Put away la gi

Ngày đăng: 8/18/2025 9:13:10 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 9
  • ~/Img/2025/8/put-away-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/put-away-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6182095] - Cập nhật: 12 phút trước

Trong tiếng Anh, có những cụm từ tưởng chừng rất đơn giản, nhưng lại mang trong mình nhiều lớp nghĩa tinh tế. “Put away” là một ví dụ tiêu biểu. Ngắn gọn, dễ nhớ, nhưng nếu không nắm rõ cách dùng, bạn sẽ rất dễ... “ngã ngựa” trong các bài kiểm tra như IELTS. Vậy, put away nghĩa là gì, và vì sao bạn cần đưa cụm từ này vào danh sách ưu tiên khi học từ vựng? Nếu bạn đang theo học một khóa học IELTS tại trung tâm hoặc đang tự luyện thi, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khai thác cụm từ này một cách toàn diện – từ định nghĩa, ví dụ thực tế, đến bài tập ứng dụng.


1. Put away là gì? – Từ nghĩa cơ bản đến ứng dụng mở rộng

“Put away” là một phrasal verb – cụm động từ được tạo thành từ động từ “put” + giới từ “away”. Khi kết hợp lại, “put away” không còn giữ nghĩa đen đơn thuần, mà mang theo những nét nghĩa đặc biệt tùy vào bối cảnh.

Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất của “put away”:

  • Cất đi, dọn đi
  • Đây là nghĩa gốc, thường gặp trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
  • Ví dụ:
  • After you finish reading, don’t forget to put away the book.
  • Tiết kiệm tiền
  • Nghĩa này thường được dùng trong văn viết hoặc khi nói về quản lý tài chính cá nhân.
  • Ví dụ:
  • I’m trying to put away some money for my trip next year.
  • Bỏ tù, tống giam
  • Trong các đoạn hội thoại hoặc bài đọc liên quan đến pháp luật, “put away” có nghĩa là bị kết án và đưa vào tù.
  • Ví dụ:
  • The thief was put away for five years.
  • Ăn/uống nhiều (một cách ấn tượng)
  • Đây là cách dùng theo phong cách thân mật, thường gặp trong khẩu ngữ.
  • Ví dụ:
  • He can put away three bowls of rice in one sitting.

Mỗi nghĩa đều có ngữ cảnh riêng, và đây cũng là lý do khiến “put away” trở nên linh hoạt – đồng thời khó đoán nếu bạn chỉ dịch “word by word”.


2. Các cụm từ quen thuộc đi kèm “put away”

Để dùng đúng “put away”, bạn nên học cụm này thông qua các collocations – những cụm từ đi cùng nhau tạo thành cách diễn đạt quen thuộc.

Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến:

  • Put away your phone/books/clothes
  • (Cất điện thoại/sách/quần áo đi)
  • Put away money for something
  • (Dành dụm tiền cho điều gì đó)
  • Be put away for + thời gian
  • (Bị tống giam trong bao lâu)
  • Ví dụ: He was put away for 10 years.
  • Put away a large meal/snack/drink
  • (Ăn hết/ uống hết một lượng lớn gì đó)

Việc ghi nhớ “put away” thông qua cụm cố định sẽ giúp bạn sử dụng tự nhiên hơn trong phần Speaking hoặc Writing của bài thi IELTS, thay vì chỉ biết nghĩa lý thuyết.


3. Từ đồng nghĩa với “put away” – Nâng cao khả năng paraphrase

Trong IELTS, khả năng paraphrase – diễn đạt lại cùng một ý bằng nhiều cách khác nhau – là một trong những kỹ năng then chốt giúp tăng điểm phần Speaking và Writing. Sau đây là các cụm từ đồng nghĩa với “put away” tương ứng theo từng nghĩa:

Khi mang nghĩa “cất đi”:

  • Store
  • Tidy up
  • Pack away
  • Clear away

Khi mang nghĩa “để dành tiền”:

  • Save
  • Set aside
  • Reserve

Khi mang nghĩa “bỏ tù”:

  • Lock up
  • Imprison
  • Incarcerate

Khi mang nghĩa “ăn/uống nhiều”:

  • Devour
  • Polish off
  • Gobble up

Gợi ý: Bạn có thể tạo bảng từ đồng nghĩa cá nhân hóa trên sổ tay hoặc app từ vựng, ghi rõ từng nghĩa – ví dụ – và sử dụng chúng khi luyện viết câu. Đây là một kỹ thuật học hiệu quả trong các khóa học IELTS chuyên sâu.


4. Bài tập ứng dụng – Ôn luyện ngay để ghi nhớ lâu

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn “put away” hoặc một từ/cụm từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.

  1. After cleaning, she ______ all the dishes in the cupboard.
  2. He was ______ for committing fraud.
  3. I try to ______ a little bit of my income every month.
  4. Wow! You really ______ that steak!
  5. Please ______ your phone and pay attention.

Gợi ý đáp án:

  1. put away
  2. put away / locked up
  3. put away / set aside
  4. put away / devoured
  5. put away

Bài 2: Viết lại câu sử dụng “put away”

Hãy viết lại câu dưới đây sao cho nghĩa không đổi, dùng cụm “put away”.

  1. She saved money to buy a new laptop.
  2. The police locked him up after the trial.
  3. He always clears the table after dinner.
  4. Don’t leave your shoes on the floor.
  5. He ate all the snacks in one go.

Gợi ý trả lời:

  1. She put away money to buy a new laptop.
  2. He was put away after the trial.
  3. He always puts away the dishes after dinner.
  4. Put away your shoes.
  5. He put away all the snacks in one go.

Tổng kết: "Put away" – Nhỏ gọn nhưng đa năng

Những cụm từ như “put away” có thể không quá phức tạp về mặt ngữ pháp, nhưng lại đòi hỏi sự tinh tế trong cách sử dụng. Việc nắm vững một phrasal verb đa nghĩa như thế này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về tiếng Anh mà còn giúp bạn giao tiếp linh hoạt và chính xác hơn trong các tình huống đời thường lẫn trong kỳ thi IELTS.

Nếu bạn đang luyện thi nghiêm túc, đừng quên đưa “put away” vào danh sách từ vựng quan trọng cần học – hoặc đơn giản hơn, hãy để các khóa học IELTS chất lượng giúp bạn hệ thống và ứng dụng từ vựng này một cách hiệu quả, có chiến lược.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo