Put on la gi

Ngày đăng: 10/29/2025 9:43:37 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/10/put-on-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/put-on-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/put-on-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/10/put-on-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6292707] - Cập nhật: 58 phút trước

Bạn đang băn khoăn không biết put on nghĩa là gìhttps://smartcom.vn/blog/put-on-la-gi/ và làm thế nào để sử dụng cụm động từ (phrasal verb) này một cách linh hoạt như người bản xứ? "Put on" là một trong những cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp, nhưng lại sở hữu nhiều nét nghĩa đa dạng tùy theo ngữ cảnh. Bài viết này của Smartcom English sẽ giúp bạn nắm vững mọi ý nghĩa, cách dùng, các cụm từ thông dụng, và đặc biệt là cách phân biệt "Put on" với các động từ dễ gây nhầm lẫn khác như "Wear" và "Dress" để bạn tự tin chinh phục mọi bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày.


1. Put on là gì?

"Put on" là một cụm động từ (phrasal verb) được cấu tạo từ động từ "Put" và giới từ "On", mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất bao gồm:

1.1. Mặc/Đeo/Đi vào (Quần áo, phụ kiện, mỹ phẩm)

Đây là nghĩa thông dụng nhất của "put on", nhấn mạnh hành động bắt đầu mặc, đeo hoặc thoa một thứ gì đó lên cơ thể. Cấu trúc thường là: Subject + put on + Noun (Quần áo/Phụ kiện/Mỹ phẩm).

  • Ví dụ: Please put on your coat before you go out. (Làm ơn mặc áo khoác vào trước khi ra ngoài.)
  • Ví dụ: She put on some lipstick right before the meeting. (Cô ấy thoa một chút son ngay trước cuộc họp.)

1.2. Bật/Khởi động (Thiết bị)

"Put on" còn có nghĩa là bật hoặc khởi động các thiết bị điện tử, máy móc, tương tự như "Turn on" hoặc "Switch on".

  • Ví dụ: Can you put on the light? It's getting dark. (Bạn bật đèn lên được không? Trời đang tối rồi.)
  • Ví dụ: Let's put on some music. (Hãy bật một chút nhạc lên đi.)

1.3. Tăng (Cân nặng)

Trong ngữ cảnh sức khỏe, "put on" được dùng để chỉ hành động tăng thêm cân nặng. Cấu trúc là: Subject + put on + weight.

  • Ví dụ: I put on a lot of weight during the holidays. (Tôi đã tăng khá nhiều cân trong kỳ nghỉ.)

1.4. Tổ chức/Trình diễn (Sự kiện, vở kịch)

"Put on" có thể mang nghĩa là tổ chức, dàn dựng hoặc trình diễn một sự kiện, vở kịch.

  • Ví dụ: The students are putting on a play for the school anniversary. (Các học sinh đang trình diễn một vở kịch cho lễ kỷ niệm của trường.)

1.5. Giả vờ/Giả bộ (Thái độ, giọng điệu)

Mang nghĩa lừa dối, giả vờ, hoặc làm ra vẻ một cảm xúc, thái độ không có thật.

  • Ví dụ: He was just putting on an accent to impress her. (Anh ấy chỉ giả vờ giọng điệu để gây ấn tượng với cô ấy.)


2. Các cụm từ thông dụng với Put on

Để sử dụng "put on" chuyên nghiệp hơn, bạn cần nắm rõ các cụm từ (collocations) phổ biến sau:

  • Put on weight: Tăng cân. (Ví dụ: If you eat too much fast food, you will put on weight.)
  • Put on a show/play: Trình diễn, tổ chức một vở kịch/buổi biểu diễn. (Ví dụ: They decided to put on a show to raise money.)
  • Put on makeup: Trang điểm. (Ví dụ: She always puts on makeup before work.)
  • Put on a brave face: Cố gắng tỏ ra dũng cảm/vui vẻ dù đang buồn. (Ví dụ: He put on a brave face despite the bad news.)
  • Put on the map: Làm cho cái gì trở nên nổi tiếng, được biết đến. (Ví dụ: This new invention will put the company on the map.)
  • Put on an act: Giả vờ, đóng kịch. (Ví dụ: I think he’s just putting on an act.)

3. Từ đồng nghĩa với Put on

Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể thay thế "put on" bằng các từ đồng nghĩa sau để làm cho bài viết hoặc lời nói đa dạng hơn:

  • Với nghĩa "Mặc vào/Đeo vào": Get dressed, Clothe (mặc đồ cho ai đó), Cover (che phủ).
  • Ví dụ: She got dressed quickly.
  • Với nghĩa "Bật/Khởi động": Turn on, Switch on.
  • Ví dụ: Please turn on the fan.
  • Với nghĩa "Tăng (cân)": Gain (weight).
  • Ví dụ: He gained 5 kilograms.
  • Với nghĩa "Trình diễn/Tổ chức": Perform, Stage, Host, Mount.
  • Ví dụ: They staged a protest.
  • Với nghĩa "Giả vờ": Pretend, Feign.
  • Ví dụ: Don't pretend to be asleep.

4. Phân biệt Put on với Wear và Dress

Đây là ba động từ thường xuyên gây nhầm lẫn khi nói về trang phục. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc nhấn mạnh hành động hay trạng thái.

4.1. Put on (Nhấn mạnh Hành động)

  • Ý nghĩa: Mặc vào, đeo vào, đội vào. Put on nhấn mạnh quá trình đưa quần áo, phụ kiện lên người.
  • Thời điểm sử dụng: Khi bạn chưa có thứ đó trên người và bắt đầu mặc/đeo.
  • Ví dụ: Hurry up! Put on your shoes! (Nhanh lên! Đi giày vào!)

4.2. Wear (Nhấn mạnh Trạng thái)

  • Ý nghĩa: Mặc, đeo, đội. Wear nhấn mạnh trạng thái đã có quần áo, phụ kiện trên người hoặc thói quen mặc/đeo.
  • Thời điểm sử dụng: Khi thứ đó đã ở trên người bạn.
  • Ví dụ: She is wearing a beautiful red dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ rất đẹp.)

4.3. Dress (Nhấn mạnh Hành động/Kết quả chung)

  • Dress được dùng theo nhiều cách:
  • Nội động từ (không tân ngữ): Mặc quần áo (hành động nói chung). Ví dụ: It took her a long time to dress.
  • Ngoại động từ (có tân ngữ là người): Mặc quần áo cho ai đó. Ví dụ: The mother is dressing her baby.
  • Cụm: Dress in + Color/Style (mặc đồ màu/kiểu gì đó). Ví dụ: He always dresses in black.

Tóm lại, bạn phải Put on (hành động) trước rồi mới có thể Wear (trạng thái) nó.


5. Bài tập vận dụng Put on

Hãy chọn từ/cụm từ thích hợp (Put on, Wear, Dress) để điền vào chỗ trống:

  1. It is cold outside. You should __________ a warm scarf.
  2. She always __________ fashionable clothes to work.
  3. The play that they __________ last night was fantastic.
  4. After the accident, he had to __________ a cheerful attitude for his family.
  5. Can you help me __________ the baby?

Đáp án:

  1. put on (nhấn mạnh hành động mặc vào)
  2. wears (nhấn mạnh trạng thái/thói quen)
  3. put on (nghĩa là tổ chức/trình diễn)
  4. put on (nghĩa là giả vờ/giả bộ)
  5. dress (nghĩa là mặc quần áo cho ai đó)

Tổng kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ put on nghĩa là gì và các cách sử dụng đa dạng của cụm động từ này trong tiếng Anh. Việc thành thạo các cụm động từ không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong các kỳ thi.

Nếu bạn muốn nâng cao toàn diện khả năng tiếng Anh, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi IELTS với phương pháp học thông minh và lộ trình rõ ràng, hãy tìm hiểu ngay về Khóa học IELTS Smartcom English – nơi cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc và chiến lược luyện thi hiệu quả.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo