Qua khu cua choose

Ngày đăng: 10/3/2025 2:42:21 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-choose-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-choose-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253414] - Cập nhật: 34 phút trước

Quá Khứ Của Choose: CHOSE Hay CHOSEN? Bí Mật Động Từ Bất Quy Tắc Gây Lú Nhất! 🤯

Bạn có đang mắc kẹt trong "mê cung" của động từ choose? Đừng để động từ bất quy tắc này cản trở hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn! Liệu dạng V3 của choosechose hay chosen? Và tại sao hầu hết mọi người đều dùng sai cấu trúc Choose + To V? Smartcom English sẽ tiết lộ tất cả những bí mật ngữ pháp này, giúp bạn làm chủ choose và các dạng chia của nó chỉ trong tích tắc!


Choose Là Gì? (Và Tại Sao Lại Khó Nhớ?)

Choose (/t∫u:z/) là động từ bất quy tắc, nghĩa là lựa chọn, quyết định. Sở dĩ nó khó nhớ vì đây là một trong số ít động từ mà nguyên âm thay đổi hoàn toàn khi chia thì.

DạngV1 (Nguyên mẫu)V2 (Quá khứ Đơn)V3 (Quá khứ Phân từ)ChoosechoosechosechosenThay đổioooo + en

Giải Mã Quá Khứ Của Choose: Khi Nào Dùng V2, Khi Nào Dùng V3?

Bạn cần nhớ rõ vai trò của từng dạng để không bao giờ nhầm lẫn chosechosen.

1. V2 - CHOSE: Kẻ Cầm Quyền Của Quá Khứ Đơn

Chose (V2) chỉ có một nhiệm vụ duy nhất: làm động từ chính trong thì Quá khứ Đơn (Past Simple). Hành động đã xảy ra, đã kết thúc, chấm hết!

  • Công thức: S + chose + O.
  • Ví dụ: Columbus chose to sail west in 1492. (Columbus đã chọn đi thuyền về phía tây vào năm 1492.)

2. V3 - CHOSEN: Chuyên Gia Của Thể Bị Động và Thì Hoàn Thành

Chosen (V3) là dạng "quyền lực" hơn, luôn cần có trợ động từ đi kèm để tạo nên các cấu trúc phức tạp:

  • Bị động: Be + chosen. (Diễn tả sự vật đã được chọn.)
  • Ví dụ: The champion was chosen by random draw! (Nhà vô địch đã được chọn bằng cách bốc thăm ngẫu nhiên!)
  • Thì Hoàn thành: Have/Has/Had + chosen. (Hành động lựa chọn đã hoàn tất.)
  • Ví dụ: Have you chosen a university yet? (Bạn đã chọn trường đại học nào chưa?)

Lỗi Sai Chết Người: Choose + Ving Hay To V?

Đây là điều mà 9/10 người học tiếng Anh mắc phải! Hãy nhớ kỹ quy tắc vàng sau:

Cấu trúcChọnLý doChoose + to VBẮT BUỘCChoose là động từ đòi hỏi To-Infinitive (To V) khi đi kèm động từ khác.Choose + V-ingCẤM KỴKhông bao giờ dùng V-ing ngay sau choose.

  • Ví dụ: He chose to retire early instead of working until 60. (Anh ấy đã chọn nghỉ hưu sớm thay vì làm việc đến năm 60 tuổi.)

Phrasal Verbs Nâng Cao Cùng Choose

Muốn tiếng Anh tự nhiên hơn? Hãy học thêm cụm động từ!

  • Choose between: Lựa chọn (giữa các phương án).
  • Choose up: Chọn thành viên vào đội (thường dùng trong thể thao).

Bài Tập Đặc Biệt: Thử Thách Kỹ Năng Chia Động Từ

Hoàn thành các câu sau. Hãy tập trung vào việc lựa chọn V2, V3To V:

  1. After a long debate, the board ____________ (choose) ____________ (invest) in the new project.
  2. The topic for the final essay has been ____________ (choose) by the professor.
  3. Why did she ____________ (choose) ____________ (not accept) the job offer last week?

Đáp Án Bài Tập Quá Khứ Của Choose

  1. chose (V2, Quá khứ Đơn) / to invest (Cấu trúc Choose + to V)
  2. chosen (V3, Thể Bị động Hiện tại Hoàn thành)
  3. choose (V1, sau Did) / not to accept (Cấu trúc Choose to V, phủ định)

Bạn đã vượt qua thử thách và nắm được bí mật của quá khứ của choose rồi đấy! Từ giờ, hãy tự tin dùng chose, chosenchoose + to V trong mọi ngữ cảnh nhé!









Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo