Qua khu cua have

Ngày đăng: 10/17/2025 9:14:34 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-have-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-have-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6274875] - Cập nhật: 31 phút trước

Bạn đang tìm hiểu v3 của have là gì và cách sử dụng nó trong tiếng Anh? Bài viết này từ Smartcom English sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ “have”, cách dùng, cách phân biệt “hadn’t” và “didn’t have”, cùng các bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức. Hãy cùng khám phá từ khóa v3 của have ngay dưới đây!

1. Quá khứ của “have” là gì?

Động từ “have” có các dạng khác nhau tùy theo thì và ngữ cảnh sử dụng. Trong đó, V3 của have (dạng quá khứ phân từ) là had. Dưới đây là các dạng chính của động từ “have”:

  • Nguyên thể (infinitive): have/to have.
  • Ví dụ: I’d love to have a new laptop. (Tôi muốn có một chiếc laptop mới.)
  • Quá khứ đơn (V2, past simple): had.
  • Ví dụ: He had a great weekend. (Anh ấy đã có một cuối tuần tuyệt vời.)
  • Quá khứ phân từ (V3, past participle): had.
  • Ví dụ: They have had enough rest. (Họ đã nghỉ ngơi đủ.)

V3 của have (had) thường xuất hiện trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành (present perfect) hoặc quá khứ hoàn thành (past perfect).

2. Cách dùng dạng quá khứ của “have”

Dạng quá khứ của “have” (had) được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm:

  1. Sở hữu: Chỉ việc sở hữu một vật hoặc tài sản trong quá khứ.
  2. Ví dụ: She had a beautiful dress for the party. (Cô ấy đã có một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.)
  3. Nhận được hoặc trải nghiệm: Diễn tả việc nhận thông tin hoặc trải qua sự kiện.
  4. Ví dụ: We had a letter from our friend. (Chúng tôi nhận được thư từ bạn.)
  5. Mắc bệnh: Dùng để nói về tình trạng sức khỏe hoặc bệnh tật.
  6. Ví dụ: He had a stomachache yesterday. (Anh ấy bị đau bụng hôm qua.)
  7. Ăn/uống: Chỉ hành động tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống.
  8. Ví dụ: They had pasta for dinner. (Họ đã ăn mì Ý cho bữa tối.)
  9. Nhờ hoặc yêu cầu ai làm gì: Diễn tả việc yêu cầu ai đó thực hiện hành động.
  10. Ví dụ: I had my sister clean the room. (Tôi nhờ em gái dọn phòng.)
  11. Dùng trong thì hoàn thành: V3 của have (had) xuất hiện trong hiện tại hoàn thành (have/has + had) hoặc quá khứ hoàn thành (had + had).
  12. Ví dụ: She has had too many tasks today. (Cô ấy đã có quá nhiều việc hôm nay.)
  13. Ví dụ: By 8 PM, they had had their meeting. (Đến 8 giờ tối, họ đã họp xong.)

3. Phân biệt “hadn’t” và “didn’t have”

Hadn’tdidn’t have đều là dạng phủ định của “have” trong thì quá khứ, nhưng chúng khác nhau về ngữ cảnh:

  • Hadn’t (had not): Dùng trong thì quá khứ hoàn thành để chỉ hành động chưa xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
  • Ví dụ: They hadn’t had lunch before the event began. (Họ chưa ăn trưa trước khi sự kiện bắt đầu.)
  • Didn’t have (did not have): Dùng trong thì quá khứ đơn, diễn tả hành động không xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ: He didn’t have enough money to buy the ticket. (Anh ấy không có đủ tiền để mua vé.)

Mẹo phân biệt:

  • Nếu câu có cấu trúc have/has + had hoặc had + had, dạng phủ định là hadn’t.
  • Nếu “have” là động từ chính trong thì quá khứ đơn, dạng phủ định là didn’t have.

4. Bài tập quá khứ của “have”

Hãy luyện tập với các bài tập dưới đây để nắm chắc cách dùng v3 của have:

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ “have” vào chỗ trống

  1. Yesterday, she ___ a fun day at the beach.
  2. By the time we got there, they ___ already ___ breakfast.
  3. He ___ a new watch last month.
  4. We ___ our house painted last summer.
  5. They ___ no information about the change.

Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định

  1. She had a great time at the concert.
  2. They had finished the project before the deadline.
  3. He had to attend the seminar.
  4. We had a picnic last weekend.

Bài tập 3: Chuyển các câu sau sang dạng nghi vấn

  1. They had a fantastic trip.
  2. She had had dinner before the movie started.
  3. He had a pet cat.
  4. We had to finish the report.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. had
  2. had had
  3. had
  4. had
  5. had

Bài tập 2:

  1. She didn’t have a great time at the concert.
  2. They hadn’t finished the project before the deadline.
  3. He didn’t have to attend the seminar.
  4. We didn’t have a picnic last weekend.

Bài tập 3:

  1. Did they have a fantastic trip?
  2. Had she had dinner before the movie started?
  3. Did he have a pet cat?
  4. Did we have to finish the report?

5. Tổng kết

Hy vọng bài viết từ Smartcom English đã giúp bạn hiểu rõ v3 của have (had), từ ý nghĩa, cách sử dụng, đến cách phân biệt “hadn’t” và “didn’t have”. Với các bài tập thực hành, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng động từ “have” trong các thì quá khứ. Hãy tiếp tục theo dõi Smartcom English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo