Qua khu cua be

Ngày đăng: 10/3/2025 11:23:22 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-be-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-be-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253227] - Cập nhật: 30 phút trước

Smartcom English hiểu rằng nắm vững các thì và dạng thức của động từ là nền tảng quan trọng trong tiếng Anh. Một trong những động từ cơ bản và được sử dụng nhiều nhất là "be". Tuy nhiên, khi chuyển sang các dạng quá khứ, đặc biệt là V3 của be, nhiều người học vẫn còn lúng túng. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại kiến thức về các dạng quá khứ của "be" một cách rõ ràng và dễ nhớ nhất!


1. Dạng Quá Khứ Đơn (V2) của "Be": Was và Were

Trong thì Quá Khứ Đơn (Simple Past), động từ "be" có hai dạng: "was""were". Đây là dạng V2 (Past Simple) của động từ.

  • "Was" được sử dụng với các chủ ngữ số ít (I, he, she, it) và danh từ số ít:
  • Ví dụ: I was happy yesterday. (Tôi đã vui ngày hôm qua.)
  • Ví dụ: She was a student. (Cô ấy đã từng là một học sinh.)
  • "Were" được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều (you, we, they) và danh từ số nhiều:
  • Ví dụ: They were at the park. (Họ đã ở công viên.)
  • Ví dụ: You were late for the meeting. (Bạn đã đến muộn cuộc họp.)

Lưu ý: Trong các câu điều kiện không có thật ở hiện tại (loại 2), "were" được dùng cho tất cả các ngôi, bao gồm cả "I, he, she, it" (mặc dù cách dùng "was" cũng đang ngày càng phổ biến trong giao tiếp không trang trọng).


2. Quá Khứ Phân Từ (V3) của "Be": Been

Dạng quá khứ phân từ, hay còn gọi là V3 của be, là "been" /biːn/. Đây là dạng không thể thiếu khi cấu tạo các thì hoàn thành hoặc câu bị động.

Ứng dụng của "Been"

A. Trong các Thì Hoàn Thành

"Been" luôn đi kèm với các trợ động từ "have/has" (Hiện tại Hoàn thành) hoặc "had" (Quá khứ Hoàn thành, Tương lai Hoàn thành).

  • Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc kinh nghiệm, trải nghiệm.
  • Công thức: S + have/has + been + ...
  • Ví dụ: I have been to London twice. (Tôi đã từng đến London hai lần.)
  • Ví dụ: It has been a difficult week. (Đó đã là một tuần khó khăn.)
  • Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Mặc dù "been" ở đây là V3 của "be" nhưng nó lại được dùng với ý nghĩa là một trợ động từ để tạo thành thì, theo sau bởi V-ing.
  • Công thức: S + have/has + been + V-ing + ...
  • Ví dụ: They have been working since morning. (Họ đã và đang làm việc từ sáng.)

B. Trong Câu Bị Động

"Been" cũng là thành phần quan trọng trong cấu trúc bị động của các thì hoàn thành.

  • Công thức Bị động Hoàn thành: S + have/has/had + been + V3/ed + (by O).
  • Ví dụ: The letter has been written. (Lá thư đã được viết.)

Tóm Tắt Các Dạng của "Be"

Để dễ dàng hình dung, hãy xem bảng tổng hợp dưới đây:

Dạng Động TừTên gọiDạng thức của "be"Ví dụ về cách dùngV1Nguyên thể/Hiện tại Đơnbe / am, is, areI am a teacher.V2Quá Khứ Đơnwas, wereThey were happy.V3Quá Khứ Phân TừbeenShe has been sick.

Nắm vững cách sử dụng các dạng quá khứ của "be" – đặc biệt là "been" – sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn trong các cấu trúc câu phức tạp!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo