Qua khu cua find

Ngày đăng: 10/4/2025 8:20:59 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-find-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-find-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6254839] - Cập nhật: 26 phút trước

Bạn đang băn khoăn V3 của find là gì và cách áp dụng nó để chinh phục các bài thi tiếng Anh? Smartcom sẽ đồng hành cùng bạn khám phá dạng quá khứ của động từ find, từ các phrasal verbs đa dạng, cách chia động từ chuẩn xác, đến bài tập thực hành giúp bạn sử dụng found mượt mà trong IELTS Writing và Speaking. Hãy đọc ngay để nắm vững kiến thức này!

V3 Của Find Là Gì?

Động từ find trong tiếng Anh biểu thị hành động "tìm thấy", "phát hiện" hoặc "nhận thức". Dạng V3 của find (quá khứ phân từ – Past Participle) là found, thường dùng trong thì hoàn thành hoặc câu bị động. Dạng quá khứ đơn (V2) cũng là found, giúp việc học trở nên đơn giản hơn.

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: He found a solution to the puzzle. (Anh ấy tìm ra giải pháp cho câu đố.)
  • Quá khứ phân từ: We have found the ideal study partner. (Chúng tôi đã tìm thấy người bạn học lý tưởng.)

Phrasal Verbs Với V3 Của Find

Các phrasal verbs với found (V3 của find) mang đến chiều sâu cho ngôn ngữ tiếng Anh. Dưới đây là các cụm từ phổ biến với ý nghĩa và ví dụ thực tế:

  1. Find out (Tìm hiểu, phát hiện): Khám phá sự thật hoặc thông tin ẩn giấu.
  • Ví dụ: She has found out the reason for his absence. (Cô ấy đã phát hiện lý do anh ấy vắng mặt.)
  1. Find fault (Tìm lỗi, phê phán): Chỉ ra khuyết điểm một cách tiêu cực.
  • Ví dụ: The critic has found fault with the film's plot. (Nhà phê bình đã chỉ trích cốt truyện phim.)
  1. Find oneself (Khám phá bản thân): Hiểu rõ hơn về cá tính và khả năng của mình.
  • Ví dụ: He has found himself more creative in the new environment. (Anh ấy nhận ra mình sáng tạo hơn trong môi trường mới.)
  1. Find against (Phán quyết bất lợi): Dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ quyết định chống lại.
  • Ví dụ: The tribunal has found against the applicant. (Hội đồng đã phán quyết chống lại người nộp đơn.)
  1. Find it in one's heart (Tha thứ): Thể hiện sự khoan dung và lòng nhân ái.
  • Ví dụ: She has found it in her heart to support him. (Cô ấy đã tha thứ và ủng hộ anh ấy.)
  1. Find one's bearings (Xác định hướng): Làm quen và định vị trong tình huống mới.
  • Ví dụ: They have found their bearings after the orientation week. (Họ đã làm quen sau tuần định hướng.)
  1. Find true north (Tìm đường đúng): Nghĩa bóng là xác định mục tiêu sống hoặc sự nghiệp.
  • Ví dụ: She has found true north through her passion for teaching. (Cô ấy đã tìm ra hướng đi đúng qua đam mê giảng dạy.)

Cách Chia Động Từ Find

Việc nắm vững các dạng chia của find là nền tảng để sử dụng V3 của find hiệu quả:

  • Nguyên thể (Infinitive): Find
  • V2 (Quá khứ đơn – Simple Past): Found
  • V3 (Quá khứ phân từ – Past Participle): Found

Ứng Dụng V3 Của Find Trong Các Thì

Hãy xem cách found (V3) được sử dụng trong các thì phổ biến, đặc biệt hữu ích cho IELTS:

  1. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + have/has + found + O
  • Ví dụ: I have found effective techniques for IELTS preparation. (Tôi đã tìm thấy các kỹ thuật hiệu quả cho việc ôn IELTS.)
  1. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): S + had + found + O
  • Ví dụ: By dawn, they had found the lost map. (Đến bình minh, họ đã tìm thấy bản đồ bị mất.)
  1. Câu bị động (Passive Voice): S + was/were + found
  • Ví dụ: The error was found during the review process. (Lỗi đã được phát hiện trong quá trình kiểm tra.)

Bài Tập Thực Hành Về V3 Của Find

Thực hành là chìa khóa để thành thạo V3 của find. Dưới đây là các bài tập đa dạng:

Bài Tập 1: Điền dạng đúng của find

  1. Yesterday, I ______ my favorite pen in the drawer.
  2. Have they ______ the key to success yet?
  3. Scientists ______ a new species in the ocean.
  4. She ______ the mistake before the presentation started.
  5. The hidden message ______ by the detective.

Bài Tập 2: Chọn phrasal verb phù hợp

  1. Moving to a new school, she needed time to ______ (find out/find her bearings).
  2. The panel ______ (found against/found fault) the proposal for being unrealistic.
  3. He ______ (found it in his heart/found true north) to move on from the past.

Bài Tập 3: Viết lại câu sử dụng found

  1. She discovered a new perspective last week.
  2. They located the source of the problem yesterday.
  3. He has just recognized his strengths.

Bài Tập 4: Sửa lỗi sai trong câu

  1. We have found the answer yesterday.
  2. The clue was find in the old book.
  3. She found out about the changes tomorrow.

Bài Tập 5: Viết đoạn văn ngắn

Viết một đoạn văn ngắn (4-5 câu) sử dụng ít nhất 3 dạng của find (bao gồm found) về hành trình tìm kiếm động lực học tập.

Đáp Án Bài Tập

Đáp Án Bài Tập 1

  1. Yesterday, I found my favorite pen in the drawer.
  2. Have they found the key to success yet?
  3. Scientists have found a new species in the ocean.
  4. She had found the mistake before the presentation started.
  5. The hidden message was found by the detective.

Đáp Án Bài Tập 2

  1. Moving to a new school, she needed time to find her bearings.
  2. The panel found against the proposal for being unrealistic.
  3. He found it in his heart to move on from the past.

Đáp Án Bài Tập 3

  1. She found a new perspective last week.
  2. They found the source of the problem yesterday.
  3. He has just found his strengths.

Đáp Án Bài Tập 4

  1. We found the answer yesterday. (Sửa: have found thành found vì yesterday dùng với quá khứ đơn.)
  2. The clue was found in the old book. (Sửa: was find thành was found vì câu bị động cần V3.)
  3. She found out about the changes yesterday. (Sửa: tomorrow thành yesterdayfound là quá khứ.)

Đáp Án Bài Tập 5

(Mẫu tham khảo): During my IELTS preparation, I found a motivational podcast that changed my approach. I had been finding it difficult to stay consistent until then. The podcast was found through a friend's recommendation. Now, I have found renewed energy to achieve my band score goals.

Kết Luận

Nắm vững V3 của find không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác mà còn nâng cao điểm số IELTS. Với hướng dẫn chi tiết về phrasal verbs, cách chia, và bài tập từ, bạn đang trên đường chinh phục ngôn ngữ. Hãy thực hành ngay hôm nay để found trở thành công cụ mạnh mẽ trong hành trình học tập của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo