền vào chỗ trống:

  1. Basketball is quite popular _____ American students.
  2. The city is popular _____ its vibrant nightlife.
  3. She is very popular _____ her students because of her kindness.
  4. This book was popular _____ the 1990s.
  5. The celebrity is popular _____ a talented singer and actress.

Đáp án:

  1. among
  2. for
  3. with
  4. in
  5. as

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã trả lời được câu hỏi popular đi với giới từ gì và có thể tự tin sử dụng từ popular một cách chính xác nhất trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo