Qua khu cua bring

Ngày đăng: 10/3/2025 9:51:36 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-bring-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-bring-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-bring-01.jpg ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-bring-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253163] - Cập nhật: 54 phút trước

Bạn muốn sử dụng quá khứ của bring một cách tự tin như người bản xứ? Đừng để động từ này làm bạn bối rối! Tại Smartcom English, chúng tôi sẽ dẫn bạn qua hành trình khám phá bring – từ ý nghĩa, cách phát âm, cụm động từ, thành ngữ, cách chia, đến bài tập thực hành. Hãy bắt đầu ngay để biến bring thành công cụ giao tiếp mạnh mẽ của bạn!

Bring Nghĩa Là Gì?

Bring là một động từ tiếng Anh linh hoạt, mang nghĩa chính là "mang đến", "gây ra" hoặc "đưa ra". Đây là một động từ phổ biến, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết chuyên nghiệp.

Cách Phát Âm

  • Phát âm: /brɪŋ/ (Anh-Anh và Anh-Mỹ).
  • Mẹo: Phát âm âm "i" ngắn, nhấn mạnh vào âm tiết duy nhất để đảm bảo sự rõ ràng.

Các Ý Nghĩa của Bring

Bring có nhiều sắc thái ý nghĩa, bao gồm:

  1. Mang đến: Chỉ hành động đem một vật hoặc người đến một nơi.
  2. Ví dụ: She brought a cake to the party. (Cô ấy mang bánh đến bữa tiệc.)
  3. Gây ra: Tạo ra một trạng thái, cảm xúc hoặc sự kiện.
  4. Ví dụ: His story brought smiles to our faces. (Câu chuyện của anh ấy khiến chúng tôi mỉm cười.)
  5. Đưa ra: Trình bày ý kiến, đề xuất hoặc giải pháp.
  6. Ví dụ: They brought a new idea to the table. (Họ đưa ra một ý tưởng mới trong cuộc thảo luận.)

Một Số Phrasal Verbs với Bring

Bring kết hợp với giới từ tạo thành các cụm động từ đa dạng:

  1. Bring about: Gây ra, dẫn đến sự thay đổi.
  2. Ví dụ: The new law brought about better conditions. (Luật mới đã mang lại điều kiện tốt hơn.)
  3. Bring down: Làm giảm uy tín hoặc hạ gục.
  4. Ví dụ: The failure brought down their confidence. (Thất bại làm giảm sự tự tin của họ.)
  5. Bring in: Mang vào, giới thiệu hoặc tạo lợi ích.
  6. Ví dụ: The project brought in significant revenue. (Dự án đã mang lại doanh thu đáng kể.)
  7. Bring out: Phát hành hoặc làm nổi bật.
  8. Ví dụ: The artist brought out a stunning album. (Nghệ sĩ đã phát hành một album ấn tượng.)
  9. Bring up: Nuôi dạy hoặc đề cập một vấn đề.
  10. Ví dụ: He brought up a critical point in the meeting. (Anh ấy nêu lên một điểm quan trọng trong cuộc họp.)

Một Số Idiom với Bring

Bring xuất hiện trong các thành ngữ độc đáo:

  1. Bring home the bacon: Kiếm tiền nuôi gia đình.
  2. Ví dụ: She works two jobs to bring home the bacon. (Cô ấy làm hai công việc để kiếm tiền nuôi gia đình.)
  3. Bring something to light: Làm sáng tỏ, tiết lộ.
  4. Ví dụ: The journalist brought the truth to light. (Nhà báo đã làm sáng tỏ sự thật.)
  5. Bring the house down: Gây ấn tượng mạnh, làm khán giả phấn khích.
  6. Ví dụ: Her dance brought the house down. (Màn nhảy của cô ấy khiến khán giả phấn khích.)

V1, V2 và V3 của Bring

Bring là động từ bất quy tắc, với các dạng:

  • V1 (Nguyên thể): bring
  • V2 (Quá khứ đơn): brought
  • V3 (Quá khứ phân từ): brought

Cách Chia "Bring" Theo Dạng

  • Nguyên thể: bring (dùng trong hiện tại đơn hoặc câu mệnh lệnh).
  • Quá khứ đơn: brought (diễn tả hành động hoàn thành trong quá khứ).
  • Quá khứ phân từ: brought (dùng trong thì hoàn thành hoặc câu bị động).

Cách Chia Động Từ "Bring" trong Các Thì Tiếng Anh

Dưới đây là cách chia bring trong một số thì phổ biến:

Thì

Cách chia

Ví dụ

Hiện tại đơn

bring/brings

He brings gifts every Christmas.

Quá khứ đơn

brought

He brought gifts last Christmas.

Hiện tại hoàn thành

have/has brought

He has brought gifts all year.

Quá khứ hoàn thành

had brought

He had brought gifts before the party.

Tương lai đơn

will bring

He will bring gifts next Christmas.

Cách Chia Động Từ Bring trong Các Cấu Trúc Câu Đặc Biệt

  1. Câu bị động:
  • Công thức: be + brought
  • Ví dụ: The supplies were brought to the site. (Nguồn cung đã được mang đến địa điểm.)
  1. Câu điều kiện loại 2:
  • Công thức: would + bring
  • Ví dụ: If I were you, I would bring a jacket. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mang áo khoác.)
  1. Câu giả định:
  • Công thức: bring (dùng nguyên thể).
  • Ví dụ: The teacher insists that he bring his textbook. (Giáo viên yêu cầu anh ấy mang sách giáo khoa.)

Lưu Ý Khi Chia Quá Khứ của Bring

  • Bring là động từ bất quy tắc, nên brought là dạng duy nhất cho V2 và V3.
  • Không sử dụng “bringed” vì đây là lỗi sai phổ biến.
  • Khi dùng trong thì hoàn thành, luôn kèm have/has/had trước brought.
  • Chọn cụm động từ phù hợp với ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn ý nghĩa.

Bài Tập Chia Động Từ Bring

Hãy thực hành với các bài tập sau để làm chủ quá khứ của bring:

  1. Điền dạng đúng của động từ bring:
  2. a. Last weekend, she _______ (bring) her dog to the beach.
  3. b. They have _______ (bring) fresh perspectives to the team.
  4. c. He _______ (bring) up a sensitive topic during dinner.
  5. Chọn cụm động từ phù hợp:
  6. a. The new campaign _______ huge success.
  7. A. brought down B. brought about C. brought in
  8. b. Can I _______ my brother to the event?
  9. A. bring up B. bring out C. bring along
  10. Viết lại câu sử dụng dạng quá khứ:
  11. a. I bring my laptop to every meeting.
  12. b. She brings creativity to the project.

Đáp Án

  1. Điền dạng đúng:
  2. a. Last weekend, she brought her dog to the beach.
  3. b. They have brought fresh perspectives to the team.
  4. c. He brought up a sensitive topic during dinner.
  5. Chọn cụm động từ:
  6. a. The new campaign brought about huge success. (B)
  7. b. Can I bring along my brother to the event? (C)
  8. Viết lại câu:
  9. a. I brought my laptop to every meeting.
  10. b. She brought creativity to the project.

Tổng Kết

Làm chủ quá khứ của bring là bước quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Từ ý nghĩa, cách chia, đến các cụm động từ và thành ngữ, bài viết này đã cung cấp cho bạn mọi công cụ cần thiết. Cùng Smartcom English, hãy luyện tập thường xuyên để biến bring thành vũ khí giao tiếp sắc bén của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo