Proud di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/27/2025 4:14:30 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 62
  • ~/Img/2025/11/proud-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/proud-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6341613] - Cập nhật: 54 phút trước

Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, sự kết hợp giữa tính từ và giới từ (adjective-preposition collocations) luôn là yếu tố quyết định sự chính xác. Liệu bạn đã thực sự hiểu rõ "proud đi với giới từ nào" để đạt được độ chuẩn mực học thuật?

Nắm vững cách sử dụng chính xác các giới từ đi kèm với proud không chỉ là yêu cầu cơ bản mà còn là dấu hiệu của khả năng ngôn ngữ tinh tế. Đây là kiến thức nền tảng để bạn tự tin chinh phục các bài viết luận, báo cáo học thuật.

Bài viết chuyên sâu này từ Smartcom English sẽ phân tích cặn kẽ từng trường hợp sử dụng của proud, các từ loại phái sinh, và các thành ngữ liên quan, mang đến một cái nhìn toàn diện và hệ thống.

Hãy cùng đào sâu vào các quy tắc ngữ pháp để nâng cao mức độ chuyên nghiệp trong văn phong tiếng Anh của bạn ngay bây giờ!

1. Proud Là Gì?

Proud là một tính từ mang tính chất cảm xúc hoặc phẩm chất, được phân loại thành hai nhóm nghĩa chính:

  • Ý nghĩa Tích cực (Self-respect/Honour): Diễn tả sự hài lòng, vinh dự cá nhân hoặc tập thể đối với một thành tựu, phẩm chất, hay sự kiện đáng ngưỡng mộ.
  • Ví dụ: The corporation is proud of its ethical standards.
  • Ý nghĩa Tiêu cực (Arrogance/Haughtiness): Diễn tả sự kiêu căng, ngạo mạn quá mức, hoặc sự không sẵn lòng cúi đầu nhận lỗi.
  • Ví dụ: His demeanor suggested he was too proud to accept any criticism.

2. Proud Đi Với Giới Từ Gì?

Xác định proud đi với giới từ nào phụ thuộc vào loại bổ ngữ đi kèm sau tính từ này.

2.1. Cấu Trúc Proud OF: Xác Định Nguồn Gốc Niềm Tự Hào

Giới từ OF được sử dụng khi proud cần một tân ngữ (Object) để chỉ rõ cái gì hoặc ai là nguồn gốc của cảm xúc tự hào.

  • Trường hợp 1 (Tân ngữ Danh từ/Cụm Danh từ):
  • Công thức: Be + proud + of + N/Phrase
  • Ví dụ: The nation is proud of the performance of its athletes.
  • Trường hợp 2 (Tân ngữ Gerund):
  • Công thức: Be + proud + of + V-ing
  • Ví dụ: I am proud of having overcome that challenge.

2.2. Cấu Trúc Proud TO: Diễn Đạt Hành Động Vinh Dự

Giới từ TO được sử dụng để kết nối proud với một hành động (Verb) ở dạng nguyên mẫu, nhấn mạnh hành động đó là một vinh dự.

  • Công thức: Be + proud + to + V (bare-inf)
  • Ví dụ: We are proud to announce a new partnership with the university.

3. Các Từ Loại Phái Sinh Của Proud

Việc nắm vững các từ loại phái sinh là cần thiết cho sự đa dạng hóa văn phong:

  • Danh từ (Noun): Pride
  • Pride diễn tả khái niệm (niềm tự hào/sự kiêu hãnh) và thường được dùng trong cấu trúc Take pride IN (lấy làm tự hào về).
  • Trạng từ (Adverb): Proudly
  • Proudly được dùng để bổ nghĩa cho động từ, mô tả cách thức thực hiện hành động (một cách tự hào).

4. Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa

Việc sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa phù hợp sẽ giúp diễn đạt ý tưởng sắc nét hơn trong các văn bản chuyên môn.

4.1. Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

  • Với nghĩa Tích cực (Tự hào): Honored, Elated, Exultant.
  • Với nghĩa Tiêu cực (Kiêu ngạo): Vain, Conceited, Overweening.

4.2. Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

  • Đối lập với Proud: Humble, Contrite, Penitent, Abashed (bối rối, ngượng ngùng).

5. Thành Ngữ Chuyên Dụng Của Proud và Pride

  • Swallow one's pride: Thể hiện sự sẵn lòng gạt bỏ lòng tự trọng cá nhân vì một mục đích lớn hơn.
  • A source of pride: Nguồn tự hào (thường là người hoặc vật).
  • Ví dụ: The new library is a source of pride for the entire community.
  • To take pride of place: Được đặt ở vị trí quan trọng hoặc nổi bật nhất.

6. Bài Tập Thực Hành Có Đáp Án

Hãy xác định từ/giới từ phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau, đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp:

  1. The CEO expressed that he was profoundly proud _______ witness the team's success.
  2. The organization instilled a sense of _______ in its employees.
  3. The veteran stood _______ as the national anthem played.
  4. She is the pride _______ her alma mater. (Lưu ý: Pride đi với giới từ khác Proud)
  5. It is generally advisable to be _______ rather than arrogant.

Đáp án và Phân Tích:

  1. to (Proud to + V-inf, diễn tả hành động vinh dự)
  2. pride (Danh từ, bổ ngữ cho sense of)
  3. proudly (Trạng từ, bổ nghĩa cho stood)
  4. of (Pride of her alma mater, một cụm cố định: Niềm tự hào của...)
  5. humble (Tính từ, trái nghĩa với arrogant)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo