Qua khu cua fall

Ngày đăng: 10/3/2025 11:44:11 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-fall-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-fall-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-fall-01.jpg ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-fall-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253241] - Cập nhật: 24 phút trước

Bạn đang vật lộn với các động từ bất quy tắc? Đừng để Fall làm khó bạn nữa! Để giao tiếp và viết tiếng Anh trôi chảy, việc nắm rõ các dạng v3 của fall là điều bắt buộc. Cùng Smartcom English khám phá công thức siêu tốc để nhớ FellFallen, cùng toàn bộ cách chia động từ này trong mọi thì. Bắt đầu ngay để chinh phục động từ Fall một cách hiệu quả nhất!

I. Fall là gì?

Fall là một động từ bất quy tắc (Irregular Verb) với ý nghĩa chính là rơi, ngã (di chuyển từ trên cao xuống).

Các trường hợp sử dụng phổ biến của Fall

  • Rơi, ngã: The vase fell off the table. (Cái bình rơi khỏi bàn.)
  • Giảm: Áp dụng cho giá cả, nhiệt độ, hoặc số lượng. The price of oil is falling rapidly. (Giá dầu đang giảm nhanh chóng.)
  • Sụp đổ: Áp dụng cho các công trình, chế độ. The empire fell due to internal conflicts. (Đế chế sụp đổ do mâu thuẫn nội bộ.)
  • Lâm vào trạng thái: to fall asleep (ngủ thiếp đi), to fall ill (bị ốm).
  • Xảy ra vào (ngày/thời điểm): The holiday falls on a weekend. (Ngày lễ rơi vào cuối tuần.)

II. V0, V2, V3 của Fall là gì? Quá khứ của Fall trong tiếng Anh

Fall là động từ bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ các dạng sau:

Dạng động từKý hiệuĐộng từGhi chú về Quá khứ của FallNguyên mẫuV0 / V1FallDùng trong hiện tại đơn (I, You, We, They).Quá khứ đơnV2FellLà quá khứ của Fall (Past Simple). Dùng cho hành động đã xảy ra trong quá khứ.Quá khứ phân từV3FallenDùng cho các thì Hoàn thành (Perfect Tenses) và Bị động (Passive Voice).

📌 Mẹo nhớ nhanh:

  • Fell (V2): Chỉ sự việc đã ngã/rơi một lầnchấm dứt trong quá khứ.
  • Fallen (V3): Thường đi kèm Have/Has/Had, chỉ sự việc đã hoàn thành (ví dụ: đã ngã/rơi xong).

III. Cách chia động từ Fall

Hiểu rõ cách chia Fall giúp bạn sử dụng quá khứ của Fall chính xác trong mọi ngữ cảnh.

1. Trong các thì

Thì (Tense)Công thức (Dạng của Fall)Ví dụ minh họaHiện tại đơnS + Fall/FallsWater falls over the cliff. (Nước đổ qua vách đá.)Hiện tại hoàn thànhS + have/has + FallenThe leaves have fallen already. (Lá đã rụng rồi.)Quá khứ đơnS + FellThey fell in love quickly. (Họ đã yêu nhau rất nhanh.)Quá khứ hoàn thànhS + had + FallenThe temperature had fallen below zero. (Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0.)Tương lai đơnS + will + FallSales will fall next quarter. (Doanh số sẽ giảm quý tới.)Tiếp diễnS + to be + FallingHe was falling down the hill when I saw him. (Anh ấy đang ngã xuống đồi khi tôi thấy.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Luôn dùng V0 (Fall)
  • Ví dụ: You must not fall into that trap. (Bạn không được rơi vào cái bẫy đó.)
  • Thành lập câu Bị động: Dùng V3 (Fallen)
  • Ví dụ: The old tree was found fallen across the path. (Cây cổ thụ được tìm thấy đã đổ ngang lối đi.)
  • Cấu trúc câu điều kiện (Conditional Sentences):
  • Ví dụ (Loại 3): If the rain hadn't fallen, the ground would have cracked. (Nếu trời đã không mưa...)

IV. Quá khứ của một số động từ chứa Fall

Quy tắc bất quy tắc của Fall cũng áp dụng cho các động từ kép:

Động từ (V0)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Ý nghĩaBefallBefellBefallenXảy đến (thường là điều không may)

  • Ví dụ: Bad luck befell the whole expedition. (Vận rủi đã giáng xuống toàn bộ đoàn thám hiểm.)


V. Phrasal verb với Fall trong tiếng Anh

Phrasal verbs với Fall rất đa dạng, trong đó Fell là dạng quá khứ được sử dụng nhiều nhất.

Phrasal VerbÝ nghĩaVí dụ (Dùng Fell)Fall overNgã lăn raThe drunken man fell over in the street. (Người đàn ông say rượu đã ngã lăn ra đường.)Fall throughThất bại, không thành côngThe merger plan fell through unexpectedly. (Kế hoạch sáp nhập thất bại bất ngờ.)Fall backRút luiThe army fell back to a safer position. (Quân đội đã rút lui về vị trí an toàn hơn.)Fall outCãi nhau, rụngMy hair fell out after the treatment. (Tóc tôi rụng sau điều trị.)Fall apartĐổ vỡ, tan rãTheir business partnership fell apart quickly. (Quan hệ đối tác kinh doanh của họ nhanh chóng đổ vỡ.)

VI. Bài tập chia động từ Fall có đáp án

1. Bài tập

Chia động từ Fall trong ngoặc:

  1. I haven't (fall) ________ down the stairs since I was a child.
  2. The actor (fall) ________ ill right before the premiere last night.
  3. The company's profits (fall) ________ steadily over the last three quarters.
  4. Be careful not to (fall) ________ off the roof!
  5. If you had listened, you wouldn't have (fall) ________ for that scam.
  6. The amount of daylight (fall) ________ as winter approaches.

2. Đáp án

  1. fallen (Hiện tại hoàn thành: haven't + V3)
  2. fell (Quá khứ đơn: hành động đã xảy ra)
  3. have fallen (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: diễn tả quá trình từ quá khứ kéo dài đến hiện tại - hoặc has fallen)
  4. fall (Nguyên mẫu không "to" sau "to")
  5. fallen (Câu điều kiện loại 3: have + V3)
  6. falls (Hiện tại đơn: sự thật hiển nhiên)




Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo